CÔNG TÁC CHUẨN BỊ…………………………………..PRELIMINARY WORKS
Công tác chuẩn bị …………………. ………Preliminary works
Dọn dẹp mặt bằngPhá dỡ kết cấu bê tông cốt thép…………….. Clearing and grubbingDemolition of reinforced concrete structures
Đường tránh, cầu, phà tạm…………….. ..Detour, temporary bridge and ferry boat…
Khảo sát, lập bản vẽ thi công…………….. Surveying, working drawing prepararion
Khảo sát địa chấtKhảo sát địa hình, lập BVTC…………….. Geological investigation (Test drilling)Topographic survey and WD preparation
CÔNG TÁC ĐẤT …………….. ……..EARTHWORKS
Đào đất thông thường…………….. ………..Common excavation
Đào đất không thích hợp ………………….. Unsuitable excavation
Đánh cấp ………………………………………. Bench-cut
Đào đá……………………………………………. Rock excavation
Đào đất kết cấu…………………………………. Slope cutting
Đào cấp…………………………………………… Structure excavation
Đào đất kết cấu dưới song…………………… Structure excavation in the river
Đắp bù kết cấu…………………………………… Structure backfill
Đào rãnh dọc…………………………………….. Excavation for longitudinal drainage
Sét bao………………………………………………. Cohesive soil
Cọc cát……………………………………………….Sand drains
Vải địa kỹ thuật……………………………………. Geotextile fabric
Cấp phối đá dăm LOẠI 1 VÀ LOẠI 2………………………………. CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE
Cấp phối đá dăm loại 1Cấp phối đá dăm loại 2…………………… Crushed aggregate base courseCrushed aggregate subbase course
LỚP MẶT……………………………….. SURFACE COURSE
Nhựa thấm bám………………………………….. Bituminous prime coat
Nhựa dính bám…………………………………… Bituminous tack coat
Bê tông nhựa hạt trung…………………… …….Asphalt concrete medium course
XÂY DỰNG CẦU…………………… BRIDGE CONSTRUCTION
Cọc tre………………………………………… Bamboo pile
Cọc gỗ…………………………………………. Timber pile
Cọc thép………………………………………. Steel pile
Cọc ván………………………………………..Sheet pile
Cọc khoan nhồi…………………………….. Bored pile
Thí nghiệm chất lượng cọc khoan nhồi…………………… Bored pile quality testing
Bê tông kết cấu loại A…………………… Structural concrete, Class A
Bê tông kết cấu loại B…………………… Structural concrete, Class B
Bê tông kết cấu loại C…………………… Structural concrete, Class C
Bê tông kết cấu loại D…………………… Structural concrete, Class D
Bê tông kết cấu loại E…………………… Structural concrete, Class E
Bê tông kết cấu loại F…………………… Structural concrete, Class F
Bê tông kết cấu loại H…………………… Structural concrete, Class H
Cáp DƯL…………………………………… Prestressing strands (PC strands)
Cốt thép G40…………………………….. Reinforcing steel, Grade 40
Cốt thép G60……………………………… Reinforcing steel, Grade 60
Gối cầu……………………………………… Bearing pad
Khe co giãn………………………………… Expansion joint
Ống thoát nước…………………………… Drain water pipe
Lan can thép mạ kẽm…………………… Galvanized steel railing
Lớp phòng nước………………………….. Waterproofing