– Đồ gá chuyên dùng: Specialized fixtures
– Ụ phân độ: Dividing head
– Cơ cấu phân độ: Indexing devices
– Cơ cấu định vị: Locators,Locating elements.
– Cơ cấu kẹp: Clampng devices, Clamping elements
– Hệ thống kẹp chặt: Clamping system
– Cơ cấu so dao: Tool guiding and setting elements
– Gauging fixture: đồ gá kiểm tra
– Boring fixture: đồ gá khoan, đồ gá doa
– Milling fixture : đồ gá phay.
– Work fixture: đồ gá kẹp chặt.
– Assembly jigs: đồ gá lắp ráp
– Thép kết cấu: structural iron
– Thép dụng cụ: too steel
– Gang xám: gray iron
– Gang cầu: nodular cast iron
– Thép xây dựng: construction steel
– Thép gió : triple steel
– Phép chiếu song song: parallel projection
– phép chiếu phối cảnh: perspective projection
– Phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc: orthographic projection
– Phép chiếu xiên: oblique projection
– Hình chiếu đứng: front view
– Hình chiếu bằng: top view
– Hình chiếu cạnh: side view
– Mặt phẳng chiếu: Projection plane
-Nguyên lý cắt: Cutting theory
-An toàn lao động: Labour safety
-Đồ án tốt nghiệp: Final year project
-Tự động hóa sản xuất: Manufacturing automation
-Tự động hóa thiết kế: Design Automation
-Trang bị điện: Electrical installations