Home Xây dựng Thuật ngữ về thí nghiệm -test

Thuật ngữ về thí nghiệm -test

11,581 views
0

absorption test • sự thử lực hấp thu
accelerated test • sự thử gia tăng
accelerated load test • sự thử chịu tải gia tăng
acceleration test • sự thử nghiệm gia tốc
acceptance test • sự thử nghiệm thu
actual test • sự thử nghiệm khai thác, sự thử nghiệm thực
additive test • sự xác định hàm lượng chất phụ gia
adhesion test • sự thử lực bám
ageing test • sự thử lão hóa
air test • sự thử độ kín; sự thử bằng không khí nén
alternate-stress test • sự thử ứng suất đổi đầu
altitude test • sự thử nghiệm trên cao; sự thử nghiệm độ cao
angular test • sự thử kiểm tra, sự kiểm nghiệm (
arbitration test • sự thử nghiệm trọng tải (sự thử nghiệm để phân xử)
atrition test • sự thử mài mòn
bend(ing) test • sự thử uốn
band-over test • sự thử bẻ cong
blank test • sự thử bất kỳ, mẫu thử ngẫu nhiên
blow test • sự thử sức chịu va đập; sự thử độ bền va đập
blow-bending test • sự thử uốn va đập
boring test • sự thử bằng khoan
break-down test • sự thử đứt; sự thử gãy
breaking test • sự thử đứt; sự thử gãy
bridge test • sự xác định bằng cầu điện trở
Brinell hardness test • sự thử độ cứng Brinell
brittleness test • sự thử độ giòn
bump test • sự thử uốn

calibration test • sự thử định chuẩn

calorimeter test • sự thử bằng nhiệt lượng kế; sự đo nhiệt lượng
carbon test • sự thử hàm lượng cacbon
carbon penetration test • sự thử độ thấm cacbon
carbonization test • sự thử cacbon hóa; sự thử tính oxi hóa
centrifuge test • sự thử ly tâm; sự thử bằng máy ly tâm
check test • sự thử kiểm tra
closure test • sự thử nén hết cỡ (lò xo)
cold test • sự thử lanh; sự thử ở nhiệt độ thấp
cold-and-hot test • sự thử nóng-lạnh, sự thử bằng nung nóng-làm lạnh
cold temperature test • sự thử ở nhiệt độ thấp
cold weather test • sự thử trong thời tiết lạnh
comprehensive test • sự thử toàn diện
compession test • sự thử nén
cone test • sự thử nghiệm (độ sụt vữa bê tông) bằng chùy hình nón
consistency test of concrete• sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông
continuity test • sự thử tính liên tục
creep test • sự thử độ rão; sự thử độ lưu biến
creep-rupture test • sự thử độ rão-gãy
crippling test • sự thử uốn dọc; sự thử uốn đi uốn lại
crushing test • sự thử nén vỡ
damping test • sự thử giảm xóc, sự thử giảm âm; sự thử thấm
deflection test • sự thử uốn
deformation test • sự thử biến dạng
destructive test • sự thử phá hủy
diagnostic test • sự thử chẩn đoán
drawbar test • sự thử thanh kéo
drill test • sự thử khoan
drop test • sự thử va dập; sự thử thả rơi; sự thử sụt điện áp
drum test • sự thử gõ đập
dummy test • sự thử mô hình; sự thử hình mẫu
duplicate test • sự thử lặp lại
dynamic test • sự thử động lực
earthquake test • sự thử sức bền động đất, sự thử sức chịu động đất
effiency test • sự thử công suất, sự thử năng suất; sự thử hiệu suất
elongation test • sự thử kéo dài; sự thử độ kéo dài
endưquench test • sự thử độ thấm tôi
endurance test • sự thử độ bền; sự thử sức chịu đựng
endurance-tension test • sự thử độ bền kéo, sự thử sức chịu kéo
enduranceưtorsion test • sự thử độ bền xoắn, sự thử sức chịu xoắn
exposure test • sự thử phơi sáng

face-bend test • sự thử uốn bề mặt (thử mối hàn)

