Home Cơ Khí Kỹ thuật đúc-Foundry engineering

Kỹ thuật đúc-Foundry engineering

12,138 views
0
FOUNDRY ENGINEERING – KỸ THUẬT ĐÚC
–      Casting: sự đúc
–      Cast: đúc
–      Mould: khuôn
–      Mould core: lõi khuôn
–      Draft: độ côn thoát sản phẩm
–      Boss: vấu lồi
–      Rib: gân
–      Pattern: mẫu đúc
–      Solid pattern: mẫu cứng liền khối
–      Split pattern: mẫu phân chia nhiều mẫu
–      Parting plane: mặt phân khuôn
–      Core print: dấu ghi lõi
–      Loose-piece pattern: mẫu tháo được
–      Loose piece: phần tháo được
–      Sweep pattern: dưỡng gạt
–      Core box: hộp lõi
–      Gating system: hệ thống đậu rót
–      Pouring basin: phễu rót
–      Sprue: thân đậu rót
–      Runner: rãnh chính
–      Gate: rãnh phân chia
–      Straner core: lõi tăng bền
–      Choke: rãnh tiết lưu
–      Dirt trap: rãnh xỉ, rãnh tạp chất
–      Parting-line gating system: hệ thống rót rãnh ngang
–      Vertical gating system: hệ thống rót rãnh đứng
–      Top gating system: hệ thống rót rãnh đỉnh
–      Pencil gating system: hệ thống rót kiểu bút chì
–      Step gating system: hệ thống rót theo bậc
–      Bottom gating system: hệ thống rót từ đáy lên
–      Horn gate: rãnh đầu cong
–      Feeder head, riser: đậu ngót, đậu hơi
–      Open the top feeder: đậu ngót hở, đâu hơi hở
–      Blind feeder, blind riser: đậu ngót kín
–      Permeable core, pencil core: lõi thấm khí
–      Neckd-down feeder: đậu ngót cổ thắt
–      Air gate, whistlera: đậu hơi
–      Chill: miếng kim loại để làm nguội nhanh
–      Chaplet: con mã (đúc)
–      Expendable mould: khuôn dùng 1 lần
–      Sand mould: khuôn cát
–      Flask, moulding box: hộp khuôn
–      Cope: nữa trên của khuôn
–      Drag: nữa dưới của khuôn
–      Cope flask, cope box: hộp khuôn trên
–      Drag flask, drag box: hộp khuôn dưới
–      Alignment pin: chốt định vị
–      Bottom board: đế hộp khuôn
–      Green-sand mould: khuôn cát xám
–      Dry-sand mould: khuôn cát khô
–      Skin-dried mould: khuôn có lớp bề mặt sấy
–      Chemically hardening mould: khuôn làm cứng bằng hóa chất
–      Shell mould: khuôn vỏ
–      Permanent mould: khuôn vĩnh cửu
–      Metal mould: khuôn kim loại
MOULD AND CORE MATERIALS – VẬT LIỆU LÀM KHUÔN VÀ LÕI
–      Natural moulding sand: cát tự nhiên để làm khuôn
–      Silica: silic
–      Clay: đất sét
–      High-silica sand: cát giàu silic
–      Low-silica sand: cát ít silic
–      Weak sand, lean sand: cát yếu
–      Medium strong sand: cá trung bình bên
–      Strong sand: cát bền
–      Very strong sand: cát rất bền
–      Bond: vật liệu dính
–      Binder: chất rắn, liên kết
–      Drying oil, linseed oil: dầu khô, dầu hạt lanh
–      Dextrin: Dextrin
–      Molasses: mật mía
–      Water glass: thủy tinh lỏng
–      Moulding mixture: moulding sand: hỗn hợp làm khuôn, cát làm khuôn
–      Sand-and-clay-mixture: hỗn hợp cát – đất sét
–      Core mix, core sand: hỗn hợp lõi
–      Facing sand: cát mặt
–      Backing sand: cát lót
–      Facing-and-backing sand: cát lót-cát mặt
–      Liquid self – hardening mixture: hỗn hợp lỏng tự đông cứng
–      Moisture content: lượng chứa ẩm, độ ẩm
–      Clay content: lượng đất sét
–      Grain-size distribution: thành phần cở hạt
–      Permeability: độ thông khí
–      Resistance to spalling: chống đập vở
–      Sintering: kết tụ, thiêu kết
–      Refractoriness: tính chịu nhiệt
–      Moulding-sand preparation: chuẩn bị cát làm khuôn
–      Drying, backing: sự sấy khuôn
–      Dry: sấy
–      Drier : lò sấy
–      Rotary drier: lò sấy kiểu quay
–      Installation for fluidize-bed drying: lắp đặt máy sấy kiểu phun
–      Crushing: sự nghiền nhỏ
–      Crush: nghiền nhỏ
–      Crusher: máy nghiền
–      Jaw crusher: máy nghiền kiểu vấu
–      Roll breaker, roll crusher: máy nghiền trục lăn
