– Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C)
– Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt
– Alpha iron: Sắt – anpha
– Gamaron: Sắt gama
– Phase: Pha
– Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt
– Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt
– Austenite: Auxtênit
– Ferrite: Ferit
– Cementite: Xementit
– Pearlite: Peclit
– Ledeburite: Ledeburit
– Sorbite: Xocbit
– Troostite: Troostit
– Bainite: Bênit
– Martensite: Marcenxit
– Steel: Thép
– Steel grade: ký hiêu thép
– Open-hearth steel: thép Mactanh
– Electric (furnace) steel: thép lò điện
– Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển
– Killed steel: thép lặng
– Semi-killed steel: thép nữa lặng
– Rimming steel: thép sôi
– Casting steel, cast steel: thép đúc
– Structural steel: Thép kết cấu
– Tool steel: thép dụng cụ
– Grain size of steel: cỡ hạt của thép
– Fine – grain steel: thép hạt nhỏ
– Coarse-grained steel: thép hạt thô
– Cacbon steel: thép cacbon
– Low-cacbon steel: thép cacbon thấp
– Medium-cacbon steel: thép cacbon trung bình
– High-cacbon steel: thép cacbon cao
– Carbon steel with guaranteed chemical composition: thép cacbon xác định theo thành phần hóa học
– Good-quality carbon structural steel: thép kết cấu cacbon chất lượng cao
– Free cutting steel: thép dễ cắt
– Good-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng cao
– High-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt
– Alloy steel: thép hợp kim
– Low-alloy steel: thép hợp kim thấp
– Medium-alloy steel: thép hợp kim trung bình
– Manganese steel: thép măng gan
– Chromium steel: thép crôm
– Chromium ball – bearing steel: thép ổ lăn (bạc đạn)
– Chromium-manganese steel: thép Cr-Mn
– Chromium-silicon steel: Thép Cr-Si
– Chromium-siliconmanganese steel: Thép Cr-Si-Mn
– Nickel-chromium steel: thép Cr-Ni
– Nickel-chromium-molybdenum steel: thép Cr-Ni-Mo
– Alloy tool steel: thép dụng cụ hợp kim
– Stainless steel: thép không gỉ
– High-temperature steel: thép bền nóng
– High-speed steel: thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió)
– Cast iron: gang đúc
– Pig iron: gang thỏi
– Foundry pig iron: gang thỏi đúc
– White cast iron: gang trắng
– Grey iron: gang xám
– Graphite: graphit
– Flake graphite: graphit tấm
– Malleable cast iron: gang dẻo
– Temper carbon: Cacbon ủ
– White-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm trắng
– Black-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm đen
– Inoculated cast iron: gang đúc biến tính
– High-strength cast iron, nodular cast iron: gang độ bền cao, gang cầu
– Sphecrical graphite: graphit cầu
NONFERROUS METALS – KIM LOẠI KHÔNG SẮT
– Bronze: Brông; hợp kim đồng thau
– Tin bronze: Brông thiếc
– Aluminium bronze: Brông nhôm
– Aluminium-iron-nickel bronze: brông Al-Fe-Ni
– Lead bronze: brông chì
– Brass: latông; đồng thau
– Silicon brass: latông Si
– Iron-lead brass: latông Fe-Pb
– Aluminium-iron brass: latông Al-Fe
– Babbitt: hợp kim babit
– Light alloy: hợp kim nhẹ
– Aluminium alloy: hợp kim nhôm
– Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc
– Aluminium silicon alloy: hợp kim Al-Si
– Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng
– Duralumin: Dura; hợp kim Al-Cu
– Magnesium alloy: hợp kim Manhê
– Titannium alloy: hợp kim Titan
– Sintered alloy: hợp kim gốm
– Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng
– Tungsten carbide: Cacbit vonphram
– Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram
– Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan
– Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Ta
PLASTICS – CHẤT DẺO
– Resin: nhựa
– Filler: chất độn
– Plastificator: chất làm dẻo
– Thermoplastic resin: nhựa nhiệt dẻo
– Thermoplast: chất dẻo nhiệt
– Thermosetting resin: nhựa nhiệt cứng
– Thermosetting plastic: chất dẻo nhiệt cứng
– Synthytic resin: nhựa tổng hợp
– Phenolic plastic chất dẻo phenon
– Resin-dipped fabric laminate: sợi vải nhúng nhựa