Paint……………………………………………. Sơn
Painting……………………………………….. Sơn
Panel…………………………………………… Tấm…hoặc tủ
Panel girder………………………………….. Tầm dầm, dầm panel
Panic hardware……………………………… Thiết bị thoát hiểm
Parabolic………………………………………. Có hình Parabol
Parabolic girder……………………………… Dầm dạng parabol
Parallel girder………………………………… Dầm song song
Parapet……………………………………….. Tay vịn lan can cầu
Parapet……………………………………….. Tay vịn lan can cầu
Parapet ……………………………………….. Lan can
Parapolic arch……………………………….. Vòm parabol
Parapolic cable trace………………………. Đường trục cáp dạng Parabol
Parking control equipment………………. Thiết bị kiểm tra bãi đậu xe
Partial load……………………………………. Tải trọng từng phần
Partial prestressing………………………… Kéo căng cốt thép từng phần
Partial prestressing ………………………… Kéo căng cốt thép từng phần
Partial safety factor………………………… Hệ số an toàn từng phần
Particle board……………………………….. Ván ép từ hạt mịn
Partition………………………………………. Vách ngăn
Partitions……………………………………… Vách ngăn
Passive anchor………………………………. Neo thụ động
Passive crack…………………………………. Vết nứt thụ động
Past flood data………………………………. Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra
Pattern………………………………………… Hoa văn
Pattern type…………………………………. Loại hoa văn
Patterned Ashlar……………………………. Đá đẽo để xây
Paved areas………………………………….. Diện tích có lát bằng
Pavement slope…………………………….. Độ dốc vỉa hè
Pavers…………………………………………. Lát nền
Paving and surfacing………………………. Lát mặt và làm mặt
Paving and surfacing………………………. Lát mặt và làm mặt
Pay(ing) load…………………………………. Tải trọng có ích
Peak flood discharge………………………. Lưu lượng đỉnh lũ
Peak load……………………………………… Tải trọng cao điểm
Pedestrian……………………………………. Người đi bộ
Pedestrian bridge………………………….. Cầu đi bộ
Pedestrian control devices………………. thiết bị kiểm tra cho ngừoi đi bộ
Pedestrian load……………………………… Tải trọng người đi bộ
Pedestrien load…………………………….. Tải trọng trên vỉa hè
Penetration………………………………….. Thấm, xâm nhập
Penetration………………………………….. Thấm, xâm nhập
Perennial……………………………………… Cây lâu năm
Perforated cylindrical anchor head……. Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Perforated cylindrical anchor head……. Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Perfume concrete………………………….. Tinh dầu hương liệu
Perfume concrete………………………….. Tinh dầu hương liệu
Perimeter of bar……………………………. Chu vi thanh cốt thép
Perimeter of bar……………………………. Chu vi thanh cốt thép
Period of vibration…………………………. Chu kì dao động
Periodic load…………………………………. Tải trọng tuần hoàn
Peripheral weld…………………………….. Mối hàn theo chu vi
Permanent combinaison…………………. Tổ hợp thường xuyên
Permanent load…………………………….. Tải trọng tĩnh(tải trọng thường xuyên)
Permanent load…………………………….. Tải trọng tĩnh(tải trọng thường xuyên)
Permanent mounting……………………… Gắn chế
Permeability…………………………………. Độ thẩm thầu, độ thấm
Permeable concrete………………………. Bê tông không thấm
Permeable concrete………………………. Bê tông không thấm
Permissible load…………………………….. Tải trọng cho phép
Permissible shear stress………………….. Ứng suất cắt cho phép
Perspective sketching…………………….. Sơ phác phối cảnh
Pervious………………………………………. Thấm nước
Pest…………………………………………….. Côn trùng
Pest control………………………………….. Kiểm tra côn trùng
Pew…………………………………………….. Ghế cầu kinh
Phantom load……………………………….. Tải trọng giả
Phase reversal………………………………. Độ lệch pha
Photoelastic analysis………………………. Phân tích quang bằng đàn hồi
Photoelectric cell…………………………… Tế bào quang điện
Photography…………………………………. Nhiếp ảnh
Physical type…………………………………. Phân loại theo hình dáng