–      Grinding , milling: sự nghiền xay
–      Grind, mill: mài, xay
–      Mill: máy xay mịn
–      Hammer mill: máy nghiền búa
–      Ball mill: máy nghiền bi
–      Screening: sự sang lọc
–      Screening: sự sàng lọc
–      Sieve, screen: lưới sang
–      Gyratory sieve, rotary screen: lưới sang quay
–      Oscilating sieve: sang rung
–      Magnetic separator: máy tách bằng từ tính
–      Mixing: sự hòa trộn
–      Mix: hòa trộn
–      Sand mill, mixer, miller: xay, nghiền, trộn cát
–      Aerator: máy làm tơi bằng không khí
–      Spike desintegrator: máy làm tơi kiểu thanh
–      Belt-type desintegrator: máy đánh tơi kiểu băng tải
–      Sand plant: phân xưởng cát
–      New sand: cát mới
–      Burnt sand: cát cũ ( đã làm khuôn nhiều lần)
–      Reused sand: cát dùng lại
MOULDING – SỰ LÀM KHUÔN
–      Pattern moulding: làm khuôn theo mẫu
–      Hand moulding: làm khuôn bằng tay
–      Shoveling the moulding sand: sự xúc cát làm khuôn
–      Mould board: bảng khuôn
–      Ramming: sự đầm cát
–      Ram: đầm cát
–      Hand rammer: búa đầm cát cầm tay
–      Pneumatic rammer: thiết bị đầm cát khí nén
–      Punching the vent holes: chọc lỗ thông khí
–      Punch: chọc lỗ
–      Vent hole: lỗ thông khí
–      Vent wire: dây thông khí
–      Rolling over: sự lật khuôn lên trên
–      Roll over: lật khuôn lên trên
–      Dusting: sự phun bột
–      Parting dust: bột ở mẫu vật
–      Cutting the gates: sự cắt rãnh rót
–      Trowel: cái bay làm khuôn
–      Flat trowel: bay làm phẳng
–      Slick, sleeker: thìa
–      Drawing the pattern: lấy mẫu ra khỏi khuôn
–      Draw spike: móc treo mẫu
–      Spraying: sự phun khuôn
–      Spray: dòng phun khuôn
–      Spraying gun: sung phun
–      Mould wash, mould coating: áo khuôn
–      Assembly of the mould: lắp khuôn
–      Weight: vật chặn khuôn
–      Floor moulding: làm khuôn trên nền xưởng
–      Ground: nền xưởng, nền cát
–      Soft bed: nền mềm
–      Stiff bed: nền cứng
–      Slag: xỉ
–      Strickling: làm khuôn theo dưỡng gạt
–      Core assembly moulding: làm khuôn có lõi lắp
–      Jacket: áo ngoài hòm khuôn
–      Stack moulding: làm khuôn nhiều tầng
–      Machine moulding: làm khuôn bằng máy
–      Moulding machine: máy làm khuôn
–      Squeezing of moulding sand: sự ép cát làm khuôn
–      Squeeze head: đầu ép
–      Pattern plate: tấm mẫu
–      Compressed air: không khí nén
–      Table: bàn ép
–      Squeezind and vibration: sự ép rung
–      Vibrator of the table: máy rung bàn khuôn
–      Jolting: sự lèn rung
–      Joilt: lèn rung
–      Final squeezing: sự ép kết thúc
–      Pin lift: sự nâng băng chốt
–      Roll-over table: lật ngược bàn khuôn
–      Draw table: bàn kéo
–      Rock-over table: bàn lật quay
–      Bed: giá đỡ máy
–      Column: cột máy
–      Arm: cần máy
–      Air distributor: bộ phân phối khí
–      Knee valve: van, khớp quay
–      Joilt table: bàn lèn chặt
–      Rock-over arm: cần lật quay
–      Sandslinger: máy phân phối cát
–      Hopper: phễu
–      Impeller, impeller head: đầu cánh quay
–      Bucket, blade: hộp, cánh phân phối
–      Hood: hộp ngoài
–      Mould-blowing machine: máy phun khuôn
–      Sand reservoir: bình trữ cát
–      Gate: cữ
–      Stirrer: bộ phận khuấy trộn
–      Blow plate: tấm phun
–      Vent-hole plate: tấm tạo lỗ thông khí
–      Shell moulding machine: máy làm áo khuôn
–      Roll-over hopper: phễu cấp
–      Shell sintering furnace: lò thiêu kết áo khuôn
–      Removeable-flask moulding: làm khuôn với hộp khuôn tháo được
–      Core-making, machine: máy làm lõi
–      Squeezing core-making machine: máy làm khuôn kiểu đầm
–      Joilt core-making machine: máy làm khuôn kiểu lèn chặt
–      Core-blowing machine: máy làm khuôn kiểu phun
–      Blow valve: vòi phun
