Damage (local damage) …………………. Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)
Dampproofing ……………………………… Chống ẩm
Dampproofing ……………………………… Chống ẩm
Darkroom equipment ……………………. Phòng tối
Data …………………………………………… Dữ liệu(số liệu ban đầu)
Dead end ……………………………………. Đầu neo chết(không kéo căng)
Dead load ……………………………………. Tĩnh tải
Dead load …………………………………… Tĩnh tải
Dead to live load ratio ……………………. Tỉ lệ giữa hoạt tải và tĩnh tải
Dead weight load …………………………. Tĩnh tải
dead-end Anchorage …………………….. Đầu neo chết( không kéo căng)
Dead-end anchorage …………………….. Đầu neo chết( không kéo căng)
De-aerated concrete ……………………… Bê tông đúc trong chân không
De-aerated concrete …………………….. Bê tông đúc trong chân không
De-bonding …………………………………. Bong dán
Decay …………………………………………. Mục
Decimals of foot …………………………… Số lẻ của một foot
Decision of establishing …………………. Quyết định thành lập
Deck ………………………………………….. Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu
Deck ………………………………………….. Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu
Deck bridge …………………………………. Cầu có đướng xe chạy trên
Deck bridge ………………………………… Cầu đi trên
Deck girder ………………………………….. Dầm cầu
Deck panel ………………………………….. Khối bản mặt cầu đúc sẵn
Deck plate girder ………………………….. Bản mặt cầu dầm liên hợp
Deck plate girder ………………………….. Bản mặt cầu dầm liên hợp
Deck slab, deck plate …………………….. Bản mặt cầu
Deck-Truss interaction ……………………. Tác động tương hỗ giữa hệ mặt câu với giàn
Decompression limit state ……………… Trạng thái giới hạn về nén
Deep foundation ………………………….. Móng sâu
Deep foundation ………………………….. Móng sâu
Definitive evaluation ……………………… Giá trị quyết toán
Deflect ……………………………………….. Hư hỏng
Deflection …………………………………… Độ võng
Deflection calculation ……………………. Tính toán độ võng
Defledted tendons ……………………….. Cáp dự ứng lực bị võng
Deformation ………………………………… Biến dạng
Deformation calculation …………………. Tính toán biến dạng
Deformation due to Creep deformation Biến dạng do từ biến
Deformed bar ……………………………… Cốt thép có gờ
Deformed bar, deformed reinforcement Cốt thép có gờ, có gân
Deformed plate ……………………………. Bản thép có gờ
Deformed reinforcement ………………. Cốt thép có gờ
Deformed reinforcement ……………….. Cốt thép có gờ
Deformed tie bar ………………………….. Cốt thép đai có gờ
Degradation ………………………………… Suy thoái, lão hóa
Delayed action …………………………….. Tác dụng làm chậm lại
Delivery hose ……………………………….. Ống nước mềm
Demand load ……………………………….. Tải trọng yêu cầu
demolition ………………………………….. Đập phá
Demolition……………………………………. Đập phá
Demolition ………………………………….. Đập phá
Demolition sercvices ……………………… Dịch vụ đập phá phần cũ
Dense ………………………………………… Đặc
Dense aggregate ………………………….. Cốt liệu chặt
Dense concrete ……………………………. Bê tông nặng
Dense concrete …………………………….. Bê tông nặng
Density of material ………………………… Tỉ trọng của vật liệu
Depth …………………………………………. Chiều cao
Depth of beam …………………………….. Chiều cao dầm
Depth of beam …………………………….. Chiều cao dầm
Depth varried ……………………………… Chiều cao thay đổi
Derrick ………………………………………… Cần trục Đê ric
Description ………………………………….. Mô tả
Design ………………………………………… Thiết kế
Design assumption ……………………….. Giả thiết tính toán
Design flood ………………………………… Lũ thiết kế
Design frequency …………………………. Tần suất thiết kế
Design lane …………………………………. Làn xe thiết kế
Design lane load …………………………… Tải trọng làn thiết kế
Design Load …………………………………. Tải trọng thiết kế
Design load …………………………………. Tải trọng thiết kế
