Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí: Đức- Việt-Anh (A)

Thuật ngữ cơ khí: Đức- Việt-Anh (A)

25,746 views
0

STT  Đức  VIÊT 1/ 2 (ĐỒNG NGHĨA)      ANH

1        Abkanten    Chấn canh  Bending

2        Abkühlungskurve, Eisen         Đổ thi giảm nhiêưĐuờng nguôi, đuờng cong giảm nhiêt (sắt)   Cooling curve, iron

3        Ablaufsteuerung   Sư điều khiển trình tư/Sư điểu khiển tiến trình     Seguence control

4   Abluftabsaugung       Hút khí thải          Waste air evacuation

5        Abluftdrosselung Sư tiết lưu khí thải/Sư điểu tiết khí thải      Waste air throttling

6        Abluftreinigung   Làm sach khí thải Waste air decontamination

7        Abmaße bei Toleranzen Giới han dung sai Tolerance limits

8        Abnutzung  Sư hao mòn          Abrasion

9        Abnutzungsvorrat         Khả năng chiu hao mòn/Dưtrữ chiu hao mòn, trữ luong chống hao mòn     Reservoir of abrasion

10      Abscherstifte        Chốt bảo hiểm/Chốt cắt đứt (an toàn), chốt truơt          Shearing pins

11      Abschrecken beim Härten       Tôi kim loai tronq quá trình tănq đô bển/Nhúng làm nguội lúc tôi (trui)          Quenching in hardening

12      Abschreckmittel   Dung dịch làm nguội lúc tôi    Quenching agent

13      Absolutbemaßung          Kích thước tuyết đối      Absolute dimensions

14      Abspanzyklus      Chu trình cắt gọt  Cutting cycle

15      Abstechdrehen     Tiện cắt đứt Parting-off

16      Abtragen, funkenerosives        Sự xói mòn (hao mòn) bằng tia lửa điện     Removal operations by spark erosion

17      Abwasserreinigung        Làm sach nước thải        Waste water decontamination

18      Acetylengas          Khí axetylene C2H2 (khí đá, khí đất đèn)  Acetylene gas

19      Acetylen-Sauerstoff-Flamme   Lửa từ hỗn hop khí axetylene và Oxy        Oxyacetylene flame

20      Achsen        Láp, cốt/Trục      Axles

21      Acrylglas PMMA Kính bằng chất dẻo acylic PMMA (polymethylmethacrylate) PMMA (polymethylmethacrylate) acrylic glass

22      Allgemeintoleranzen      Dung sai tổng/Dung sai thông thườnq, dunq sai măc đinh          General tolerances

23      Aluminium Nhôm         Aluminium

24      Aluminium, Legierungselement        Nhôm, thành phẩn hợp kim    Aluminium as alloying element

25      Aluminiumlegierungen  Hợp kim nhôm     Aluminium alloys

26      Ampere       Ampere, đon vi cườnq đô dònq điên [A]    Ampere

27      Analoges Signal   Tín hiêu tưonq tư, tín hiêu analoq/Tín hiêu liên tục       Analogue signal

28      Anlassen beim Härten    Ram tronq lúc tôi (trui)/tronq quá trình tănq đô bền          Tempering in hardening

29      Anlasssteuerung bei Motoren  Điều khiển khởi đônq đônq cơ Starting control of motors

30      Anlaufkupplung   Khớp nối ly tâm, bô ly hơp khởi động     Start-up coupling

31      Anodisieren          Su xử lý anot, sư oxy hóa anot         Anodizing

32      Anschlussplan      So đổ đấu dây/So đó nối kết   Connecting diagram

33      ANSI-Code Mã ANSI (Tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ)    ANSI code

34      Antriebe für geradlinige Bewequngen         Truyền động thẳng/Dẫn động, truyền động cho chuyển động thẳng  Drive elements for linear movements

