1 | Cabinet | buồng, phòng, vỏ máy |
2 | drying cabinet | tủ sấy |
3 | tool cabinet | tủ dụng cụ |
4 | cable | cáp, dây cáp |
5 | cable box | hộp cáp |
6 | cable bus | đường truyền cáp |
7 | cable car | toa cáp |
8 | cable code | mã cáp |
9 | cable connector | bộ kết nối cáp |
10 | cable control | bộ điều khiển bằng cáp |
11 | cable delay | độ trễ do cáp |
12 | cable fault | hỏng cáp |
13 | cable matcher | bộ phối hợp cáp |
14 | cable modem | modem cáp |
15 | cable noise | nhiễu cáp |
16 | cable path | đường dẫn cáp |
17 | cable television | truyền hình cáp |
18 | cable test | kiểm tra cáp, thử dây dẫn |
19 | cable through feature | tính năng qua dây cáp |
20 | bowden cable | cáp bowden |
21 | flexible steel cable | cáp thép dẻo |
22 | hoisting cable | cáp nâng, cáp cẩu |
23 | hollow cable | cáp rỗng |
24 | wire cable | cáp thép |
25 | cabletext | văn bản qua cáp |
26 | cableway | cần trục cáp, đường ( dây) cáp |
27 | cabling diagram | sơ đồ nối cáp, biểu đồ lập bằng dâ cáp |
28 | cache block | bộ nhớ truy cập nhanh |
29 | cache coherence | tương quan cache |
30 | cache conflict | sự xung đột cache |
31 | cache consistency | tính nhất quán của ( dữ liệu ) trong cache |
32 | cache hit | sự có mặt của dữ liệu trong cache |
33 | cache line | đường cache, đơn vị nhớ |
34 | cache memory | bộ nhớ đệm |
35 | cache miss | sự vắng mặt ( dữ liệu ) trong cache |
36 | cache online memory architure | kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache |
37 | caching | lưu trữ |
38 | caching algorithm | giải thuật ( sử dụng ) bộ nhớ truy cập nhanh |
39 | caching disk | đĩa bộ nhớ truy cập nhanh |
40 | cadmium-plated | mạ cadimi |
41 | cage | lồng, khung, vỏ hộp, buồng ( thang máy ) vòng cách ( ổ lăn ) |
42 | bearing cage | vòng cách của ổ lăn |
43 | flat cage | vòng cách dẹt |
44 | operator’s cage | buồng máy, buồng lái |
45 | pinion cage | lồng bánh vệ tinh |
46 | roller cage | vòng cách con lăn ( ổ lăn ) |