Design Notes ……………………………….. Ghi chú thiết kế
Design services …………………………….. Dịch vụ thiết kế
Design speed ………………………………. Tốc độ thiết kế
Design strength ……………………………. Cường độ thiết kế
Design stress ………………………………… Ứng suất tính toán
Design stress cycles ………………………. Chu kì ứng suất thiết kế
Design truck ……………………………….. Xe tải thiết kế
Design truck or design tandem ………… Xe tải hai trục thiết kế
Design volum ………………………………. Lưu lượng thiết kế
Design water level ………………………… Mực nước thiết kế
Design, Conception ………………………. Thiết kế
Designated services ………………………. Dịch vụ chỉ định
Designed elevation ……………………….. Cao độ thiết kế
Destructive testing method ……………. Phương pháp thử có phá hoại mẫu
Detailed cost estimating ………………… Dự toán chi tiết chi phí
Detailed Investigation ……………………. Khảo sát chi tiết
Detailed site ………………………………… Chi tiết hiện trường
Detailed site utilization studies ………… Nghiên cứu và sử dụng chi tiết hiện trường
Detention …………………………………… Giam cầm
Detention equipment ……………………. Giam cầm
Deterioration ………………………………. Suy thoái, lão hóa
Determine …………………………………… Xác định
Development length …………………….. Chiều dài phát triển của cốt thép
Deviator ……………………………………… Bộ phận làm lệch hướng cáp
Deviator ………………………………………. Bộ phận làm lệch hướng cáp
Dewatering …………………………………. Thoát nước
Dewatering …………………………………. Thoát nước
Diagnosis …………………………………….. Chẩn đoán
Diagonal bars ………………………………. Thanh cốt thép xiên
Diagonal crack ……………………………… Vừa nứt xiên
Diagonal Cracking ………………………….. Nứt xiên
Diagonal tension …………………………… Ứng suất chủ
Diagonal tension traction stress, Principal strees Ứng suất kéo chủ
Diaphragm ………………………………….. Dầm ngang
Diaphragm ………………………………….. Dầm ngang
Diaphragm spacing ……………………….. Khoảng cách giữa các dầm ngang
Dielectric insulation ………………………. Điện môi cách điện
Die-raised ……………………………………. Đục nổi
Diesel locomotive …………………………. Đầu máy diezen
Diesel pile driver …………………………… Máy đóng cọc diezen
Diffusion …………………………………….. Sự khuyếch tán
Diffusion …………………………………….. Sự khuyếch
Digester ……………………………………… Bể tự hoại
Digester covers and apurtenances …… Nắp và phụ tùng bể tiêu
Dile splicing …………………………………. Nối dài cọc
Dimensioned number ……………………. Xẻ theo kích thước
Dimensionless coefficient ………………. Hệ số không có thứ nguyên
Dimentioning ………………………………. Xác định sơ bộ kích thước
Dimmer ………………………………………. Bộ làm mờ
Dinamic ………………………………………. Động lực học
Dinamic force ………………………………. Lực động
Dinse-graded Aggregate ………………… Cốt liệu có cấp phối chặt
Direct current Điện 1 chiều
Direct-acting load …………………………. Tải trọng tác động trực tiếp
Discharge capacity ………………………… Khả năng tiêu nước
Discharge system ………………………….. Hệ thống xả
Disciplines coordination …………………. Quản lí giữa các ngành
Disciplines coordination/ document checking Phối hợp các ngành và kiểm tra tư liệu
Discontinuous load ………………………… Tải trọng không liên tục
Displacement ………………………………. Chuyển vị
Disposable load ……………………………. Tải trọng có ích
Disposal ……………………………………… Loại bỏ
Disruptive discharge ……………………… Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch …………….. Bộ kích mồi
Distance center to center of … ………… Khoảng cách từ tâm đến tâm của các
Distortion ……………………………………. Xoắn vặn
Distributed load ……………………………. Tải trọng phân bố
Distribution Board ………………………… Tủ/bảng phân phối điện
Distribution coefficient …………………… Hệ số phân bố
