Angularity: Độ lệch góc
Coaxiality: độ đồng trục
Concentricity: độ đồng tâm
Cylindricity: độ trụ
Degree of symmetry: độ đối xứng
Flatness: độ phẳng
Geometric tolerance: dung sai hình học
Parallelism: Độ song song
Perpendicularity: độ vuông góc
Position deviation: sai lệch vị trí
Position tolerance: sai lệch vị trí
Posture deviation: độ lệch hình dáng
Profile deviation: độ lệch biên dạng
Roundness độ tròn
straightness: độ thẳng
Symmetry: độ đối xứng
Tolerance : dung sai
Tilt : độ nghiêng
True Position: Sai lệch vị trí