Home Xây dựng Tiếng Anh xây dựng V

Tiếng Anh xây dựng V

3,135 views
0

Vacant land…………………………………… Đất trống

Vacuum concrete…………………………… Bê tông chân không

Vacuum concrete…………………………… Bê tông chân không

Vacuum concrete…………………………… Bê tông chân không

Value analysist………………………………. Phân tích giá trị

Valves…………………………………………. Van nước

Vapor retarders…………………………….. Lớp ngăn hơi nước

Vapor retarders…………………………….. Lớp ngăn hơi nước

Variable……………………………………….. Biến số

Variable load…………………………………. Tải trọng biến đổi

Variation in accordance with the time of … Biển đổi theo thời gian của

Variation of statical schema……………… Biến đổi sơ đồ tĩnh học

Variation of temperature………………… Biến đổi nhiệt độ

Varying load………………………………….. Tải trọng biến đổi

Vault…………………………………………… Tầng hầm

Vector group………………………………… Tổ đầu dây

Vehicle service equipment………………. Thiết bị phục vụ xe

Vehicular bridge…………………………….. Cầu cho xe chạy

Vehicular railing, traffic railing…………… Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu

Velosity……………………………………….. Lưu tốc nước

Vending equipment……………………….. Thiết bị bán hàng

Vending equipment……………………….. Thiết bị bán hàng

Veneered…………………………………….. Vẹc ni đánh bóng

Vent……………………………………………. Ống thông hơi

Ventilation……………………………………. Thông gió

Vertical artificial drain……………………… Bấc thấm

Vertical clearance…………………………… Chiều cao tĩnh không

Vertical clearance…………………………… Chiều cao tĩnh không

Vertical Clearnce……………………………. Chiều cao tĩnh không

Vertical lift bridge…………………………… Cầu nâng hạ thẳng đứng

Vertical pipe…………………………………. Van lấy nước chữa cháy

Vertical shear………………………………… Lực cắt thẳng đứng

Vertical-tie……………………………………. Neo dạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt thép khác nhau

Vertical-tie……………………………………. Neo dạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt thép khác nhau

Vertical-tie……………………………………. Neo dạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt thép khác nhau

Vertical-tie……………………………………. Neo dạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt thép khác nhau

Viaduct………………………………………… Cầu có trụ cao

Viaduct………………………………………… Cầu có trụ cao

Viaduct………………………………………… Cầu có trụ cao

Vibrated concrete………………………….. Bê tông đã đàm

Vibrated concrete………………………….. Bê tông đã đàm

Vibrated concrete………………………….. Bê tông đã đàm

Vibrating tamper …………………………… Đầm rung

Vibration ……………………………………… Dao động

Vibration Amplitude……………………….. Biên độ dao động

Vibration-absorbing capacity……………. Khả năng hấp thụ dao động

Vierendeel girder…………………………… Giàn Vierendeel của Bỉ

Viscosity………………………………………. Độ nhớt

Visual display boards………………………. Màn hình hiển thị

Void……………………………………………. Chỗ rỗng

Voided beam………………………………… Dầm có khoét lỗ

Voided section………………………………. Mặt cắt khoét lỗ

Voided slab, Hollow slab ………………… Bản có khoét lỗ

Voltage drop…………………………………. Sụt áp