Pick…………………………………………….. Đục đẽo, nhổ ra
Pier…………………………………………….. Trụ
Pier arch………………………………………. Vòm trụ
Pier nose……………………………………… Mũi cọc
Pier spacing………………………………….. Khoảng cách giữa các trụ cầu
Pier, Intermediate support………………. Trụ cầu
Pigment……………………………………….. Bột mầu
Pilaster………………………………………… Tường cánh gà
Pilasters……………………………………….. Trụ liền tường
Pile……………………………………………… Cọc
Pile bent pier………………………………… Trụ cọc
Pile bottom level……………………………. Cao độ chân cọc
Pile bottom level……………………………. Cao độ chân cọc
Pile Cap……………………………………….. Bệ cọc
Pile cap………………………………………… Bệ cọc
Pile cap………………………………………… Bệ cọc
Pile column…………………………………… Cột ống
Pile culvert……………………………………. Cống tròn
Pile drive ; Pi ;ing rig……………………….. Giá búa đóng cọc
Pile foundation……………………………… Móng cọc
Pile foundation……………………………… Móng cọc
Pile shoe………………………………………. Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Pile shoe………………………………………. Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Pile splicing: Nối dài cọc…………………… Nối dài cọc
Pile test……………………………………….. Thử nghiệm cọc
Piles and caissons…………………………… Cọc cừ và giếng chìm
Piles and Caissons………………………….. Cọc cừ và giếng chìm
Piling, drive pile……………………………… Đóng cọc
Pilot tunnel…………………………………… Hầm dẫn
Pin hole……………………………………….. Lỗ chốt
Pinned joint, Pin connection…………….. Liên kết chốt
Pipe bridge…………………………………… Cầu cho đường ống
Pipe pile, hollow shell pile……………….. Cọc ống
Pit hydrant……………………………………. Van lấy nước chữa cháy
Pitch pocket………………………………….. Lỗ nhựa
Pivot bridge………………………………….. Cầu quay
Pivoted………………………………………… Quay
Plain bar………………………………………. Cốt thép trơn
Plain bar………………………………………. Cốt thép trơn
Plain bar………………………………………. Cốt thép trơn
Plain concrete……………………………….. Bêtông thường
Plain concrete……………………………….. Bêtông thường
Plain concrete……………………………….. Bêtông thường
Plain concrete, Unreinforced concrete. Bêtông không cốt thép
Plain concrete, Unreinforced concrete. Bêtông không cốt thép
Plain girder…………………………………… Dầm khối
Plain round bar……………………………… Cốt thép tròn trơn
Plain round bar……………………………… Cốt thép tròn trơn
Plain section…………………………………. Mặt cắt đặc
Plan…………………………………………….. Mặt bằng, kế hoạch
Plane girder………………………………….. Dầm phẳng
Planetarium………………………………….. Thiên văn
Planetarium equipment………………….. Quan sát thiên văn
Plank Platform (board Platform)……….. Sàn lát ván
Planter………………………………………… Bồn hoa
Plaques……………………………………….. Các bảng tên hiệu
Plaster…………………………………………. Thạch cao
Plaster…………………………………………. Thạch cao
Plaster…………………………………………. Thạch cao
Plaster concrete…………………………….. Bê tông thạch cao
Plaster concrete…………………………….. Bê tông thạch cao
Plastic analysis………………………………. Phân tích dẻo
Plastic coated greased strand enveloppes cable Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo
Plastic concrete……………………………… Bê tông dẻo
Plastic concrete……………………………… Bê tông dẻo
plastic Cracking, Vết nứt dẻo
Plastic Hinge…………………………………. Chốt dẻo
Plastic shrinkage crack…………………….. Vết nứt do co ngót dẻo
Plastic shrinkage Cracks…………………… Nứt do co ngót dẻo
Plasticity Index………………………………. Chỉ số dẻo
Plasticity index………………………………. Chỉ số dẻo
Plastics fabrications………………………… Cấu kiện nhựa
Plastifying agent……………………………. Chất hoá dẻo
Plate……………………………………………. Thép bản
Plate……………………………………………. Thép bản
Plate bearing………………………………… Gổi bản thép
Plate bearing………………………………… Gổi bản thép
Plate girder…………………………………… Dầm phẳng
Plate girder bridge…………………………. Cầu dầm bản
Plate load…………………………………….. Tải trọng trải dài
