Nail ……………………………………………. Đinh
Nailable concrete …………………………. Bê tông đóng đinh được
Nailable concrete …………………………. Bê tông đóng đinh được
Narrow beam downlighting ……………. Đèn trần có chùm tia sáng hẹp
Narrow gauge ……………………………… Khổ đường hẹp
Narrow grading ……………………………. Cấp phối chặt
National coordinate grid ………………… Lưới toạ độ quốc gia
National Elevation system ………………. Hệ cao độ quốc gia
Natural plastic ……………………………… Chất dẻo thiên nhiên
Natural scour ……………………………….. Xói tự nhiên
Natural ventilation ………………………… Thông gió tự nhiên
Natural venting …………………………….. Thông gió tự nhiên
Navigable water level ……………………. Mực nước thông thuyền
Navigation flood level ……………………. Mực nước lũ
Navigation span ……………………………. Nhịp thông thuyền
Navigational ………………………………… Định hướng, hoa tiêu
Navigational clearance …………………… Tĩnh không thông thuyền
navigational equipment …………………. Hoa tiêu
Needle ……………………………………….. Ghi
Needle beam ………………………………. Dầm kim, dầm siêu nhỏ
Negative Reinforcement ……………….. Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm
Net load ……………………………………… Tải trọng co ích
Neutral Axis ………………………………… Trục trung hoà
Neutral bar ………………………………….. Thanh trung hoà
Neutral wire …………………………………. Dây nguội
Newly laid concrete ………………………. Bêtông tươi
Niken …………………………………………. Niken
No ground frost ……………………………. Đất không giá băng
Node ………………………………………….. Nút giàn
Nominal strength …………………………. Cường độ danh định
Nominal value ………………………………. Trị số danh định
Non reactive load …………………………. Tải trọng không gây phản lực
Non-air-entrained concrete ……………. Bêtông không cuốn khí
Non-central load ………………………….. Tải trọng lệch tâm
Non-centred prestressing ………………. Dự ứng lực lệch tâm
Nondestructive testing ………………….. Thử nghiệm không phá hoại
Non-destructive testing method ……… Phương pháp thử không phá hoại
Non-fines concrete ………………………. Bê tông hạt thô
Non-fines concrete ………………………. Bê tông hạt thô
Nonprestressed Reinforcement ……… Cốt thép không dự ứng lực
Non-prestressed reinforcement ……… Cốt thép thường
Nonreversible Deformation ……………. Biến dạng không thể phục hồi được
Non-shrinkage mortar …………………… Vữa không co ngót
Non-simultaneity of jacking ……………. Kéo căng không đồng thời
Non-uniform beam ………………………. Dầm tiết diện không đều
Normal load ………………………………… Tải trọng bình thường
Normal relaxation steel …………………. Thép có độ chùng thông thường
Normal relaxation steel …………………. Thép có độ chùng thông thường
Normal stress ………………………………. Ứng suất pháp
Normal vottage ……………………………. Điện áp bình thường
Normal weight concrete ………………… Bê tông có độ nặng trung bình
Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bêtông trọng lượng thông thường
Normalweight Aggregate ………………. Cốt liệu trọng lượng thông thường
Norminal …………………………………….. Danh định
No-slump concrete ……………………….. Bêtông không độ sụt
No-slump concrete ……………………….. Bêtông không độ sụt
No-slump concrete ……………………….. Bêtông không độ sụt
Notation …………………………………….. Kí hiệu
Nuclear reactors …………………………… Lò phản ứng hạt nhân