Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh (P &Q)

Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh (P &Q)

4,621 views
0

P

1        Passungen   Lắp ghép    Fits

2        Passungen, Spiel- Lắp lỏng     Loose fits

3        Passungen, Ubergangs-  Lắp vừa, lắp chặt Lấp trung gian, lắp quá độ, lắp vừa sít          Transition fits

4        Passungen, Übermaß-    Lắp chặt     Negative allowance fits

5        Passungsarten      Các dạng lắp ghép         Types of fits

6        Passungsauswahl Lựa chọn lắp ghép         Selection of fits

7        Passungssysteme  Hệ thống lắp ghép         Systems of fits

8        Pendelauflagen     Bệ đỡ tự điểu chỉnh/Bệ đỡ tư lựa, bê đỡ lắc Floating holders

9        Pendelschleifen     Phương pháp mài gua lai nhiều lẩn/Mài kiểu con lắc     Swing grinding

10      Peripheriegeräte   Thiết bị ngoại vi   Peripheral equipment

11      Perlit Pedit  Perlite

12      Phosphatieren      Photphat hóa       Phosphatizing

13      Phosphor, Begleitelement        Phótpho, chất đi kèm/Nguyên tố kèm        Phosphorus as accompanying element

14      PID-Regler  Bộ điều khiển PID, bộ điều khiển tự động tỷ lệ – vi tích phân Bộ điều khiển tỷ lệ – tích phân – đạo hàm      Proportional integral-differential automatic controller

15      PI-Regler     Bộ điều khiển Pl, bộ điều khiển tự động tỷ lệ – tích phân        Proportional integral automatic controller

16      PKB (Polykristallines kubisches Bornitrid)         Vật liệu cắt với bo nitrua lập phương đa tinh thể       Polycrystalline boron nitride (PCB, PCBN)

17      PKD (Polykristalliner Diamant)        Kim cương đa tinh thể   Polycrystalline diamond (PCD)

18      Planansenken       Là phẳng mặt đầu/Khoét phẳng        Spotfacing

19      Plandrehen  Tiện khỏa mặt (tiên lã măt)/Tiện phẳng mặt, tiện mặt đầu      Face turning

20      Planeinsenken      Lã, khoét mặt đầu/Khoét phẳng sâu Face countersinking

21      Planetengetriebe   Hệ truyền động hành tinh, bộ vi sai hành tinh trong hộp số, bánh răng hành tinh trong hôp Số/Hôp số hành tinh  Planetary gear

