Home cad/cam Thuật ngữ dùng trong các phần mềm gia công CAM

Thuật ngữ dùng trong các phần mềm gia công CAM

5,335 views
0

375_ball0

Có thể có một số thuật ngữ bạn tra từ cũng ra nhưng quan trọng là bạn có tự tin là từ đó đúng với phần mềm hoặc tài liệu bạn đang dùng, nếu đang lo lắng về thuật ngữ các phần mềm gia công cơ khí bạn có thể tham khảo ở dưới.

strategies : chu trình (gia công)

Roughing : gia công thô

Finish : Gia công tinh

Semi-finish : gia công bán tinh

Lead in/Lead out : đường vào dao,  ra dao

start points : Điểm vào dao

Plunge : dúi dao

Pattern cut: Cách cắt ( cách đi dao)

Tool axis stabilization : độ cân bằng của dao

Tool : dao

Magazine : mâm dao

Profile/contour : biên dạng

Cavity/pocket : phay hốc

Turn  : Tiện

  Bore    : Doa

  Groove  ; Tiện rãnh

  Thread : Tiện ren

  Face : Vát mặt

  Drill : Khoan

  Cutoff : Cắt đứt

Chuck : mâm cặp

Clamp, fixture: gá kẹp

Tolerances : dung sai

Boundary : đường bao

Pass: lớp cắt

Mill-Turn : tiện trục C

Stock model : Phôi

Cutter offset: bù trừ bán kính dao

Length offset: bù trừ chiều dài dao

Stepover : bước tiến dao

Turret : đầu dao tiện, mâm dao tiện ( nhiều đầu dao)

Chamfer : vát góc

Ball end mill : dao phay ngón

Ball nose : dao phay cầu

Face mill : dao phay mặt

Insert : hạt insert

HSS: vật liệu thép gió

Coolant : tưới nguội