Home Cơ Khí Cơ cấu và truyền động- power transmission and mechanisms

Cơ cấu và truyền động- power transmission and mechanisms

9,087 views
0
POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG
–      Drive: truyền động
–      Kinematic diagram: sơ đồ động
–      Power transmission, transmission: truyền động 1 cấp
–      Single-stage transmission: truyền động 1 cấp
–      Centre distance: khoảng cách tâm
–      Driving shaft: trục dẫn động
–      Driven shaft: trục bị dẫn
–      Velocity ratio, speed ratio: tỷ số tốc độ
–      Transmission ratio: tỷ số truyền động
–      Multi-stage transmission: truyền động nhiều cấp
–      Underdrive transmission, reducing transmission: truyền động giảm tốc
–      Overdrive transmission, stepup transmission: truyền động tăng tốc
–      Stepped speed variation: thay đổi tốc độ theo cấp
–      Transmission gearbox: hợp bánh răng truyền động
–      Series of speeds: chuỗi tốc độ
–      Range of variation: khoảng biến đổi
–      Common ratio of the series of speeds: tỷ số chung của chuỗi tốc độ
–      Stepless speed variations: biến đổi tốc độ và cấp
FRICTION GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG MA SÁT
–      Cone friction gearing: truyền động ma sát côn
–      Frontal friction gearing: truyền động ma sát mặt
–      External-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc ngoài
–      Internal-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc trong
–      Friction wheel, friction disk: bánh ma sát, đĩa ma sát
–      Flat-faced-rim friction whell: bánh ma sát vành phằng
–      Rim : vành bánh
–      Grooved friction wheel: bánh ma sát có rãnh
–      Slip : sự trượt
–      Relative: trượt tương đối
–      Pull factor: yếu tố kéo
–      Pull characteristic of a friction gearing: đặc tính kéo của truyền động ma sát
–      Variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi
–      Cone variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi
–      Toroidal variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát toroit tốc độ thay đổi
–      Disk-type variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi
BELT DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG ĐAI
–      Open-belt drive: truyền động đai hở
–      Belt: đai
–      Driving side of belt: mặt truyền động của đai
–      Slack side of belt: mặt chùng của đai
–      Pulley: ròng rọc, puli
–      Crossed-belt drive: truyền động đai chéo
–      Quarter-turn belt drive: truyền động đai nữa chéo
–      Angular belt drive: truyền động đai góc
–      Guiding idler pulley: puli dẫn hướng trung gian
–      Belt drive with a tensioner: truyền động đai có bộ căng đai
–      Tensioning idler pulley: puli căng đai trung gian
–      Belt tensioning: sự căng đai
–      Arc of contact: góc tiếp xúc
–      Pull factor: hệ số kéo
–      Flat-belt drive: truyền động đai dẹt
–      Flat belt: đai dẹt
–      Crowned rim: rãnh vành khăn
–      V-belt drive: truyền động đai V
–      Vee-belt: đai  V
–      Multiple vee-belt: đai V bội
–      V-belt variable-speed drive unit: truyền động đai vô cấp
–      Timing belt: đai có răng
–      Round belt: đai tiết diện tròn
–      Leather belt: đai da
–      Woven fabric belt: đai vải sợi
–      Rubber-impregnated belt: đai cao su
–      Belt joint: đầu nối đai
–      Cemented joint: mối nói gián
–      Laced joint: mối nối góc
CHAIN TRANSMISSIONS – TRUYỀN ĐỘNG XÍCH
–      Power transmission chain: xích truyền động
–      Spocket: đĩa răng
–      Roller chain: xích lăn
–      Roller-link plate: má trong của
–      Pin: chốt xích
–      Bushing: ống lót chốt xích
–      Chain roller: con lăn
–      Pitch of chain: bước xích
–      Bushing chain: xích mắt phẳng