–      Air pusher: cần nén khí
–      Core-shooting machine: máy làm lõi kiểu máng nghiêng
–      Slotted sleeve: ống lót nhiều lỗ
–      Fast acting valve: van tác động nhanh
–      Nozzle: họng phun
–      Hot-box core-making machine: máy làm lõi hộp nóng
MELTING AND POURING – NẤU CHẢY VÀ RÓT
–      Melting: sự nấu chảy
–      Cupota: lò đứng
–      Spark arrester: ống khối đập tia lửa
–      Stack: ống khói
–      Charging door: cửa nạp liệu
–      Shell: vỏ lò
–      Iron charge, metal charge: nạp kim loại
–      Lining: tường gạch chịu lửa
–      Coke charge: nạp thân cốc
–      Cupolar body, cupolar shaft: thân lò
–      Tuyere: ống cấp không khí
–      Wind box: hộp gió
–      Sand bottom: đáy cát
–      Forehearth: lò tiền
–      Spout: ống rót
–      Coke bed: xỉ than côc
–      Door: cửa xả xỉ
–      Tap hole: cửa ra kim loại
–      Blast: sự thổi gió
–      Mixture of raw materials: hỗn hợp nguyên liệu thô
–      Charge: liệu nạp lò
–      Charge calculation: tính toán liệu nạp lò
–      Scrap: kim loại vụn
–      Chip briquette: phoi đóng bánh
–      Ferroalloy: hợp kim sắt
–      Flux: chất tạo xỉ
–      Electric arc furnace: lò điện hồ quang
–      Graphite electrode: điện cực graphit
–      Molten metal: kim loại nóng chảy
–      Induction furnace: lò điện cảm ứng
–      Casting, pouring: sự đúc, rót
–      Ladle: sự rót
–      Ladle handler: cán nâng nồi lót
–      Monorail ladle: xe rót kim loại 1 ray
–      Hand ladle: thùng rót khuôn tay
–      Horizontal casting: đúc nằm ngang
–      Vertical casting: đúc thẳng đứng
–      Pouring in a conveyer: đúc theo dây chuyền
–      Foundry conveyer: dây chuyền đúc
–      Pressure die casting: sự đúc khuôn dưới áp lực
–      Die-casting machine: máy đúc áp lực
–      Cold-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực có buồng nguội
–      Die: khuôn kim loại
–      Pressure chamber: buồng áp lực
–      Plunger: cần đẩy
–      Hot-chamber die-casting machine: máy đúc áp lực buồng nóng
–      Centrifugal casting: đúc ly tâm
–      Precision-investment casting, lost-was process: quá trình đúc chính xác, đúc mẫu chảy
–      Investment mould: khuôn mẫu chảy
–      Refractory backing material: vật liệu chịu lửa
–      Burnt-pattern casting: sự đúc mẫu cháy
–      Knock-out, shake-out: lắc khuôn, lấy vật đúc
–      Eccentric knock-out grid: lưới lệch tâm
–      Grid: lưới
–      Resilient bumper: đệm giảm va đập
–      Inertia-type knock-out grid: lưới lấy vật đúc kiểu quán tính
–      Unbalanced weight: trọng lượng không cân bằng
–      Cleaning os casting: làm sạch vật đúc
–      Cleaning machine: máy làm sạch
–      Turbin shot-blasting machine: máy thổi kiểu tuabin
–      Shot: hạt cát
–      Vane wheel: bánh có cánh
–      Rotary table: bàn xoay
–      Hydroblast room: buồng phun nước
–      Hydraulic gun: súng phun nước
–      Jet: đầu phun
–      Water: nước
–      Sand-blasting chamber: buồng phun cát
–      Electrical-discharge hydroblasting: sự phun nước phóng điện
–      Fettling, chipping: sự cắt bavia
–      Air chipper: máy cạo bằng khí nén
–      Swing-frame grinder: máy mài kiểu khung lắc
–      Portable grinder: máy mài cầm tay
FOUNDRY DEFECTS – KHUYẾT TẬT VẬT ĐÚC
–      Crack: vết nứt, đường nứt
–      Hot crack, hot tear: vết nứt nóng
–      Cold crack: vết nứt nguội
–      Draw: rỗ khuyết
–      Shringkage: rỗ co
–      Blowhole: rỗ khí
–      Sand inclusion: rỗ cát
–      Slag blowhole: rỗ xỉ
–      Flash: bavia
–      Rattail: nứt do lẫn cát
–      Swell, ram-off: vết dộp, phồng
–      Pin holes, pinhole porosity: lỗ xâm kim
–      Metal penetration and sand fusion: xâm nhập cát hoặc kim loại
–      Chill zone, hard spot: vùng biến trắng, vùng cứng
–      Core shift: lõi đặt lệch
         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%