Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh(D)

Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh(D)

2,934 views
0

1        D-Anteil eines Reglers   Phần vi phân của bộ điều chỉnh        Differential component of a controller

2        Datenbank  Ngân hàng dữ liệu          Database

3        Datenschutz         Bảo vệ dữ liệu      Privacy protection

4        Datenträger Thiết bị lưu trữ dữ liệu   Data carrier

5        Datenverarbeitungsanlagen     Hê thống xử lý dữ liệu (cách gọi khác của máy tính)/Máy tính   Data processing units

6        Dauerbruch Vết nứt mỏi, sự gãy vỡ do mỏi/Sự gãy mỏi Fatigue fracture

7        Dauerfestigkeit     Độ bền mỏi Fatigue strength

8        Dauerfestigkeitsprüfung Kiểm định độ bển mỏi/Kiểm tra độ bền mỏi        Fatigue limit test

9        Dauerschwingversuch    Thử nghiệm mỏi qua rung       Endurance fatigue test

10      Dehnbarkeit         Đô giãn, tính đàn hồi/Sức căng (có thể kéo dài, có thể mở rộng được)          Ductility

11      Dehngrenze Giới hạn độ dãn/Giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, ứng suất thử kéo          Permanent elongation limit

12      Dehnschrauben    Bu lông (vít) đàn hồi      Expansion bolts

13      Dehnung     Đô giãn, đô căng (khi kéo)      Elongation, strain

14      Desoxidation des Stahls Khử oxy cho thép Deoxidation of steel

15      Dialogsteuerungen         Điểu khiển tương tác      Interactive operator-process control

16      Diamant als Schneidstoff        Kim cương (vât liêu Cắt)/Vât liêu cắt bằng kim cương          Diamond as cutting material

17      Dichte         Tỳ trong, Mật độ  Density

18      Dichtungen Phớt, Roăng (joint)/Vòng đêm, vòng bít, bac kín Sealings

19      Dielektrikum beim Abtragen   Điện môi trong ăn mòn  Dielectrics in removal operations

31      Differenzmessung Đo độ sai biêt, đo vi sai Differential measuring

32      Diffusionsglühen  ủ khuyếch tán, ram khuyếch tán/Nung lâu ở nhiệt độ cao          Homogenizing anneal

33      Digitales Signal    Tín hiệu số  Digital signal

34      Direktantriebe      Truyền động trực tiếp    Direct drives

35      Direkthärten         Tôi trực tiếp         Direct hardening

36      Disketten    Đĩa mềm     Floppy disks

37      Diskettenlaufwerk          Ố đĩa mềm  Floppy-disk drive

38      DNC Điều khiển kỹ thuật số trực tiếp (Direct Numerical Control)   Digital numerical control (DNC)

39      Drahtelektroden   Điện cực dây        Wire electrodes

40      Drahterodieren     Ăn mòn bằng điện cực dây/Cắt bằng dây điện     Wire spark eroding

41      D-Regler     Bộ hiệu chỉnh D/BÔ điều chỉnh theo đạo hàm     Digital controller

42      Drehdorn    Trục gá tiện/Trục gá tiện, trục tâm, nhõng trục    Lathe arbor

43      Drehen, Kräfte     Các lực (trong tiện)        Turning, forces

46      Drehen, Leistung  Công suất (trong tiện)    Turning, capacity

47      Drehen, Schnittkraft      Lực cắt (trong tiện)        Turning, cutting forces

48      Drehen, Spanarten         Các kiểu kẹp phôi (trong tiện) Turning, chip types

49      Drehen, Spanungsgrößen        Các thông số (đại lượng) trong tiệnCác thông số gia công, các thông số cắt gọt (trong phương pháp tiện)       Turning, cutting parameters

50      Drehen, Spanungsguerschnitt  Tiết diện cắt (trong tiện) Turning, diameter of cut

51      Drehen, Verfahren         Các phương pháp (trong tiện) Turning, technigues

52      Drehen, Vorschub          Bước tiến (trong tiện)/Bước dẫn tiến trong tiện    Turning, feed

53      Drehen, Wahl der Schnittdaten         Lựa chọn các dữ liệu cắt (trong tiện) Turning, selection of cutting data

54      Drehen, Werkzeughalter Đài dao (trong tiện)/Giá giữ dung cụ, giá đỡ dụng cụ     Turning, tool holder

55      Drehfeld bei Elektromotoren   Truờng quay trong động cơ điện/Trường ba pha trong động cơ điện         Rotating field of electric motors

56      Drehmaschinen mit numerischer Steuerung         Máy tiện với điểu khiển số/Máy tiên điều khiển bằng chương trình số  Lathes with numerical control

57      Drehmaschinen, Bauarten und Baugruppen        Máy tiện, các loại và thành phần/ Máy tiện, các loại và cụm lắp ráp    Lathes, types and components