22      Planfräsen   Phay phẳng Planer-milling

23     Planschleifen         Mài phẳng  Surface grinding

24      Planschleifmaschinen     Máy mài phẳng    Surface-grinding machine

25      Plasma-Schmelzschneiden       Cắt (nóng chảy) bằng tia plasma      Plasma cutting

25      Plasmaschweißen Hàn bằng plasma Plasma welding

26      Plaste          Chấtdẻo/Nhựa     Plastics

27      Plastizität    Độ dẻo        Plasticity

28      Plattiertes Blech   Thép tấm đưực mạ/Kim loại cán mỏng được mạ  Plated metal sheets

29      Plotter         Máy vẽ       Plotter

30      Pneumatische Messgeräte        Thiết bi đo đạc bằng khí nén   Pneumatic measuring devices

31      Pneumatische Steuerungen      Bộ điều khiển bằng khí nén     Pneumatic controls

32      Polarkoordinaten Hệ tọa độ cực       Polar coordinates

33      Polyaddition         Sư đa trùng cộng Polyaddition

34      Polyamid (PA)     Chất dẻo poliamit (PA)  Polyamide plastics (PA)

35      Polybutylenterephthalat (PBT)         Chất dẻo PBT      Polybuteneterephthalate plastics (PBTP)

36      Polycarbonate (PC).       Chất dẻo PC         Polycarbonate plastics (PC)

37      Polyesterharze (UP)       Chất dẻo UP         Unsaturated polyester resin (UP)

38      Polyethylen (PE)  Chất dẻo PE         Polyethylene plastics (PE)

39      Polygonwellen-Verbindungen  Kết nối trục đa giác, kết nối trục nhiều cạnh        Polygon shaft connections

40      Polykondensation Suda trùng ngưng Polycondensation

41      Polykristalline Schneidstoffe   Vật liệu cắt đa tinh thể   Polycrystalline cutting materials

42      Polymerbeton       Bêton polyme/Bêton dẻo         Concrete polymer

43      Polymerblends     Hỗn hợp chất dẻo Polymer blends

44      Polymerisation     Sự trùng hợp, polyme hóa       Polymerization

45      Polymethylmethacrylat (PMMA)      Chất dẻo PMMA  Polymethylmethacrylate plastics

46      Polyoximethylen (POM)          Chất dẻo POM     Polyoxidemethylene (polyacetal) resin (POM)

47      Polypropylen (PP)         Chất dẻo pp         Polypropylene plastics (PP)

8        Polystyrol (PS)     Chất dẻo PS         Polystyrene plastics (PS)

49      Polytetrafluorethylen (PTFE)  Chất dẻo PTFE    Polytetrafluoroethylene plastics (PTFE)

50      Polyurethanharze (PU). Chất dẻo PUR/chát dẻo PU     Polyurethane plastics (PUR)

51      Polyvinylchlorid (PVC) Chất dẻo PVC      Polyvinyl chloride plastics (PVC)

52      Präsentationsprogramme        Những chương trình dùng để trình bày       Presentation programs

53      P-Regler      Bộ điều khiển tỷ lệ         Proportional controllers

54      Pressen       Ép, nén, ấn Presses

55      Pressholz (Kunststoffe)  Gỗ ép/Gỗ ép từ nhiều lớp mỏng tẩm chất nhựa   Compregnated wood (plastics)

56      Pressmassen (Kunststoffe)      Khối nén từ nhựa dẻo và chất độn/Chất tổng hợp từ đổ khuôn nén   Moulding compounds (plastics)

57      Pressschweißen    Hàn nén, hàn có áp lúc/Hàn ép         Pressure welding

58      Pressverbindungen         Nối kết mối ghép nén/Kết nối ép, kết nối nén      Press-fit joints

59      Profildrehen         Tiện định hình      Form turning

60      Profilsenken         Lã vạt định hình   Form countersinking

61      Programmieren nach PAL       Lập trình theo PAL, ngôn ngữ lập trình cho huấn luyện CNC  Programming of PAL

62      Programmieren, NC- Drehmaschinen         Lập trình máy tiện NC   Programming of NC lathes

63      Programmieren, NC- Fräsmaschinen          Lập trình máy phay NC Programming of NC milling machines

64      Programmieren, Roboter         Lập trình robot (nguời máy)    Programming of robots

65      Program mieren,Werkstückkonturen          Lập trình đường viền của phôi          Programming of workpiece contours

66      Programmierverfahren   Các phương pháp lập trình     Programming methods

67      Programmsimulation (NC)      Mô phỏng tiến trình (chương trình) gia công (NC)/Chương trình mô phỏng    Program simulation (NC)

68      Proportionalventil         Van tỷ lệ     Proportional valve

69      Prozessfähigkeit   Năng lực quy trình, khả năng (có thể) thực hiện quá trình gia công Khả năng tiến hành gia công, năng lực tiến hành công việc   Process capability

70      Prüfmittel   Phương tiện kiểm tra      Measuring instruments

71      Prüfmittelüberwachung  Giám sát phương tiện kiểm tra/Theo dõi thiết bi (phuong tiên) kiểm tra      Inspection of measuring instruments

72      Prüfprotokoll bei Werkzeugmaschinen       Biên bản kiểm tra của máy công cụ          Production test certificate for machine tools

73      Pulverlackieren     Sơn bột       Powder painting

74      Pulvermetallurgische Werkzeugstähle         Thép dụng cụ sản xuất từ bột kim loại          Powder-metallurgictool steels

75      Pumpen      Máy bơm    Pumps

76      Pumpenaggregat, elektrohydraulisches       Cụm bơm, điện-thủy lực/TỔ hợp máy bợm, điện-thủy lực        Pumping set, electrohydraulic

77      Punktlast bei Wälzlagern         Tải điểm của vòng bi, điểm lực tập trung của vòng bi Lưc tải tâp trung vào môt điểm của vòng bi      Concentrated point load of roller bearings

78      Punktschweißen   Hàn điểm, hàn bấm/Hàn point          Spot welding

79      Punktsteuerung    Điều khiển từ điểm tới điểm trong NC        Point-to-point positioning

1        Qualitätslenkung  Kiểm tra chất lượng, định hướng chất lượng/Điểu chỉnh, định hướng quá trình sản xuất sao cho chất lượng đạt yêu cầu        Quality control

2        Qualitätsmanagement    quản lý chất lượng         quality management

3        Qualitätsmerkmale           Các đặc điểm chất lượng        quality features

4        Qualitätsregelkarten       Thẻ (bảng) điều chỉnh chất lượng/thẻ kiểm tra chất lượng          Quality control cards

5        Qualitätssicherung         Bảo đảm chất lượng      quality assurance

6        Qualitätsstähle     Thép chất lượng cao      High-grade steels

7        Quer-Plandrehen  Tiện vát mặt ngang/tiện ngang, tiện phẳng ngang          Transverse turning

8        Querschneide am Spiralbohrer          Mép cắt ngang ở lưỡi khoan    Chisel edge of twist drills