–      Two-strand chain: xích kép
–      Multiple-strand chain: xích nhiều dây
–      Ewart chain: xích Ewart
–      Bent plate: má xích
–      Silent chain: xích êm
–      Plate retainer: tấm giữ hướng
–      Detachable chain: xích tháo được
–      Bushing-stud chain: xích chốt mắt phẳng
–      Hoisting chain: xích kéo
–      Hoisting coil chain: mắt xích để nâng
–      Flat-link hoisting chain: xích nâng mắt dẹt
TOOTHED GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG
–      Toothed gearing, gear train: truyền động bánh răng
–      Toothed gear, gear: bánh răng
–      Pinion: bánh răng nhỏ
–      Rack-and-pinion transmission: truyền động thanh răng – bánh răng
–      Gear rack, rack: thanh răng
–      Rack pinion: thanh răng nhỏ
–      Cylindrical gearing: truyền động bánh răng trụ
–      Bevel gearing: truyền động bánh răng côn
–      Shaft angle: góc giữa các trục
–      Crossed-axis helical gearing: truyền động bánh răng xoắn trục vuông góc
–      Hypoid gearing: truyền động bánh răng hypoit
–      Hypoid gear: bánh răng chủ động hypoit
–      Hypoid pinion: bánh răng bị động hypoit
–      Wrom gearing: truyền động bánh vít-trục vít
–      External gearing: truyền động bánh răng ngoài
–      Internal gearing: truyền động bánh răng trong
–      Epicyclic gear train: truyền động bánh răng hành tinh
–      Planet carrier: trục quay hành tinh
–      Sungear: bánh răng định tinh
–      Differential gear train: bánh răng vi sai
–      Differential pur gear train: truyền độn bánh răng vi sai phân nhánh
–      Differential bevel gear train: truyền độn bánh răng côn vi sai
–      Wave gear: truyền động bánh răng kiểu song
–      Flexible gear: bánh răng mềm dẻo
–      Rigid gear: bánh răng cứng
–      Wave generator: bộ tạo sóng
–      Toothing: tạo rãnh
–      Tooth: răng
–      Tooth space: khe hở răng
–      Tip surface: đỉnh răng
–      Root surface: chân răng
–      Tooth flank: mặt răng tiếp xúc
–      Fillet surface: mặt lượn
–      Involute tooth system: hệ thống thân khai
–      Pitch point: tâm của bước răng
–      Pitch circle: vòng bước răng
–      Base circle: vòng tròn cơ sở
–      Base circle diameter: đường kính vòng cơ sở
–      Base pitch: bước cơ bản
–      Line of action: đường tác dụng
–      Pressure angle: góc áp lực
–      Length of path in contact: chiều dài đường tiếp xúc
–      Transverse contact ratio: tỷ số tiếp xúc có công thức toán học
–      Tip circle: vòng đỉnh răng’
–      Root circle: vòng chân răng
–      Addendum part of tooth: phần đầu rãnh
–      Dedendum part of tooth: phần chân rãnh
–      Tooth profile: biên dạng răng
–      Active flank: mặt hoạt động
–      Circumferential backlash: khe hở chu vi
–      Basic rack: vòng cơ sở
–      Module: modul bánh răng
–      Profile angle: góc biên dạng
–      Depth of engagement: chiều sâu tiếp xúc
–      Pitch line: đường bước răng
–      Bottom clearance: khe hở chân răng
–      Fillet radius: bán kính góc lượn
–      Circular-helical system: hệ thống bánh răng trụ xoắn
–      Cylindrical gear: bánh răng trụ
–      Spur gear: bánh răng trụ thẳng
–      Helical gear: bánh răng xoắn
–      Herringbone gear: bánh răng chữ V
–      Elements of a cylindrical gear: các thành phần của bánh răng trụ
–      Face width: bề rộng mặt răng
–      Transverse module: modul chia
–      Reference cylineder: hình trụ chia
–      Reference diameter: đường kính chia
–      Reference circle: vòng chia
–      Tooth trace: đường răng
–      Helix angle on the rejerence cylinder: góc xoắn trên vòng trụ chia
–      Normal pitch: bước pháp tuyến
–      Normal module: Modul pháp tuyến
–      Axial pitch: bước trục
–      Overlap ratio: tỷ số không ăn không ăn khớp
