Hình : Sơ đồ qui trình xử lí chất thải xanh
Các từ trong hình:
-from sewer system: từ hệ thống cống rãnh
-bar screens: lưới lọc
-landfill: mang đi chôn
-pump station: trạm bơm
-sand and grit removal: cát và lưới lọc
-solids settle to bottom of tank for removal: lắng đọng các chất rắn xuống lớp đáy để loại bỏ
-bugs feed on solids: vi sinh vật phân giải các chất rắn
-more solids settle to the bottom and are removed: lắng đọng các chất rắn lần nữa và loại bỏ
-chemical treatment: xử lí bằng hóa chất
-activated sludge return: tái xử lí các lớp cặn
-solids: chất rắn
-sand filters: lớp cát dùng để lọc
-disinfectant: chất diệt khuẩn
-bleach: chất tẩy màu
-kill bacteria: diệt khuẩn
-chemicals added to remove bleach: cho vào các hóa chất khử chất tẩy màu
-clean water is returnd to the potomac river: nước sạch được trả về sông
-heavy solids from sedimentation tank: các chất rắn nặng từ bồn chứa
-lighter solids from sedimentation tank: các chất rắn nhẹ từ bồn chứa
-solids mix: trộng các chất rắn
-remove water: tách nước
-lime added to kill bacteria insolids: cho vôi vào để diệt khuẩn có trong chất rắn
-fertilizers for farm products that you don’t eat: bón phân cho các nông sản mà con người không sử dụng