Home Cơ Khí Sự gia công bánh răng-Gear machining

Sự gia công bánh răng-Gear machining

3,612 views
0
GEAR MACHINING – SỰ GIA CÔNG BÁNH RĂNG
–      Gear cutting: sự cắt răng
–      Form-copying method: phương pháp chép hình
–      Generating method: phương pháp sinh
–      Gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng
–      Gear-tooth end mill: dao phay chân răng
–      Multiple-blade gear-cutting head: đầu cắt răng nhiều lưỡi
–      Hob: dao phay phác hình
–      Flyhob: dao phác hình đơn
–      Gear hobbing machine: máy phay răng phác hình
–      Hob slide: bàn trượt dao
–      Hob swivel head: đầu xoay dao
–      Work support arm: cần chống
–      Change gear train: truyền động đổi rãnh
–      Kinematic diagram of the hobbing machine: sơ đồ động của máy phác hình
–      Kinematic chain: chuỗi truyền động
–      Kinematic chain of indexing and generating motion: truyền động chuỗi theo chuyển động thứ cấp
–      Kinematic chain of primary motion: truyền động chuỗi theo chuyển động chính
–      Kinematic chain of vertical feed: chuỗi truyền động ăn dao đứng
–      Index change gears: các bánh răng thay đổi tỷ số
–      Feed change gears: các bánh răng thay đổi lượng cắt
–      Gear shaping: tạo dạng răng
–      Gear shaper cutter: dao tạo hình răng
–      Gear rolling: sự cán răng
–      Bevel gear cutting by reciprocating tools: cắt răng côn bằng các dao tịnh tiến
–      Gear shaving: sự cà răng
–      Gear-shaving cutter: dao cà răng
–      Gear-shaving machine: máy cà răng
–      Gear griding: sự mài bánh răng
–      Helically profiled grinding wheel: bánh mài biên dạng xoắn
–      Gear grinding machine: máy mài bánh răng