Distribution reinforcement …………….. Cốt thép phân bố
Distribution reinforcement: …………….. Cốt thép phân bố Phân bố cốt thép
Distribution width for wheel loads …… Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
Distribution-bar Reinforcement ……….. Cốt thép phân bố
Divergent beam …………………………… Chùm tia phân kì
Dividing breeching ………………………… Chỗ nối chữ T
Document checking ………………………. Kiểm tra tư liệu
Documentation ……………………………. Tài liệu
Dog anchor ………………………………….. Đinh đỉa
Door closer ………………………………….. Cùi chỏ cửa
Door Frame …………………………………. Khung cửa
Door stopper ……………………………….. Cái chặn cửa
Door-opening ………………………………. Cửa đi
Door-opening assemblies ………………. Cửa đi đặt biệt
Doors and windows ………………………. Cửa đi và khung kim loại
Double angle ……………………………….. Thép góc ghép thành hình T
Double angle ……………………………….. Thép góc ghép thành hình T
Double deck bridge, Double-storey bridge Cầu 2 tầng
Double hung ……………………………….. Lật kép
Double line bridge ………………………… Cầu hai đường, cầu đường đôi
Double strut trussed beam …………….. Dầm tăng cường hai trụ chống
Double-tee beam …………………………. Dầm mặt cắt 2T ghép
Dowel ………………………………………… Mộng nối
Down stream end …………………………. Hạ lưu.
Downstream circuit breaker ……………. Bộ ngắt điện cuối nguồn
Drafting ………………………………………. Vẽ kĩ thuật
Drag hook …………………………………… Móc của cần trục
Drag shovel (backhoe shovel) …………. Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp
Dragline excavator ………………………… Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp
Drainage …………………………………….. Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
Drainage …………………………………….. Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
Drainage and supply water………………. Hệ thống cấp thoát nước
Draperies …………………………………….. Màn trướng
Draw beam …………………………………. Dầm nâng, cần nâng
Drawback ……………………………………. Nhược điểm
Drawbar load ……………………………….. Lực kéo ở móc
Dredger ……………………………………… Máy hút bùn
Drencher System ………………………….. Hệ thống Drencher
Drilled pier ………………………………….. Trụ khoan
Drilled pier ………………………………….. Trụ khoan
Drilled shafts ……………………………….. Cọc khoan
Drilling jumbo, Two booms …………….. Máy khoan lớn 2 cần
Drip ……………………………………………. Nhỏ giọt
Driven pile …………………………………… Cọc đã đóng xong
Driver pile ……………………………………. Cọc dẫn
Driving additional piles …………………… Đóng cọc thêm
Driving, piling ……………………………….. Đóng cọc
Dry …………………………………………….. Khô
Dry bridge ……………………………………. Cầu cạn, cầu vượt đường
Dry concrete ……………………………….. Bê tông khô
Dry concrete ……………………………….. Bê tông khô
Dry concrete ……………………………….. Bê tông khô
Dry guniting …………………………………. Phun Bê tông khô
Dry guniting …………………………………. Phun Bê tông khô
dry mix Concrete ………………………….. Bê tông trộn khô
Dry mixing …………………………………… Trộn khô
Dry pack ……………………………………… Chèn khô
Dry process …………………………………. Công nghệ khô
Dry sand ……………………………………… Cát khô
Dry-cleaning ………………………………… Sấy khô
Dryer …………………………………………. Máy sấy
Drying Creep ……………………………….. Từ biến khô
Drying Shrinkage ………………………….. Co ngót khô
Dry-mix concrete ………………………….. Bê tông trộn khô
Dry-mix Shotcrete ………………………… Bê tông phun khô
Dry-packed concrete …………………….. Bê tông chèn khô
Dry-volume measurement …………….. Đo thể tích khô
Drywall nail ………………………………….. Đinh đóng tường nội thất
Duct …………………………………………… Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Duct: …………………………………………… Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Ductile material ……………………………. Vật liệu co giãn được
