Home Sinh Hóa XỬ LÝ NI-TƠ TRONG NƯỚC THẢI

XỬ LÝ NI-TƠ TRONG NƯỚC THẢI

5,997 views
0
XỨ LÝ NI-TƠ TRONG NƯỚC THẢI
XỬ LÝ NI-TƠ TRONG NƯỚC THẢI

Giải thích: Nước thải được đưa qua ngăn lắng cặn sục khí trước khi được bơm vào bể lắng cấp 1. Sau đó, phần nước sẽ tiếp tục được dẫn qua lần lượt bể lọc nhỏ giọt, bể lắng trung gian, bể phản ứng ni-tơ, bể lắng ni-tơ, ngăn khử ni-tơ và ngăn khử trùng bằng tia cực tím trước khi được xả ra ao, hồ, …Phần cặn tổng hợp từ bể lắng cấp 1, bể lắng trung gian và bể lắng ni-tơ sẽ được nén và khử nước, sau đó được mang đi tiêu hủy.

Các từ trong hình:

  • Influent from sewer system: Nước thải từ hệ thống nước thải chảy vào
  • Aerated grit chambers: Ngăn lắng cặn sục khí
  • Grit to disposal: Cặn được đem đi phân hủy
  • Channel grinders: Thiết bị nghiền
  • Influent pumps: Máy bơm dẫn nước vào
  • Primary settling tanks: Bể lắng cấp 1
  • Trickling filters: Bể lọc nhỏ giọt
  • Intermediate pump station: Trạm bơm trung gian
  • Intermediate settling tanks: Bể lắng trung gian
  • Nitrification reactors: Bể phản ứng ni-tơ hóa
  • Nitrification settling tanks: Bể lắng ni-tơ
  • Return actived sludge: Hồi lưu bùn hoạt tính
  • Denitrification weir chamber: Ngăn khử ni-tơ
  • UV disinfection: Khử trùng bằng tia cực tím
  • Cascade reaeration: Sục khí
  • Quinnipiac river: Sông Quinnipiac
  • Denitrification influent pumps: Máy bơm nước đã khử ni-tơ
  • Denitrified effluent: Nước đã được khử ni-tơ
  • Methanol storage and feed system: Hệ thống chứa và nạp methanol
  • Methanol: Metanol (hay rượu metyl – một loại cồn)
  • Denitrification filters: Bộ lọc khử ni-tơ
  • Backwash mudwall and backwash return pumps: Dòng nước xoáy chảy về máy bơm
  • Proposed denitrification facilities: Thiết bị khử ni-tơ đề xuất
  • Primary sludge: Bùn cặn cấp 1
  • Intermediate sludge: Bùn cặn trung gian
  • Waste sludge: Bùn cặn thải
  • Primary intermediate and waste sludge: Bùn thải, bùn cấp 1 và bùn trung gian
  • Gravity thickeners: Thùng nén trọng lực
  • Primary digesters: Thùng phân hủy cấp 1
  • Secondary digesters: Thùng phân hủy cấp 2
  • Belt filter presses: Máy ép bùn băng tải
  • Dewatered sludge: Bùn đã khử nước