Giải thích: Nguyên liệu thô được nghiền nát và trộn lẫn với nhau tạo hỗn hợp gạch nền. Hỗn hợp này được nghiền tiếp và được lọc tách để lấy những hạt kích cỡ phù hợp. Sau đó hỗn hợp qua máy làm gạch, được thêm màu và lớp phủ ngoài, cuối cùng được cắt thành từng viên. Gạch được đưa lần lượt tới các phòng làm khô, phòng làm nguội và lò nung để xử lý.
Các từ trong hình:
- Raw material delivery (usually clay or shale): Vận chuyển nguyên liệu thô (thường là đất sét hoặc đá phiến) tới nhà máy.
- Raw material crushing: Nghiền nguyên liệu thô
- Raw material storage: Trữ nguyên liệu thô
- Batching and mixing of raw materials (to create brick body mix): Trộn lẫn nguyên liệu thô (để tạo hỗn hợp gạch nền)
- Grinding of body mix: Nghiền hỗn hợp gạch nền
- Screening of body mix for proper particle size: Lọc hỗn hợp gạch nền để lấy những hạt có kích cỡ phù hợp
- Body mix storage: Trữ hỗn hợp gạch nền
- Brick machine: Máy làm gạch
- Water added: Thêm nước
- Air removed: Loại không khí
- Extrusion auger: Máng đùn gạch
- Texturing and coatings applied: Thêm màu và lớp phủ ngoài
- Brick column: Cột gạch
- Slug cutter: Máy cắt gạch thành thanh
- Brick slug: Thanh gạch
- Setting machine: Máy cắt viên gạch
- Wires cut slug into brick: Dây kim loại cắt thanh gạch thành viên
- Spread table: Bàn cắt
- Head moves brick from table to kiln car: Đầu đưa gạch từ bàn cắt tới phòng sấy
- Holding room: Phòng phơi khô
- Wet air exhaust: Thải khí ẩm
- Warm air from kiln cooling: Khí ấm từ phòng làm lạnh
- Tunnel dryer: Phòng làm khô
- Recirculation fans: Quạt tuần hoàn
- Hot air from kiln cooling: Khí nóng từ hầm làm lạnh
- Tunnel kiln: Hầm lò nung
- Natural gas burners: Thiết bị nung bằng khí tự nhiên
- Hot air sent to dryer: Khí nóng được đưa tới máy sấy khô
- Unloading and packaging: Xếp gạch và đóng gói