Laboratory …………………………………… Phòng thí nghiệm
Laboratory equipment …………………… Thiết bị phòng thí nghiệm
Laboratory testing …………………………. Thử trong phòng thí nghiệm
Labour,(Labour cost) ……………………… Nhân công, tiền công thợ
Ladder ………………………………………… Cái thang
Ladder mechanism ………………………… Cơ cấu của thang
Ladder operator ……………………………. Người điều khiển thang
Laminate timber ……………………………. Gỗ ép
Laminated beam …………………………… Dầm thanh
Laminated elastomeric bearing ………… Gối cầu bằng chất dẻo cán
Laminated lumber …………………………. Gỗ dán
Laminated steel ……………………………. Thép cán
Laminated steel ……………………………. Thép cán
Lamp ………………………………………….. Đèn
Land planing …………………………………. Mặt bằng vị trí công trình
Landing beam ………………………………. Chùm sáng hướng dẫn hạ cánh
Landings ……………………………………… Chiếu nghỉ
Landscape design/documentation ……. Thiết kế ngoại cảnh/tư liệu
Landscape requirements ………………… Đòi hỏi về cảnh quan
Landscaping …………………………………. Ngoại cảnh
Landscaping …………………………………. Ngoại cảnh
Lane loading, Lane load ………………….. Tải trọng làn xe
Lane, traffic lane …………………………… Làn xe
Lap …………………………………………….. Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Lap …………………………………………….. Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Large diameter pile ……………………….. Cọc đường kính lớn
Large mobile extinguisher ………………. Bình dập lửa lớn, loại di động
Laser beam ………………………………….. Chùm tia laze
Latches ……………………………………….. Chốt
Latenal force ………………………………… Lực tác dụng từ phía bên
Lateral bracing ………………………………. Hệ giằng liên kết của dàn
Lateral bracing ………………………………. Hệ giằng liên kết của dàn
Lateral distribution of the wheel loads . Phân bố ngang của tải trọng di động
Lateral earth pressure ……………………. Áp lực bên của đất
Lateral load ………………………………….. Tải trọng ngang
Lateral reinforcement…………………….. Cốt thép bên
Lateral rigidity of the bridge …………….. Độ cứng ngang của cầu
Lateral tied column ………………………… Cột có cốt đai vuông góc với trục
Latex ………………………………………….. Mủ cao su
Lath ……………………………………………. Thanh lati
Lath and plaster ……………………………. Tường lati và tô tường
Latrine ………………………………………… Nhà vệ sinh công trường
Lattice beam ………………………………… Dầm lưới, dầm mắt cáo
Lattice bridge ……………………………….. Cầu giàn mắt cáo
Lattice girder ………………………………… Giàn mắt cáo
Lauching ……………………………………… Lao cầu
Launching ……………………………………. Xói nước để hạ cọc
Launching by sliding ……………………….. Lao ra bằng cách trượt
Launching girder ……………………………. Dầm tạm để lao dầm
Launching girder ……………………………. Dầm tạm để lao dầm
Launching nose …………………………….. Mũi dẫn dầm
Launching roller …………………………….. Con lăn lao cẩu
Laundry ………………………………………. Giặt
Layer…………………………………………… Lớp
Laying – on – trowel ………………………… Bàn san vữa
Layout ………………………………………… Bố trí
Lead …………………………………………… Chì
Leaf bridge …………………………………… Cẩu quay cất(Quay nhấc lên)
Leakage……………………………………….. Rò rỉ
Leakage current ……………………………. Dòng rò
Lean concrete ………………………………. Bê tông nghèo
Lean concrete ………………………………. Bê tông nghèo
Lean concrete (low grade concrete) ….. Bêtông nghèo, cường độ thấp
Lean concrete (low grade concrete) ….. Bêtông nghèo, cường độ thấp
Leasing brochures …………………………. Tư liệu hợp đồng thuê mướn
Leasing brochures………………………….. Tư liệu hợp đồng thuê mướn
Lecture hall ………………………………….. Giảng đường
Ledger ………………………………………… Thanh ngang ở giàn giáo
Legar capital …………………………………. Vốn pháp định
Length of penetration ……………………. Chiều dài cọc hạ vào đất
Level C…………………………………………. ao độ
Leveling ………………………………………. Cao đạc
Leveling ………………………………………. Cao đạc
Levelling instrument ………………………. Máy cao đạc
Levelling instrument………………………. Máy cao đạc
Levelling point ………………………………. Điểm cần đo cao độ
Levelling point ………………………………. Điểm cần đo cao độ
Library equipment …………………………. Thiết bị thư viện
Life cycle cost analysist …………………… Phân tích chi phí hoạt động
Lift ……………………………………………… Thang máy đặc trưng
Lift ……………………………………………… Thang máy đặc trưng
Lift bridge; Lifting bridge …………………. Cẩu nâng
Lifting …………………………………………. Nâng lên
Lifting beam …………………………………. Dầm nâng tải
Lifting lug …………………………………….. Vấu cầu
