Home Cơ Khí Thuật ngữ về dung sai trong chế tạo

Thuật ngữ về dung sai trong chế tạo

14,899 views
0

Angularity: Độ lệch góc

Coaxiality: độ đồng trục

Concentricity: độ đồng tâm

Cylindricity: độ trụ

Degree of symmetry: độ đối xứng

Flatness: độ phẳng

Geometric tolerance: dung sai hình học

Parallelism: Độ song song

Perpendicularity: độ vuông góc

Position deviation: sai lệch vị trí

Position tolerance: sai lệch vị trí

Posture deviation: độ lệch hình dáng

Profile deviation: độ lệch biên dạng

Roundness độ tròn

straightness: độ thẳng

Symmetry: độ đối xứng

Tolerance : dung sai

Tilt : độ nghiêng

True Position: Sai lệch vị trí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%