Home Sinh Hóa Thuật ngữ Anh Văn Hóa học

Thuật ngữ Anh Văn Hóa học

6,630 views
0

images (9)

STT A
1 Acid (n) Axit
2 Acidic (a) Thuộc axit
3 Activation energy (n)  Năng lương hoạt hóa
4 Addition polymerization reaction (n) Phản ứng cộng trùng hợp
5 Addition reaction (n) Phản ứng cộng
6 Alcohol (n) Rượu
7 Alkali (n) Kiềm
8 Alkaline (a) Có tính kiềm
9 Alkane (n) Ankan cnh2n+1
10 Alkene (n) Anken cnh2n
11 Alloy (n) Hợp kim
12 Anhydrous (a) Khan
13 Anion (n) Ion âm
14 Anode (n) Điện cực dương
15 Aqueous (a) Dung dịch có dung môi là nước
16 Atmosphere (n) atm
17 Atom (n) Nguyên tử
18 Atomic number Số hiệu nguyên tử
19 Avogadro’s number (n) Hằng số Avogaro
B
20 Base (n) Base
21 Basic (a)
22 Boiling point (n) Nhiệt độ sôi
23 Buffer solution (n) Dung dịch đệm
C
24 Catalyst (n) Chất xúc tác
25 Cathode (n) Điện cực âm
26 Cation (n) Ion dương
27 Central atom (n) Nguyên tử trung tâm
28 Charge (n) Điện tích
29 Chemical change (n) Nhửng thay đổi về hóa học
30 Chemical equation (n) Phương trình hóa học
31 Combustion (n) Phản ứng cháy
32 Compound (n) Hợp chất
33 Concentration (n) Nồng độ
34 Condensation (n) Sự ngưng tụ
35 Condensation polymerization (n) Phản ứng trùng ngưng
36 Conjugate acid (n) Axit liên hợp
37 Conjugate base (n) Base liên hợp
38 Corrosion (n) Sự ăn mòn
39 Covalent bond (n) Liên kết hóa trị
40 Cracking (n) Phản ứng racking
D
41 Decay (n) Phân hửy, phân rả
42 Decomposition (n) Sự phân hủy
43 Dense (a) Một chất có tỉ khối cao
44 Density (n) Tỉ khối
45 Diatomic molecule (n) Một phân tử gồm hai nguyên tử
46 Dipole-dipole force (n) Lực tương giữa hai phân tử  lưỡng cực
47 Dispersion force (n) Lực phân tán
48 Displacement reaction (n) Phản ứng thế
49 Dissociation (n) Sự phân ly
50 Double bond (n) Liên kết đôi
E
51 Electrochemical cell (n) Pin điện hóa
52 Electrode (n) Điện cực
53 Electrolysis (n) Chất điện phân
54 Electromagnetic spectrum (n) Phổ điện từ
55 Electron (n) Điện tử
56 Electronegativity (n) Độ âm điện
57 Electronic configuration (n) Cấu hình điện tử
58 Electrostatic force (n) Lực hút tỉnh điện
59 Element (n) Nguyên tố
60 Empirical formula (n) Công thức đơn giản
61 Endothermic (a) Thu nhiệt
62 Endothermic reaction (n) Phản ứng thu nhiệt
63 Energy (n) Năng lượng
64 Enthalpy (n) Sự thay đổi về năng lượng
65 Entropy (n)
66 Equilibrium (n) Sự cân bằng (cân bằng hóa học)
67 Equilibrium constant (n) Hằng số cân bằng
68 Equilibrium expression (n) Phương trình cân bằng
69 Equivalence point (n) Điểm kết thúc trong phản ứng chuẩn độ
70 Exothermic (a) Tỏa nhiệt
71 Exothermic reaction (n) Phản ứng tỏa nhiệt
72 Exponentiation (n) Lũy thừa
73 Fermentation (n) Sự lên men
74 Fractional distillation (n) Chưng cất phân đoạn
75 Free electron (n) Điện tử tự do
76 Free energy (n) Năng lượng tự do
77 Freezing point (n) Điểm đong đặc
78 Frequency (n) Tần số
79 Fuel (n) Nhiên liệu
80 Functional group (n)  nhóm chức
G
81 Geometric isomerism (n) Đồng phân hình học
82 Group (n) Nhóm
H
83 Half life (n) Chu kỳ bán rã
84 Homologous series (n) Dãy đồng đẳng
85 Hydrated salts (n) Muối ngậm nước
86 Hydrocarbon (n) Hydrocacbon
87 Hydrogen bonding (n) Liên kết hydrogen
