Home Điện tử Điều khiển tự động

Điều khiển tự động

5,715 views
1

Agent: Tác nhân

Analytic Linear Inputs (ALI): Tuyến tính hình thức theo tín hiệu vào.

Anti-windup: Biện pháp ngừng thành phần tích phân.

Apparent power: Công suất biểu kiến.

Attainable state: Trạng thái đạt tới được.

Autonomous system: Hệ dừng.

Axiom: Tiên đề

Backstepping–: Cuốn chiếu.

Canonical form–: Dạng chính tắc.

–Cardinality–: Bản số, lực lượng.

–Circulation–: Hoàn lưu.

–Cofactor–: Phần phụ đại số.

–Command variable–: Biến chủ đạo.

–Compensator–: Cơ cấu bù, khâu bù.

–Concave programming–: Quy hoạch lõm.

–Conservatism principle–: Nguyên tắc trọng yếu (thận trọng).

–Convex functional–: Phiếm hàm lồi.

–Convex programming–: Quy hoạch lồi.

–Conjugate–: (toán) liên hợp.

–Connected graph–: Đồ thị liên thông.

–Constrained Nonlinear Programming–: Quy hoạch phi tuyến ràng buộc.

–Copper loss–: Tổn hao đồng.

–Counterforce–: Lực phản kháng, phản lực.

–Cover–: Phủ.

–Critical–: (vật lý, toán học) tới hạn

–Current-fed three-phase converter–: Bộ biến đổi 3 pha nguồn dòng.

Dead-beat response–: Đáp ứng tức thời.

–Denominator–: Mẫu số.

–Diffeomorphism–: Song ánh khả vi hay vi phôi.

–Discriminant–: Biệt thức.

–Disjoint–: Không liên thông.

–Double Fed Cage–: Lồng sóc kép

–Eddy current loss–: Tổn hao do dòng xoáy.

–Electromagnetic force:– Lực điện từ.

–Electromotive force:– Sức điện động.

–Expectation operator–: (toán tử) kỳ vọng.

–Explicit–: Tường minh.

–Fibre–: Thớ.

–Fixed-speed rotor–: Rôto đứng yên.

–Flexible tolerance method–: Phương pháp sai lệch linh hoạt.

–Formal linear–: Tuyến tính hình thức.

feeback:phản hồi

Hysteresis loss–: Tổn hao trễ (từ trễ).

–Impedance–: Trở kháng Z

–Implicit–: Không tường minh.

–In phase–: Đồng pha.

–In phase opposition–: Ngược pha.

–Infinitely differentiable–: Khả vi vô hạn lần.

–Infinitesimal–: Vi phân.

–Infinitesimal geometry–: Hình học vi phân.

–Insensitive–: Không nhạy, kém nhạy

–Interior solution–: Nghiệm trong.

–Interlock–: Khóa liên động.

–Invertible–: Khả đảo.

–Insolation–: Cô lập, cách ly.

–Insulator–: Bộ cách ly (điện).

–Laminate–: Cán mỏng.

–Level curve–: Đường mức.

–Lie Bracket–: Ngoặc vuông Lie.

–Limiter–: Bộ hạn chế.

–Maniford–: Đa tạp.

–Map–: ánh xạ

Theo định nghĩa ánh xạ f : E -> F, nếu mỗi phần tử y thuộc tập đích (codomain) F chỉ có thể là ảnh của một phần tử ở tập nguồn E thì ta nói f là đơn ánh (–injection–).

Nếu mỗi y thuộc F đều là ảnh của ít nhất một x thuộc E thì ta gọi f là toàn ánh (–surjective–).

Nếu f vừa là một đơn ánh, vừa là một toàn ánh thì ta nói f là song ánh (–bijection–).

 

–Maximal tree–: Cây tối đại.

–Method of Steepest Descent–: Phương pháp hướng dốc nhất.

–Minimum phase–: (hệ) pha cực tiểu.

–Nonautonomous system–: Hệ không dừng.

–Numerator–: Tử số

–Numerator and denominator polynomials–: Các đa thức tử số và mẫu số.

–Oscillation–: dao động

–Overhead lines–: Đường dây trần trên không.

–Passivity–: Thụ động.

–Penalty function–: Hàm phạt.

–Permeability–: Từ thẩm.

–Perpendicular–: Vuông góc, trực giao

–Pole Placement– : Đặt cực.

–Polytope–: Đa diện lồi.

–Positive-definite–: Xác định dương.

–Positive-semidefinite–: Bán xác định dương.

–Power–: Lũy thừa.

–Prime–: Chủ yếu, quan trọng, gốc, căn nguyên, nguyên tố

–Prime number–: Số nguyên tố.

–Quadratic–: Bậc hai, toàn phương.

–Quadratic equation–: phương trình bậc 2.

–Quadratic form–: Dạng toàn phương.

–Quadratic programming–: Quy hoạch toàn phương.

–Reactance–: Cảm kháng.

–Relative degree–: Bậc tương đối.

–Relaxation–: Nới lỏng.

–Reluctance–: Từ trở

–Residuence–: thặng dư.

–Resultant (n,a)–: (toán, vật lý) tổng hợp, hợp lực.

–Resultant force–: Hợp lực.

Saddle–: Yên ngựa

Salient pole machine: Máy cực lồi.

Sample time: Chu kỳ trích mẫu.

Sawtooth: Răng cưa.

Smooth air gap machine: Máy cực ẩn.

Solenoid: Cuộn dây. Kim loại trở nên có từ tính khi đi qua cuộn dây đó.

Servo mechanism: Cơ chế servo.

Separation principle: Nguyên lý tách.

Sequence: Chùm.

Sequential control: Điều khiển trình tự.

Set point: Giá trị chủ đạo.

Similarity transformation: Biến đổi đồng dạng.

Simplex method: Phương pháp đơn hình.

Sink point: Điểm hút.

Slip rings: Cổ góp

Spanning tree: Cây bao trùm.

Strickly proper: Hợp thức chặt.

Synchronization—: Đồng bộ hóa.

–Taylor series expansion–: Chuỗi khai triển Taylor.

–The commutator model–: Mô hình thay thế.

–Threshold value–: Giá trị ngưỡng.

–Transmission system–: Hệ thống truyền tải (điện).

–Translational movement–: Chuyển động tịnh tiến.

–Transpose–: (toán) chuyển vị.

–Truncate–: Thu gọn.

–Truncated incidence matrix–: Ma trận nối thu gọn.

–Underground distribution–: Đường dây phân phối ngầm.

–Uniform air-gap–: Khe hở không khí đều.

–Variational method–: Phương pháp biến phân.

–Voltage Source Inverter (VSI)–: Nghịch lưu nguồn áp.

–Work–: Công (vật lý).