35      Antriebe von Werkzeugmaschinen    Dẫn động, truyền động của máy công cụ    Drive elements for machine tools

36      Antriebseinheiten Đơn vi truyền đông, các bộ phận truyền/dẫn động        Drive units

37      Antriebsglieder in einer Steuerung   Bộ phận dẫn động trong điều khiển  Actuators in a control unit

38      Anweisungsliste AWL   Ngôn ngữ lập trình AWL cho điểu khiển lôgic lập trình (PLC)          Statement list AWL

39      Anwendersoftware         Phần mềm ứnq dụng      Application software

40      Anzugsmoment bei Elektromotoren  Mômen kéo trong động cơ điện         Starting torque of electric motors

41      Arbeit, Definition Công, đinh nqhĩa Work, definition

42      Arbeit, elektrische          Công (tronq điện học)    Work, electric

43      Arbeitseinheiten   Đơn vị làm việc gia công         Work units

44      Arbeitsmaschine   Máy làm viêc, máy cônq tác    Work machines

45      Arbeitsplan Kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công Thời khóa biểu làm viêc   Production sheet

46      Arbeitsplanung beim Schleifen         Kế hoach làm viêc trong mài/Biểu guy trình mài          Work scheduling in grinding

47      Arbeitsschutz am Computer    Bảo hộ lao động bên máy tính Labour protection at computer workplaces

48      Arbeitssicherheit  Sự an toàn lao động       Safety at work

49      Arbeitsspeichereines Rechners          Bộ nhớ làm việc Bộ nhớ truy xuất (truy câp) ngẫu nhiên (RAM) của máy tính      Main memory of a computer (RAM)

50      Arbeitsspindel einer Drehmaschine   Trục chính ụ trước, trục guay chính của máy tiện Trục làm viêc       Work spindle of a lathe

51      Arbeitstemperatur beim Löten Nhiêt độ hàn vảy  Working temperature for soldering

52      ASCII-Code         Mã ASCII (Tiêu chuẩn chuyển đổi thông tin của Hoa Kỳ)      ASCII code

53      Asynchronmotoren        Động cơ khônq đổng bộ Asynchronous motors

54      Asynchron-Servomotoren       Động cơ servo không đổng bộ  Asynchronous servomotors

55      Auditieren   Kiểm toán/Đánh giá       Audit

56      Aufbauschneide    Biên tích tụ/Leo dao, lưỡi cắt tái lâp, cấu thành lấy phoi lúc cắt gọt          Built-up edge

57      Aufbereitungseinheit      Đơn vi chuẩn bi/Bộ phân xử lý        Conditioning unit

58      Aufbohren  Khoan khoét, khoan lớn lỗ khoan mói       Boring

59      Aufkohlen   Thấm than, thấm carbon         Carburizing

60      Auftragsschweißen         Hàn vá, hàn đắp   Build-up welding

61      Ausgangssignale   Tín hiêu đẩu ra     Output signals

62      Aushärten von Al-Legierungen         Tôi (trui) (ly khai) hop kim nhôm/Tôi (trui) hợp kim nhôm Age-hardening of aluminium alloys

63      Ausschaltverzögerung (SPS)   Độ  trễ cắt (điều khiển lôgic lập trình)/Độ trễ ngắt          OFF delay (PLC)

64      Austenit      Austenit, thép trạng thái gamma (thép có dạng tinh thể lập phuong diện tâm)  Austenite

65      Autogenes Brennschneiden     Cắt bằng ngon lửa, cắt gió đá  Flame cutting

66      Autogenschweißen         Hàn gió đá, hàn bằng oxyacetylen/Hàn bằng ngọn lửa          Oxyacetylene welding

67      Automatenstähle  Thép da láng, thép chuẩn hóa/Thép dùng trong máy công cụ tự đông          Free-cutting steels

68        Automatisierung der Fertiqung         Tự đông hóa sản xuất/chế tao Automation of manufacture

69    Automatisierungstechnik        Kỹ thuật tự động hóa        Automation technology

70      AV-Programmierung (NC)      Lập trình cho việc chuẩn bị sản xuất (NC)  (AV=Arbeitsvorbereitung: chuẩn bi sản xuất)/Lâp trình cho kế hoach sản xuất (NC)          Programming in production planning (NC)

71     Axialkolbenpumpe        Máy bơm pittông dọc trục Máy bơm ống thực     Axial piston pump