88 Hydrogenation (n) Hydo hóa
89 Hydrolysis (n) Sự thủy phân
I
90 Ideal gas law (n) Định luật khí lý tưởng
91 Immiscible liquids (n) Các chất lỏng không tan vào nhau
92 Indicator (n) Chất chỉ thị
93 Intermolecular force (n) Lực tương tác  giữa các phân tử
94 Intramolecular force (n) Lực tương tác trong phân tử
95 Ion (n) Ion
96 Ion-dipole force (n) Lực tương tác giữa ion và phân tử phân cực
97 Ionic bond (n) Liên kết ion
98 Ionization energy (n) Năng lượng ion hóa
99 Ionize (v) Ion hóa
100 Isomer (n) Đồng phân
101 Isotope (n) Đồng vị
K
102 Kelvin (n) Độ kelvin
103 Kinetic energy (n) Động năng
L
104 Le chatlier’s principle (n) Nguyên tắc le chatlier
105 Lewis structure (n) Cấu trúc lewis
106 Limiting reagent (n)
107 Line spectra (n) Phổ vạch
108 Litmus paper (n) Giấy quì
M
109 Mass number (n) Số khối
110 Melting point (n) Điểm sôi
111 Miscible (a) Hòa tan vào nhau
112 Mixture (n) Hỗn hợp
113 Molarity (n) Nồng độ mole
114 Molar (a) Thuộc về mole
115 Mole (n) Mole
116 Mole fraction (n) Tỉ lệ
117 Molecular formula (n) Công thức phân tử
118 Molecular weight (n) Khối lượng phân tử
119 Molecule (n) Phân tử
N
120 Neutral (a) Trung hòa
121 Neutron (n) Nơtron
122 Nm (n) Nano mét
123 Nucleus (n) Nhân
O
124 Octet (n) Bắc tử
125 Optical isomer (n) Đồng phân quang học
126 Orbital (n) Orbital
127 Oxidation (n) Sự oxi hóa
128 Oxidation number (n) Số oxi hóa
129 Oxidation reaction (n) Phản ứng oxi hóa
130 Oxidation-reduction-reaction (n) Phản ứng oxi hóa  khử
131 Oxidizing agent (n) Chất oxi hóa
P
132 Partial pressure (n) Áp suất riêng phần
133 Particle (n) Phần tử
134 Percent composition (n) Thành phần phần trăm
135 Period (n) Chu kỳ
136 Periodic table (n) Bảng hệ thống tuàn hoàn
137 Ph (n) pH
138 Physical property (n) Tính chất vật lý
139 Pi bond (n) Liên kết pi
140 Polar molecule (n) Phân tử lưỡng cực
141 Potential energy (n) Thế năng
142 Precipitate (n) Chất kết tủa
143 Pressure (n) Áp suất
144 Principal quantum number (n) Số lượng tử chính
145 Product (n) Sản phẩm
146 Proportion (n) Tỉ lệ
147 Proton Proton
Q
148 Quantum number (n) Số lượng tử
149 Radioactive (a) Có tính phóng xạ
150 Ratio (n) Tỉ lệ
151 Reactant (n) Chất tham gia phản ứng
152 Reactivity series (n) Dãy hoạt động hóa học
153 Reducing agent (n) Chất khử
154 Reduction (n) Sự khử
155 Reduction reaction (n) Phản ứng khủ
S
156 Salt (n) Muối
157 Shell (n) Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử
158 SI unit Hệ thống đơn vi si
159 Sigma bond (n) Liên kết sigma
160 Single bond Liên kết ba
161 Solute (n) Chất tan
162 Solution (n) Dung dịch
163 Solvent (n) Dung môi
164 Specific heat (n) Nhiệt dung riêng
165 States of matter (n) Trạng thái vật chất
166 Stoichiometry (n) Tính toán
167 stp (n) Điều kiện chuẩn
168 Structural isomer (n) Đồng phân cấu trúc
169 Sublevel (n) Lớp phụ
170 Term (n) Thuật ngữ
171 Thermodynamics (n) Nhiệt dđộng học
172 Titration (n) Chuẩn độ
V
173 Valence electron (n) Điện tử hóa trị
174 Velocity (n) Tốc độ
175 Volume (n) Thể tích
W
176 Wave (n) Sóng
177 Wavelength (n) Bước sóng
178 Weak acid (n) Axit yếu
179 Weak base (n) Base
180 Work (n) Công thức phân tử