Trong hệ thống tiêu chuẩn Mỹ (ACI) và Anh (BS) đều dùng chữ “starter bar“. Nghĩa là thép khởi đầu (starter) cho một việc nối tiếp/khai triển (development) mới. Đó là thuật ngữ “standard engineering term” (không phải là specialized term).
Một từ “Thép chờ” khác cũng hay dùng: thép ghế “spacer bar”
Từ khó: pneumatic caisson foundation : Móng giếng chìm hơi ép
alloy steel:thép hợp kim
angle bar:thép góc
built up section: thép hình tổ hợp
castelled section: thép hình bụng rỗng
channel section:thép hình chữ U
cold rolled steel:thép cán nguội
copper clad steel:thép mạ đồng
double angle:thép góc ghép thành hình T
flat bar: thép dẹt
galvanised steel: thép mạ kẽm
hard steel:thép cứng
high tensile steel:thép cường độ cao
high yield steel: thép đàn hồi cao
hollow section:thép hình rỗng
hot rolled steel:thép cán nóng
plain bar: thép trơn
plate steel:thép bản
rolled steel:thép cán
round hollow section: thép hình tròn rỗng
silicon steel: thép silic
square hollow section: thép hình vuông rỗng
stainless steel:thép không gỉ
steel:thép
structral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu
structural section:thép hình xây dựng
tool steel:thép công cụ