–      Lead of tooth helix: hướng của đường xoắn răng
–      Tip diameter: đường kính đỉnh
–      Addendum: đầu răng
–      Dedendum: chân răng
–      Tooth undercut: cắt chân răng
–      Addendum modification: biên dạng đầu răng
–      X-zero gear: bánh răng chuẩn
–      X-gear: bánh răng chữ X
–      Addendum modification shift: di trượt đầu răng
–      Addendum modification coeffient: hệ số biên dạng đầu răng
–      Base tangent length: chiều dài tiếp tuyến cơ sở
–      Distance over pins: kích thước qua chốt
–      Tooth thickness along chord: chiều dài răng theo dây cung
–      Chordal height: chiều cao dây cung
–      Tooth thickness along reference circle: chiều dài răng theo đường tròn quy chiếu
–      Barrel-shaped tooth: răng dạng Barrel
–      Tip relief tooth: răng đỉnh hớt lưng
–      Tip relief: hớt lưng đỉnh răng
–      Bevel gear: bánh răng côn
–      Crown wheel: bánh dẫn
–      Straight-tooth bevel gear: bánh răng côn thẳng
–      Straight tooth: răng thẳng
–      Tooth taper angle: góc côn của răng
–      Helical bevel gear: bánh răng côn xoắn
–      Helical bevel tooth: răng côn xoắn
–      Spiral angle: góc xoắn
–      Spiral bevel gear: bánh răng côn xoắn ốc
–      Circular arc spiral bevel gear tooth: răng côn xoắn ốc vòng cung
–      Elements of a bevel gear: các thành phần của bánh răng côn
–      Tip cone: côn đỉnh
–      Tip cone angle: góc côn đỉnh
–      Outside diameter: đường kính ngoài
–      Root cone: côn chân răng
–      Root cone angle: góc côn chân răng
–      Complementary cone: phần côn bù
–      Reference cone, pitch cone: bước côn, côn qui chiếu
–      Pitch angle: góc bước
–      Bearing face: mặt đỡ
–      Width of face: chiều rộng mặt đầu
–      Pitch cone radius: bán kính bước côn
–      Mounting distance: khoảng cách lắp
–      Worm: trục vít
–      Cylindrical worm: trục vít trụ
–      Globodial worm: trục vít cầu
–      Archimedes worm : trục vít acsimet
–      Involute worm: trục vít thân khai trong
–      Thread-convolute worm: trục vít ren xoắn
–      Thread-space worm: trục vít ren không gian xoắn
–      Worm grind by toroidal wheel: mài trục vít bằng bánh mài xuyến
–      Worm grind by cone wheel: mài trục vít bằng bánh mài côn
–      Elements of worm: các thành phần của trục vít
–      Tip cylinder: đỉnh trục
–      Tip cylinder diameter: đường kính trụ đỉnh
–      Root cylinder: trụ chân
–      Pitch cylinder : bước trụ
–      Pitch diameter: đường kính bước
–      Threaded length: phần ren
–      Axial pitch: bước trục
–      Axial module: modul trục
–      Number of threads: số ren
–      Whole depth of thread: chiều sâu ren toàn phần
–      Thread profile in normal section: chiều dày ren ở mặt cắt ngang
–      Measurement height: chiều cao đo
–      Worm-wheel: bánh vít
–      Medium plane of worm-wheel rim: mặt phẳng giữa của vòng bánh vít
–      Throat diameter: đường kính chuẩn
–      Outside diameter of worm – wheel rim: đường kính ngoài của bánh vít
–      Centre distance in cutting: khoảng cách tâm ăn khớp
SPEED REDUCERS – HỘP GIẢM TỐC
–      Single-stage reducer: hộp giảm tốc một cấp
–      Parallel-shaft reducer: hộp giảm tốc trục song song
–      Right-angle reducer: hộp giảm tốc trục vuông góc
–      Two-stage reducer: hộp giảm tốc 2 cấp
–      Two-stage right – angle reducer: hộp giảm tốc hai cấp vuông góc
–      Worm-gear reducer: hộp giảm tốc bánh vít-trục vít
–      Two stage-worm  reducer: hộp giảm tốc trục vít hai cấp
–      Epicyclic-gear-train reducer: hộp giảm tốc epixilic
–      Wave-type reducer: hộp giảm tốc kiểu song
–      Gearmotor: hộp giảm tốc động cơ
         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%