Ligature, Tie …………………………………. Dây thép buộc
Ligature, Tie …………………………………. Dây thép buộc
Light beam …………………………………… Chùm tia sáng
Light emitting diode ………………………. Đi ốt phát sáng
Light load …………………………………….. Tải trọng nhẹ
Light weight concrete …………………….. Bêtông nhẹ
Light weight concrete …………………….. Bêtông nhẹ
Lighting ……………………………………….. Chiếu sáng
Lighting ……………………………………….. Chiếu sáng
Lighting system …………………………….. Hệ thống điện chiếu sáng
Lightweight Aggregate …………………… Cốt liệu nhẹ
Light-weight concrete ……………………. Bê tông nhẹ
Light-weight concrete ……………………. Bê tông nhẹ
Lime concrete ………………………………. Bê tông vôi
Lime concrete ………………………………. Bê tông vôi
Limestone ……………………………………. Đá vôi
Limit design ………………………………….. Thiết kế theo trạng thái giới hạn
Limit load …………………………………….. Tải trọng giới hạn
Limit state…………………………………….. Trạng thái giới hạn
Line of pressine …………………………….. Đường áp lực
Linear deformation diagram ……………. Biểu đồ biến dạng tuyến tính
Linear detector …………………………….. Máy dò định tuyến
Linear distribution …………………………. Phân bố tuyến tính
Linearly varying load ………………………. Tải trọng do biến đổi tuyến tính
Lintel (window head) …………………….. Lanh tô cửa sổ
Liquid and gas storage tanks ……………. Thùng chứa chất lỏng và chất khí
Liquid concrete …………………………….. Bê tông lỏng
Liquid concrete …………………………….. Bê tông lỏng
Live load ……………………………………… Hoạt tải
Live load ……………………………………… Hoạt tải
Live load moment …………………………. Moment uốn do hoạt tải
Live load, moving load ……………………. Hoạt tải tạm thời
Live wire ……………………………………… Dây nóng
Load capacity of the pile as a structural member Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu làm cọc
Load capacity of the pile to transfer load to the ground Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
Load capacity, Load-carrying capacity … Khả năng chịu tải
Load combination ………………………….. Tổ hợp tải trọng
Load combination coefficient (for …) … Hệ số tổ hợp tải trọng
Load distribution, distibution of load …. Phân phối tải trọng
Load due to earth fill ……………………… Tải trọng do đất đắp
Load due to own weight …………………. Tải trọng do khối lượng bản thân
Load due to wind ………………………….. Tải trọng do gió
Load dynamic ……………………………….. Tải trọng động học
Load factor …………………………………… Hệ số tải trọng
Load factor design …………………………. Thiết kế theo hệ số tải trọng
Load factor design………………………….. Thiết kế theo hệ số tải trọng
Load Factors for Construction Loads ….. Hệ số đối với tải trọng thi công
Load Factors for Jacking and Posttensioning Forces Hệ số đối với lực căng kích và dự ứng lức
Load hook (draw hook, drag hook) …… Móc của cần trục
Load in bulk ………………………………….. Chất thành đống
Load on axle …………………………………. Tải trọng lên trục xe
Load out ……………………………………… Giảm tải, dỡ tải
Load per unit length ………………………. Tải trọng trên một đơn vị chiều dài
Load stage …………………………………… Giai đoạn đặt tải
Load test ……………………………………… Thử tải(thử nghiệm chịu tải)
Load test at the site ……………………….. Thử tải ở hiện trường
Load up ……………………………………….. Chất tải
Load-bearing wall ………………………….. Tường chịu tải
Load-carrying capacity ……………………. Khả năng chịu tải
Loaded lanes ………………………………… Làn xe được đặt tải
Loaded length in meters …………………. Chiều dài đặt tải
Loading ……………………………………….. Xếp tải
Loading case ………………………………… Trường hợp xếp tải
Loading combination ……………………… Tổ hợp tải trọng
Loading conditions ………………………… Điều kiện đặt tải
Loading cycle ………………………………… Chu kì đặt tải
loading dock equipment …………………. Thiết bị sàn bốc hàng
Loading on … ……………………………….. Đặt tải lên
Loading time ………………………………… Thời điểm đặt tải
Loam ………………………………………….. Đất á sét
Local action ………………………………….. Tác dụng cục bộ
Local compresion ………………………….. Lực nén cục bộ
Local crushing……………………………….. Nén bẹp cục bộ(ở chỗ đặt gối)
Local scour …………………………………… Xói cục bộ
Local scour at piers ………………………… Xói cục bộ tại trụ cầu
Located pressure ………………………….. Ép mặt cục bộ
Location ………………………………………. Vị trí
Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông
Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông
Location of the resultant ………………… Điểm đặt hợp lực
Location on lot ……………………………… Vị trí trên lô đất
Locker …………………………………………. Tủ áo nhỏ
Lockers ……………………………………….. Tủ áo nhỏ cá nhân
Lockset ……………………………………….. Ổ khóa
Long cable tensioned at two ends Cáp dài được kéo căng từ hai đầu
Long slope …………………………………… Dốc dọc
Long span bridge …………………………… Cầu nhịp dài
Longgitudinal reinforcement …………… Cốt thép dọc
Longitudinal crack ………………………….. Vết nứt dọc
Longitudinal bar ……………………………. Thanh cốt thép dọc
Longitudinal beam …………………………. Dầm dọc
Longitudinal camber ………………………. Độ vồng hướng dọc
Longitudinal center line of the bridge Trục dọc của cầu, tim dọc cầu
Longitudinal cracks ………………………… Vết nứt dọc
Longitudinal distribution of the wheel load Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
Longitudinal drainage …………………….. Thoát nước dọc
Longitudinal force …………………………. Lực dọc
Longitudinal force – bearing capacity Khả năng chịu lực dọc
Longitudinal girder ………………………… Dầm dọc, xà dọc
Longitudinal joint ………………………….. Mối nối dọc
Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc
Longitudinal section ………………………. Mặt cắt dọc
Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
Longitudinal stiffener …………………….. Sườn cứng dọc (nằm ngang)
Long-term (load) …………………………… Dài hạn (tải trọng dài hạn)
Long-term deformation ………………….. Biến dạng dài hạn
Long-term load …………………………….. Tải trọng dài hạn
Loose ………………………………………….. Rời
Loose gravel …………………………………. Cuội sỏi rời
Loose rock …………………………………… Đá rời
Loosely spread concrete …………………. Bê tông đầm chưa đủ
Loosely spread concrete …………………. Bê tông đầm chưa đủ
Los Angeles abrasion test ……………….. Thí nghiệm độ mài mòn Los Angeles
Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping, Set losses Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo
Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bêtông khi kéo căng các sợi cáp lần lượt
Loss due to concrete shrinkage ………… Mất mát do co ngót bêtông
Loss due to concrete shrinkage ………… Mất mát do co ngót bêtông
Loss of pressed (pressed losses) ………. Mất mát dự ứng suất
Lost due to elastic shortening ………….. Mất mát do co ngắn đàn hồi
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Loud-speaker ……………………………….. Loa
Louver ………………………………………… Lá chớp
Louver…………………………………………. Lá chớp
Louvers and vents …………………………. Lá chớp và ống thông hơi
Low alloy steel ……………………………… Thép hợp kim thấp
Low alloy steel ……………………………… Thép hợp kim thấp
Low relaxation steel ………………………. Thép có độ tự chùng thấp
Low relaxation steel ………………………. Thép có độ tự chùng thấp
Low relaxation strand …………………….. Cáp có độ tự chùng thấp
Low slump concrete ………………………. Bê tông có độ sụt thấp
Low slump concrete ………………………. Bê tông có độ sụt thấp
Low voltage …………………………………. Hạ thế
Low voltage …………………………………. Hạ thế
Low voltage …………………………………. Hạ thế
Low-densiy concrete ……………………… Bêtông có tỉ trọng thấp
Lower chord …………………………………. Thanh biên dưới của giàn
Lower reinforcement layer………………. Lớp cốt thép bên dưới
Lower reinforcement layer ……………… Lớp cốt thép bên dưới
Low-grade concrete resistance ………… Bêtông cường độ tháp
Low-grade concrete resistance ………… Bêtông cường độ tháp
Low-heat cement ………………………….. Ximăng ít toả nhiệt
Low-strength materials ………………….. Vật liệu cường độ tháp
Lubricant, dowel …………………………… Chất bôi trơn
Lubrification …………………………………. Bôi trơn
Lump load ……………………………………. Tải trọng tập trung
ngitu% � l f P � � aring capacity Khả năng chịu lực dọc
Longitudinal girder ………………………… Dầm dọc, xà dọc
Longitudinal joint ………………………….. Mối nối dọc
Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc
Longitudinal section ………………………. Mặt cắt dọc
Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
Longitudinal stiffener …………………….. Sườn cứng dọc (nằm ngang)
Long-term (load) …………………………… Dài hạn (tải trọng dài hạn)
Long-term deformation ………………….. Biến dạng dài hạn
Long-term load …………………………….. Tải trọng dài hạn
Loose ………………………………………….. Rời