Agent: Tác nhân
Analytic Linear Inputs (ALI): Tuyến tính hình thức theo tín hiệu vào.
Anti-windup: Biện pháp ngừng thành phần tích phân.
Apparent power: Công suất biểu kiến.
Attainable state: Trạng thái đạt tới được.
Autonomous system: Hệ dừng.
Axiom: Tiên đề
Backstepping–: Cuốn chiếu.
Canonical form–: Dạng chính tắc.
–Cardinality–: Bản số, lực lượng.
–Circulation–: Hoàn lưu.
–Cofactor–: Phần phụ đại số.
–Command variable–: Biến chủ đạo.
–Compensator–: Cơ cấu bù, khâu bù.
–Concave programming–: Quy hoạch lõm.
–Conservatism principle–: Nguyên tắc trọng yếu (thận trọng).
–Convex functional–: Phiếm hàm lồi.
–Convex programming–: Quy hoạch lồi.
–Conjugate–: (toán) liên hợp.
–Connected graph–: Đồ thị liên thông.
–Constrained Nonlinear Programming–: Quy hoạch phi tuyến ràng buộc.
–Copper loss–: Tổn hao đồng.
–Counterforce–: Lực phản kháng, phản lực.
–Cover–: Phủ.
–Critical–: (vật lý, toán học) tới hạn
–Current-fed three-phase converter–: Bộ biến đổi 3 pha nguồn dòng.
Dead-beat response–: Đáp ứng tức thời.
–Denominator–: Mẫu số.
–Diffeomorphism–: Song ánh khả vi hay vi phôi.
–Discriminant–: Biệt thức.
–Disjoint–: Không liên thông.
–Double Fed Cage–: Lồng sóc kép
–Eddy current loss–: Tổn hao do dòng xoáy.
–Electromagnetic force:– Lực điện từ.
–Electromotive force:– Sức điện động.
–Expectation operator–: (toán tử) kỳ vọng.
–Explicit–: Tường minh.
–Fibre–: Thớ.
–Fixed-speed rotor–: Rôto đứng yên.
–Flexible tolerance method–: Phương pháp sai lệch linh hoạt.
–Formal linear–: Tuyến tính hình thức.
feeback:phản hồi
Hysteresis loss–: Tổn hao trễ (từ trễ).
–Impedance–: Trở kháng Z
–Implicit–: Không tường minh.
–In phase–: Đồng pha.
–In phase opposition–: Ngược pha.
–Infinitely differentiable–: Khả vi vô hạn lần.
–Infinitesimal–: Vi phân.
–Infinitesimal geometry–: Hình học vi phân.
–Insensitive–: Không nhạy, kém nhạy
–Interior solution–: Nghiệm trong.
–Interlock–: Khóa liên động.
–Invertible–: Khả đảo.
–Insolation–: Cô lập, cách ly.
–Insulator–: Bộ cách ly (điện).
–Laminate–: Cán mỏng.
–Level curve–: Đường mức.
–Lie Bracket–: Ngoặc vuông Lie.
–Limiter–: Bộ hạn chế.
–Maniford–: Đa tạp.
–Map–: ánh xạ
Theo định nghĩa ánh xạ f : E -> F, nếu mỗi phần tử y thuộc tập đích (codomain) F chỉ có thể là ảnh của một phần tử ở tập nguồn E thì ta nói f là đơn ánh (–injection–).
Nếu mỗi y thuộc F đều là ảnh của ít nhất một x thuộc E thì ta gọi f là toàn ánh (–surjective–).
Nếu f vừa là một đơn ánh, vừa là một toàn ánh thì ta nói f là song ánh (–bijection–).
–Maximal tree–: Cây tối đại.
–Method of Steepest Descent–: Phương pháp hướng dốc nhất.
–Minimum phase–: (hệ) pha cực tiểu.
–Nonautonomous system–: Hệ không dừng.
–Numerator–: Tử số
–Numerator and denominator polynomials–: Các đa thức tử số và mẫu số.
–Oscillation–: dao động
–Overhead lines–: Đường dây trần trên không.
–Passivity–: Thụ động.
–Penalty function–: Hàm phạt.
–Permeability–: Từ thẩm.
–Perpendicular–: Vuông góc, trực giao
–Pole Placement– : Đặt cực.
–Polytope–: Đa diện lồi.
–Positive-definite–: Xác định dương.
–Positive-semidefinite–: Bán xác định dương.
–Power–: Lũy thừa.
–Prime–: Chủ yếu, quan trọng, gốc, căn nguyên, nguyên tố
–Prime number–: Số nguyên tố.
–Quadratic–: Bậc hai, toàn phương.
–Quadratic equation–: phương trình bậc 2.
–Quadratic form–: Dạng toàn phương.
–Quadratic programming–: Quy hoạch toàn phương.
–Reactance–: Cảm kháng.
–Relative degree–: Bậc tương đối.
–Relaxation–: Nới lỏng.
–Reluctance–: Từ trở
–Residuence–: thặng dư.
–Resultant (n,a)–: (toán, vật lý) tổng hợp, hợp lực.
–Resultant force–: Hợp lực.
Saddle–: Yên ngựa
Salient pole machine: Máy cực lồi.
Sample time: Chu kỳ trích mẫu.
Sawtooth: Răng cưa.
Smooth air gap machine: Máy cực ẩn.
Solenoid: Cuộn dây. Kim loại trở nên có từ tính khi đi qua cuộn dây đó.
Servo mechanism: Cơ chế servo.
Separation principle: Nguyên lý tách.
Sequence: Chùm.
Sequential control: Điều khiển trình tự.
Set point: Giá trị chủ đạo.
Similarity transformation: Biến đổi đồng dạng.
Simplex method: Phương pháp đơn hình.
Sink point: Điểm hút.
Slip rings: Cổ góp
Spanning tree: Cây bao trùm.
Strickly proper: Hợp thức chặt.
Synchronization—: Đồng bộ hóa.
–Taylor series expansion–: Chuỗi khai triển Taylor.
–The commutator model–: Mô hình thay thế.
–Threshold value–: Giá trị ngưỡng.
–Transmission system–: Hệ thống truyền tải (điện).
–Translational movement–: Chuyển động tịnh tiến.
–Transpose–: (toán) chuyển vị.
–Truncate–: Thu gọn.
–Truncated incidence matrix–: Ma trận nối thu gọn.
–Underground distribution–: Đường dây phân phối ngầm.
–Uniform air-gap–: Khe hở không khí đều.
–Variational method–: Phương pháp biến phân.
–Voltage Source Inverter (VSI)–: Nghịch lưu nguồn áp.
–Work–: Công (vật lý).