Plate steel……………………………………. Thép bản
Plate steel……………………………………. Thép bản
Platform railing……………………………… Sàn lan can
Plumb bob (Plummet)…………………….. Dây dọi, quả dọi
Plumbing……………………………………… Cấp nước
Plumbing……………………………………… Cấp nước
Plumbing & hygiene equipment……….. cấp nước và TBVS
Plumping……………………………………… Đường ống
Plywood………………………………………. Gỗ dán, ván khuôn
Plywood………………………………………. Gỗ dán, ván khuôn
Plywood………………………………………. Gỗ dán, ván khuôn
Pocket sliding………………………………… Trượng vào hốc kín
Point Load……………………………………. Tải trọng tập trung
Point load…………………………………….. Tải trọng tập trung
Point-bearing pile………………………….. Cọc chống
Poisson’s ratio………………………………. Hệ số Possion
Pole…………………………………………….. Cột điện
Polymer concrete………………………….. Bêtông polime
Pompier hathchet………………………….. Rìu nhỏ của cứu hỏa
Pond…………………………………………… Ao
Ponds and reservoirs……………………… Ao hồ và bể chứa
Pontoon bridge……………………………… Cầu phao
Pontoon bridge Cầu phao
Pontoon swing bridge…………………….. Cầu phao có phần quay
Pony girder…………………………………… Dầm phụ
Poofile…………………………………………. Tiết diện
Poor concrete……………………………….. Bê tông nghèo
Poor concrete……………………………….. Bê tông nghèo
Poor state of maintenance………………. Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
Porosity……………………………………….. Độ xốp rỗng
Porosity……………………………………….. Độ xốp rỗng
Porous concrete……………………………. Bêtông rỗng
Portable fire extinguisher………………… Bình chữa cháy
Portable fire extinguisher………………… Bình chữa cháy
Portable pump………………………………. Bơm xách tay
Portal bridge…………………………………. Cầu khung chân xiên
Portal bridge…………………………………. Cầu khung chân xiên
Portland cement……………………………. Xi măng pooclăng
Portland cement concrete……………….. Bê tông xi măng poc lăng
Portland cement concrete……………….. Bê tông xi măng poc lăng
Portland-cement, Portland concrete…. Bêtông xi măng
Portland-cement, Portland concrete…. Bêtông xi măng
Positive Reinforcement…………………… Cốt thép dương
Positive upward…………………………….. Đầu dương hướng lên trên
Post – contract evaluation………………… Đánh giá sau hợp đồng
Postal………………………………………….. Thuộc bưu điện
Postal specialties……………………………. Sản phẩm chuyên nghành bưu điện
Post-contract evaluation…………………. Đánh giá sau hợp đồng
Post-contract services…………………….. Dịch vụ sau hợp đồng
Post-stressed concrete…………………… Bê tông dự ứng lực sau
Post-stressed concrete…………………… Bê tông dự ứng lực sau
Posttensioned beam………………………. Dầm dự ứng lực kéo sau
Post-tensioned concrete…………………. Bê tông dự ứng lực sau
Post-tensioned concrete…………………. Bê tông dự ứng lực sau
Posttensioning (apres betonage)……… Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông
Posttensioning (apres betonage)……… Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông
Potential pulse………………………………. Điện áp xung
Power and communication………………. Năng lượng và thông tin
Power and communications…………….. Điện và truyền
Power generation………………………….. Sản xuất điện
Power generation – buit-up systems….. Sản xuất điện – các hệ lắp ghép
Powers………………………………………… Lũy thừa
Practising engineer………………………… Kĩ sư thực hành
Preblocked plug…………………………….. Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động
Precast………………………………………… Chế tạo sẵn
Precast concrete……………………………. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete……………………………. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete……………………………. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete……………………………. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete Bê tông đúc sẵn