Ductility ………………………………………. Tính dẻo
Dumbwaiter ………………………………… Thang máy mang thức ăn
Dumbwaiters ………………………………. Thang máy mang thức ăn
Dummy load ………………………………… Tải trọng giả
Dump truck …………………………………. Xe tải ben
Durability ……………………………………. Độ bền lâu(Tuổi thọ)
Durability factor ……………………………. Hệ số tuổi thọ
During stressing operation ……………… Trong quá trình kéo căng cốt thép
During stressing operation ……………… Trong quá trình kéo căng cốt thép
Dust filter ……………………………………. Bộ lọc bụi
Dusting ………………………………………. Làm thành bột, tạo ra bụi
Dusts sand ………………………………….. Cát bột
Dutch …………………………………………. Kiểu Hà Lan
Dye penetrant examination ……………. Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu
Dynamic Analysis ………………………….. Phân tích động học
Dynamic effects …………………………… Hiệu ứng đông
Dynamic load ……………………………….. Tải trọng đọng
Dynamic loading …………………………… Xếp tải động
Dynamic modulus of elasticity …………. Module đàn hồi động
Dynamic stress ……………………………. Ứng suất động
Dynamic test ……………………………….. Thử nghiệm động học
Dynamic(al) load …………………………… Tải trọng động lực học
Driven pile …………………………………… Cọc đã đóng xong
Driver pile ……………………………………. Cọc dẫn
Driving additional piles …………………… Đóng cọc thêm
Driving, piling ……………………………….. Đóng cọc
Dry …………………………………………….. Khô
Dry bridge ……………………………………. Cầu cạn, cầu vượt đường
Dry concrete ……………………………….. Bê tông khô
Dry concrete ……………………………….. Bê tông khô
Dry concrete ……………………………….. Bê tông khô
Dry guniting …………………………………. Phun Bê tông khô
Dry guniting …………………………………. Phun Bê tông khô
dry mix Concrete ………………………….. Bê tông trộn khô
Dry mixing …………………………………… Trộn khô
Dry pack ……………………………………… Chèn khô
Dry process …………………………………. Công nghệ khô
Dry sand ……………………………………… Cát khô
Dry-cleaning ………………………………… Sấy khô
Dryer …………………………………………. Máy sấy
Drying Creep ……………………………….. Từ biến khô
Drying Shrinkage ………………………….. Co ngót khô
Dry-mix concrete ………………………….. Bê tông trộn khô
Dry-mix Shotcrete ………………………… Bê tông phun khô
Dry-packed concrete …………………….. Bê tông chèn khô
Dry-volume measurement …………….. Đo thể tích khô
Drywall nail ………………………………….. Đinh đóng tường nội thất
Duct …………………………………………… Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Duct: …………………………………………… Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Ductile material ……………………………. Vật liệu co giãn được
Ductility ………………………………………. Tính dẻo
Dumbwaiter ………………………………… Thang máy mang thức ăn
Dumbwaiters ………………………………. Thang máy mang thức ăn
Dummy load ………………………………… Tải trọng giả
Dump truck …………………………………. Xe tải ben
Durability ……………………………………. Độ bền lâu(Tuổi thọ)
Durability factor ……………………………. Hệ số tuổi thọ
During stressing operation ……………… Trong quá trình kéo căng cốt thép
During stressing operation ……………… Trong quá trình kéo căng cốt thép
Dust filter ……………………………………. Bộ lọc bụi
Dusting ………………………………………. Làm thành bột, tạo ra bụi
Dusts sand ………………………………….. Cát bột
Dutch …………………………………………. Kiểu Hà Lan
Dye penetrant examination ……………. Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu
Dynamic Analysis ………………………….. Phân tích động học
Dynamic effects …………………………… Hiệu ứng đông
Dynamic load ……………………………….. Tải trọng đọng
Dynamic loading …………………………… Xếp tải động
Dynamic modulus of elasticity …………. Module đàn hồi động
Dynamic stress ……………………………. Ứng suất động
Dynamic test ……………………………….. Thử nghiệm động học
Dynamic(al) load …………………………… Tải trọng động lực học