58      Drehmaschinenfutter     Mâm cặp của máy tiện   Lathe chucks

59      Drehstabfedern     Lò xo xoắn dạng thanh  Torsion-barsprings

60      Drehstrom  Dòng điện ba pha Three-phase current

61      Drehstrom-Asynchronmotoren         Động cơ không đồng bộ ba pha        Three-phase asynchronous motors

62      Drehstrom-Synchronmotoren Động cơ đồng bộ ba pha         Three-phase synchronous motors •

63      Drehverfahren      Phương pháp tiện Turning technigues

64      Drehwerkzeuge     Các dụng cụ tiện/Dao tiện       Turning tools

65      Drehwerkzeuge,Schneidengeometrie Dụng cụ tiện, hình học dao cắt          Turning tools, edge geometry

66      Drehwerkzeuge, Spannen        Các dụng cụ tiện, kẹp    Turning tools, damping

67      Drehzahl-Diagramm      Sơ đồ số vòng quay, giản đồ số vòng quay          Revolution diagram

68      Drehzahlregelung eines Hydromotors         Điều chỉnh vòng quay của động cơ thủy lực          Speed control of a hydraulic motor

69      Drehzahlschaubild beim Drehen       Biểu đồ vòng quay trong tiện  Revolution diagrm for turning operations

70      Drehzahlsteuerung bei Drehstrommotoren Điều khiển vòng quay của động Cơ điện ba pha    Speed control of three-phase motors

71      Dreibackenfutter  Mâm cặp ba chấu/ba vấu, mâm cặp ba hàm        Three-iaw chuck

72      Dreipunktauflage bei Vorrichtungen Gá ba điểm tựa/Gá lắp ba điểm chuẩn, giá ba điểm          Three-point support in jigs and fixtures

73     Drosselrückschlagventile         Van tiết lưu môt chiều   One-way flow control valves

74      Drosselventile      Van tiết lưu Throttle valves

75      Druck         Áp suất, áp lưc, nén       Pressure

76      Druckbegrenzungsventil Van giảm áp, van an toàn/Van giới hạn áp suất  Pressure relief valves

78      Drücken      Ép     Metal-spinning

80      Druckfestigkeit     Độ bền nén Compression strength

81      Druckgasflaschen Bình khí nén         Compressed-gas cylinders

82      Druckgießen         Đúc áp lực, đúc ép         Die casting

83      Druckhülsen         ống siết ép  Clamping sleeves

84      Druckluft    Khí nén       Compressed air

85      Druckluft, Verteilung     Phân phối khí nén          Compressed air supply

86      Druckluftaufbereitung    Chuẩn bị khí nén/Xử lý khí nén        Compressed air conditioning

87      Druckluftbehälter Bình khí nén         Compressed air reservoir

88      Druckluftfilter      Bộ lọc khí nén      Compressed air filter

89      Druckluftmotoren Động cơ khí nén   Compressed air motors

90      Druckluftöler        Bơm dầu cho khí nén/Thoa dầu bằng khí nén      Compressed air lubricator

91      Druckluftschrauber        Đầu bắn hơi vặn, tháo vít Máy vặn vít dùng khí nén          Compressed air screw driver

92      Druckluftzylinder Xilanh khí nén      Pneumatic cylinders

93      Druckminderer     Bộ phận giảm áp  Pressure reducer

94      Druckregelventile Van điều chỉnh áp suất  Pressure control valve

95      Druckschaltventile         Van điều khiển trình tự bằng áp suất/Van chuyển mạch áp suất, van điều khiển áp suất        Pressure seguence valves

96      Druckspannzangen        ống kẹp đẩy/Kẹp rút đàn hồi đẩy     Push-in collet chucks

97      Druckumformen   Biến dạng bằng nén/Đinh hình bằng nén    Compression-forming

98      Druckventile         Van áp suất          Pressure valves

99      Druckversuch       Thí nghiệm áp suất/Sự thử nén, thử nghiệm ép    Compression test

100    Duplex-Verfahren          Gia công kép, quá trình kép, phương pháp song công Phương pháp đôi     Duplex process

101    Durchdringungs-Verbund        Hỗn hợp thấm      Infiltration composites

102    Durchdrücken      Sự đẩy ra, ép ra/ Lói ra  Extrusion

103    Durchflussgeschwindigkeit      Tốc độ dòng chảy/ Tốc độ lưu lượng Flow rate

104    Durchrastkupplung       Bộ nối từng nấc, bô ly hơp từng nấc Dwell-mechanism clutch

105    Durchsetzfügen    Nối xuyên   Joining by penetration

106    Durchziehen         Kéo ép, kéo áp lưc         Die-drawing

107    Duroplaste  Chất dẻo nhiệt rắn, nhựa phản ứng nóng    Thermosetting plastics (TSP)

108    DVD Đĩa DVD, đĩa hình         Digital versatile disk (DVD)