Precast concrete pile………………………. Cọc bêtông đúc sẵn
Precast concrete pile………………………. Cọc bêtông đúc sẵn
Precast member……………………………. Cấu kiện đúc sẵn
Precast pile…………………………………… Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn
Precasting Yard……………………………… Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông
Precasting Yard……………………………… Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông
Pre-contract administration……………… Quản trị trước khi có hợp đồng
Pre-contract administration/management Quản lý /quản trị trước khi có hợp đồng
Preengineered……………………………… Tiền kĩ thuật
Pre-engineered structures………………. Kết cấu được gia công sẵn
Prefabricated………………………………… Tiền chế
Prefabricated concrete…………………… Bê tông đúc sẵn
Prefabricated concrete…………………… Bê tông đúc sẵn
Prefabricated structural wood………….. Hệ gỗ kim loại
Preliminary design…………………………. Thiết kế sơ bộ
Preliminary estimate………………………. Chi phí sơ bộ
Preliminary estimate of cost of the work Dự toán sơ bộ chi phí công trình
Preliminary investigation…………………. Khảo sát sơ bộ
Preliminary study…………………………… Nghiên cứu sơ bộ
PrePact concrete…………………………… Bê tông đúc từng khối riêng
Prepact concrete…………………………… Bê tông đúc từng khối riêng
Prequali fication in such a mamner that Thẩm định trước theo cách mà
Prequali fication procedure……………… Thủ tục thẩm định trước
Presentation…………………………………. Trình bày
Pressure………………………………………. Lực đẩy, lực đẩy ngang
Pressure distribution………………………. Phân bố áp lực
Pressure load………………………………… Tải trọng nén
Pressure-injected footing……………….. Móng phun áp lực
Pressurization (smoke control)…………. Máy điều áp
Prestress……………………………………… Dự ứng suất
Prestressed concrete……………………… Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete……………………… Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete……………………… Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete……………………… Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete……………………… Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete pile………………… Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức
Prestressed concrete pile………………… Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức
Prestressed girder…………………………. Dầm dự ứng lực
Prestressed pile…………………………….. Cọc dự ứng lức
Prestressed tie……………………………… Cốt đai dự ứng lực
Prestressed Zone…………………………… Vùng được dự ứng lực
Prestressing………………………………….. Kéo căng
Prestressing bed……………………………. Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Prestressing bed……………………………. Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Prestressing by stages…………………….. Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn
Prestressing by stages…………………….. Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn
Prestressing force………………………….. Lực ứng suất trước
Prestressing jack……………………………. Kích tạo dự ứng lực
Prestressing steel………………………….. Thép dự ứng suất
Prestressing steel………………………….. Thép dự ứng suất
Prestressing steel, cable………………….. Cốt thép dự ứng lực
Prestressing steel, cable………………….. Cốt thép dự ứng lực
Prestressing teel strand………………….. Cáp thép dự ứng lực
Prestressing teel strand………………….. Cáp thép dự ứng lực
Prestressing time…………………………… Thời điểm căng cốt thép
Prestressing time…………………………… Thời điểm căng cốt thép
Pretensioned beam……………………….. Dầm dự ứng lực kéo trước
Pretensioning (avant betonage)……….. Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
Pretensioning (avant betonage)……….. Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