failure-rate test • sự thử tốc độ phá hủy

fatigue test • sự thử độ mỏi

field test • sự thử ở hiện trường
flow test • sự thử tính lưu động của vật liệu (sơn, vữa…)
flow test of concete • sự thử độ sụt (hình nón) của vữa bê tông
fracture test • sự thử đứt gãy
free-bend test • sự thử uốn tự do
free-fall test • sự thử rơi tự do
freezing test • sự thử đông lạnh; sự thử tính chịu đông lạnh
friability test • sự thử độ giòn
fuel consumption test • sự thử nghiệm tiêu hao nhiên liệu
full-scale test • sự thử nguyên cỡ; sự thử mô hình nguyên cỡ
green test • sự thử chạy rà
grinding test • sự thử khả năng gia công bằng mài, sự thử bằng mài
hanging test • sự thử kéo đứt bằng treo
hardness test • sự thử độ cứng
heat test • sự thử bằng nung nóng
hot test • sự thử bằng nung nóng
Hot-bending test • sự thử uốn nóng
Hot-load test • sự thử tải nhiệt (sự thử độ chịu nhiệt khi có tải)
hydraulic test • sự thử thủy lực
hydrostatic test • sự thử thủy tĩnh
impact test • sự thử va đập, sự thử dát
impact bend test • sự thử uốn va đập
impact compression test • sự thử nén va đập
impact endurance test • sự thử độ bền va đập
impact hardness test • sự thử độ cứng va đập
impulse test • sự thử bằng xung
in-situ material test • sự thử nghiệm vật liệu tại hiện trường
intrinsic fatigue-limit test • sự thử giới hạn mỏi nội tại
laboratory test • sự thử trong phòng thí nghiệm
laboratory simulation test • sự thử bằng phương pháp mô phỏng trong phòng thí nghiệm
leak (age) test • sự thử độ rò
life test • sự thử tuổi thọ, sự thử thời gian sử dụng
live test • sự thử nghiệm có người (trong khoang tàu thí nghiệm)
load test • sự thử có tải trọng
loading test • sự thử bằng tải trọng
long-duration test • sự thử dài hạn, sự thử thời gian sử dụng dài
long-run test • sự thử vận hành dài hạn, sự thử vận hành lâu, sự thử làm việc lâu
machinability test • sự thử khả năng máy
machining test • sự thử tính gia công trên máy
model test • sự thử trên mô hình
monitoring test • sự thử kiểm tra
natural condition test • sự thử trong điều kiện tự nhiên
nodulation test • sự thử khả năng hình thành nốt sần
Non-destructive test • sự thử không phá hủy (mẫu thử)
notched bar test • sự thử mẫu bị cắt
notched bar bending test • sự thử uốn mẫu bị cắt
online test • sự thử trên đường dây
On-load test • sự thử trên đường
operation test • sự thử trong vận hành, sự thử trong thao tác, sự thử trong điều kiện sử dụng
overload test • sự thử quá tải
oxidation test • sự thử oxi hóa
penetration test • sự thử độ thấm; sự thử độ xuyên (hàn)
percussion test • sự thử va đập
perfomance test • sự thử vận hành
preliminary test • sự thử sơ bộ
pre-operational test • sự thử trước vận hành
pre-production test • sự thử trước sản xuất, sự thử trước khi đưa vào sản xuất
production test • sự thử trong sản xuất; sự thử tại nhà máy
pulling test • sự thử kéo
Pull-out bond test • sự thử độ dính của bê tông với cốt thép bằng cách kéo cốt thép
punching test • sự thử đột lỗ
Push-pull test • sự thử kéo-đẩy
quenching test • sự thử bằng cách tôi; mẫu thử độ thấm tôi
quick test • sự thử nhanh
rapid test • sự thử nhanh
reactivity test • sự thử hoạt tính
reasonableness test • sự kiểm tra tính hợp lý
reception test • sự thử nghiểm thu
relaxation test • sự thí nghiệm tính chùng (của vật liệu)
repeated load test • sự thử bằng tải trọng lặp lại
resonance test • sự thử bằng cộng hưởng
resonant fatigue test • sự thử độ mỏi bằng cộng hưởng
rod test • sự thử bằng thanh thăm dò
routine test • sự thử theo thủ tục; sự thử thường xuyên
running-in test • sự thử chạy rà
rupture test • sự thử đứt gãy
sample test • sự thử chọn mẫu (để xác định phần trăm chính phẩm)
scale model test • sự thử mô hình đồng dạng, sự thử mẫu đồng dạng
scleroscope hardness test • sự thử độ cứng kiểu xung
scratch hardness test • sự thử độ cứng kiểu vạch
screen test • sự kiểm tra bằng sàng
semi-destructive test • sự thử bán hủy
sensitivity test • sự thử tính nhạy cảm; sự thử độ mẫn cảm
service test • sự thử vận hành; sự thử khai thác sử dụng
shatter test • sự thử đập vỡ
shearing test • sự thử bằng cách cắt
shock test • sự thử va đập
short-circuit test • sự thử ngắn mạch
simulation test • sự thử bằng phương pháp mô phỏng
single test • sự thử đơn chiếc, sự thử từng cái
sludge test • sự xác định hàm lượng cặn
slump test • sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông
soil test • sự thử đất trồng
soil bearing test • sự thử khả năng chịu tải của đất
solubility test • sự thử độ hòa tan
specimen test • sự thử vật mẫu
static test • sự thử tĩnh; sự thử bằng tải trọng tĩnh
static hardness test • sự thử độ cứng tĩnh
static torsion test • sự thử độ xoắn tĩnh
steadyưload test • sự thử bằng tải trọng không đổi
steamưpressure test • sự thử bằng áp lực hơi nước
strength test • sự thử độ bền
structural test • sự thử cấu trúc
supersonic test • sự thử bằng siêu âm
tenacity test • sự thử độ dai; sự thử độ bền đứt
tensile test • sự thử sức căng; sự thử kéo
tension test • sự thử sức căng; sự thử kéo
thermal test • sự thử bằng nhiệt
torsion test • sự thử xoắn
toughness test • sự thử độ dai (va đập)
traction test • sự thử sức kéo
transonic test • sự thử bằng xuyên âm
transverse test • sự thử uốn ngang
trial test • phép thử sơ bộ
twisting test • sự thử xoắn
ultrasonic test • sự thử bằng siêu âm
upsetting test • sự thử co, sự thử chồn
vibration test • sự thử độ rung
warranty test • sự thử nghiệm thu
water test • sự thử thủy lực
wearing test • sự thử mài mòn
weldability test • sự thử tính hàn
welding test • sự thử bằng hàn
Wind-tunnel test • sự thử bằng ống khí động học