Primary line………………………………….. Dòng điện sơ cấp
Primer-sealer………………………………… Bột gỗ
Principal Reinforcement………………….. Cốt thép chủ
Principal stress………………………………. Ứng suất chính
Printing beam……………………………….. Chùm tia in
Prismatic member………………………….. Cấu kiện hình lâng trụ
Probabilistic design………………………… Thiết kế theo xác suất
Probability theory of safety……………… Lý thuyết xác suất về độ an toàn
Probablistic Design,………………………… Thiết kế theo đường lối xác suất
Probe of penetration……………………… Mẫu thử độ xuyên
Probing………………………………………… Lấy mẫu thử
Product……………………………………….. Sản phẩm
Production……………………………………. Sự sản xuất
Production cost……………………………… Giá thành chế tạo
Production supevision…………………….. Kiểm tra trong quá trình chế tạo
Produtions home…………………………… Nhà chế tạo sẵn
Profile steel………………………………….. Dầm thép cán định hình
Programming………………………………… Quy hoạch
Programming………………………………… Quy hoạch
Prohabity……………………………………… Xác suất
Project………………………………………… Dự án
Project administration…………………….. Quản lý dự án
Project administration…………………….. Quản lý dự án
Project closeout…………………………….. Quyết toán công trình
Project closeout…………………………….. Quyết toán công trình
Project financing……………………………. Tài chánh của dự án
Project level…………………………………. Cấp dự án
Project meeting…………………………….. Họp về dự án
Project meetings…………………………… Các buổi họp về công trình
Project presentation………………………. Trình bày dự án
Project promotion…………………………. Triển vọng của dự án
Project promotion/public relations……. Giới thiệu công trình/giao lưu
Project representation……………………. Trình bày đồ án
Projected…………………………………….. Làm dự án
Proof load…………………………………….. Tải trọng thưử
Properties ……………………………………. Thuộc tính
Prospecting agent………………………….. Chất bảo vệ
Protection against abrasion……………… Bảo vệ chống ăn mòn
Protection against corrosion…………….. Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Protection against corrosion…………….. Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Protection against scour………………….. Bảo vệ chống xói lở
Protective concrete cover……………….. Lớp bê tông bảo vệ
Protective concrete cover ………………. Lớp bêtông bảo hộ
Protective covers…………………………… Nắp bảo vệ
Protective layer …………………………….. Lớp bảo vệ
Provider………………………………………. Nguồn cung cấp vật tư máy móc
Public address system…………………….. Hệ thống âm thanh công công
Publish an anouncement of preminiary selection Thông báo mời thầu
Pull bar………………………………………… Thanh nắm đẩy
Pull-back draw bridge……………………… Cẩu di động kiểu tiến lùi
Pulsating load……………………………….. Tải trọng động mạch
Pumice concrete……………………………. Bê tông đá bọt
Pumice concrete……………………………. Bê tông đá bọt
Pump …………………………………………. Máy bơm
PumP concrete……………………………… Bê tông bơm
Pump concrete……………………………… Bê tông bơm
Pump machine………………………………. máy bơm
Pumped concrete………………………….. Bêtông bơm
Pumping concrete………………………….. Bê tông bơm
Pure compression………………………….. Nén thuần tuý
Pure Flexion beam…………………………. Dầm chịu uốn thuần tuý
Pure flexione………………………………… Uốn thuần tuý
Pure mechanics, Theorical mechanic….. Cơ học lí thuyết
Purlin…………………………………………… Xà gồ, dầm mái
Pushing machine……………………………. Máy đẩy cáp vào trong ống chứa
Put in the reinforcement case………….. Đặt vào trong khung cốt thép
Put in the reinforcement case………….. Đặt vào trong khung cốt thép
Putlog (Putlock)…………………………….. Thanh giàn giáo
Puzzolanic admixture, Puzzolanic material Chất phụ gia puzolan
Pylon…………………………………………… Cột trụ
Pylone…………………………………………. Cột tháp của hệ treo