MECHANISMS – NGUYÊN LÝ MÁY
– Mechanism: cơ cấu
– Spatial mechanism: cơ cấu không gian
– Planar mechanism: cơ cấu phẳng
– Link: khâu
– Input link, driving link: khâu dẫn động
– Output link, driven link: khâu bị động
– Kinematic pair: cặp động học
– Turning pair, hinge: khớp bản lề
– Rectilinear sliding pair: khớp trượt
– Spheric pair: khớp cầu
– Articulated machanism: cơ cấu khớp nối
– Crank-and-rocker mechanism: cơ cấu tay quay-thanh trượt
– Crank: tay quay
– Connecting rod: thanh truyền
– Rocker: thanh trượt
– Slider-crank mechanism: cơ cấu tay quay-thanh trượt
– Ram slider, slide block: khung, khối trượt
– Slotted-link mechanism, linkage with moving slide: cơ cấu Culit
– Slotted link: đường rãnh
– Slide block: khối trượt
– Sliding slotted link: đường trượt rãnh
– Oscillating slotted link: đường rãnh dao động
– Cam machanism: cơ cấu cam
– Cam: cam
– Follower: bánh bị dẫn
– Sliding cam: cam trượt
– Radial cam, plate cam: cam phẳng lệch tâm
– Drum cam, cylicder cam: cam trống, cam trụ
– Geneva mechanism: cơ cấu Geneva
– Geneva wheel: bánh Geneva
– Ratcher gearing: bánh con cóc
– Ratcher wheel: bánh cóc
– Pawl, detent: chốt cóc
– One-way ratchet gearing: bánh cóc 1 chiều
– Two-way ratchet gearing: bánh cóc 2 chiều
– Carrier : tải
– Velocity vector diagram: sơ đồ vecto tốc độ
– Acceleration vector diagram: sơ đồ vecto gia tốc
– Motive force: động lực
– Resistance force: lực cản
– Velocity fluctuation: biến đổi tốc độ
– Flywheel: bánh đà
FLUID POWER DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG BẰNG DÒNG LƯU ĐỘNG
– Hydraulic power drive: truyền động thủy lực
– Pneumatic power drive: truyền động khí nén
– Hydrostatic power drive: truyền động thủy tĩnh
– Hydrodynamic power drive: truyền động thủy động lực
– Positive-displacement pump: máy bơm kiểu piston
– Impeller-type pump: máy bơm kiểu cánh quạt
– Hydraulic actuator: bộ dẫn động thủy lực
– Hydraulic line: đường thủy lực
– Intake line: đường nạp
– Perssure line: đường áp lực
– Return line: đường hồi chuyển
– Drain line: đường xả
– Pump: máy bơm
– Pump capacity: dung lượng bơm
– Hydraulic motor: động cơ thủy lực
– Constant-displacement pump: bơm với khoảng dịch chuyển không đổi
– Constant-speed hydraulic pump: động cơ thủy lực tốc độ không đổi
– Variable- displacement pump: động cơ thủy lực tốc độ biến đổi
– Pump-motor: động cơ bơm
– Air compressor: máy nén khí
– Pneumatic motor: động cơ khí nén
– Vacunm pump: bơm chân không
– Fan: quạt
– Gear pump: bơm bánh răng
– Gear-type hydraulic: động cơ thủy lực kiểu bánh răng
– Rotary abutment pump: bơm khương khuyến quay
– Screw pump: bơm kiểu trục vít
– Screw motor: động cơ kiểu trục vít
– Vane pump: bơm cánh quạt
– Vane motor: động cơ kiểu cánh quạt
– Axial-piston motor: động cơ pittong trục
– Radial-piston pump: bơm pittong hướng kính
– Radial- piston motor: động cơ pittong hướng kính
– Hydraulic cylinder: xy lanh thủy lực
– Pneumatic cylicnder: xy lanh khí nén
– Piston: pittong
– Piston rod: cần pittong
– Single-acting cylinder: xy lanh tác động đơn
– Double-acting cylinder: xy lanh tác động kép
– Head end of cylinder: đầu cuối của xy lanh
– Rod end of cylinder: đầu cần của xy lanh
– Plunger cylinder: xy lanh cần đẩy
– Telescoping cylinder: xy lanh tác động xa
– Diaphragm actuator: bộ kích thích kiểu màng
– Limited rotary hydraulic motor: động cơ thủy lực quay hạn chế
– Vane-type limited rotary hydraulic motor: động cơ thủy lực kiểu cánh quạt quay hạn chế
– Hydraulic transformer: bộ thay đổi áp suất thủy lực
– Hydraulic control valve: van kiểm soát thủy lực
– Spool valve, slide valve: van trượt
– Rotary valve: van quay
– Seat valve: van kín
– Pressure control valve: van kiểm soát áp suất
– Relief valve: van an toàn
– Safety valve: van bảo hiểm
– Pressure reducing valve: van giảm áp
– Check valve: van đóng, van kiểm tra
– Throttle: ống phim
– Throttling: ống phun
– Orifice: lỗ phim
– Distribution valve: van phân phối
– Hydraulic distribution valve: van phân phối thủy lực
– Pneumatic distribution valve: van phân phối khí nén
– Hydraulic accumulator: bình trữ thủy lực
– Pipeline: đường ống
– Pipe: ống
– Pipe couping: ống nối
– Elbow: ống khuỷu
– Tee: ống T
– Cross: nối ống chữ thập
– Male pipe plug: nút ống chính
– Bonnet: nắp, chụp
– Cross-over: ống vòng yên ngựa
– Shoulder nipple: đai ốc nối
– Collar nut: đai ốc xiết nối
– Threaded bushing: ống lót có ren
– Union joint: nối lien kết
– Union nipple: đai ốc nối liên kết
– Hose: đoạn ống mềm
LUBRICATION – SỰ BÔI TRƠN
– Manual lubrication: bôi trơn bằng tay
– Ball oiler: bơm dầu kiểu bi
– Oil gun: cái bơm dầu
– Oil can: bình chứa dầu
– Drip-feed lubrication: bôi trơn kiểu nhỏ giọt
– Needle-valve drip-feed oiler: bơm dầu nhỏ giọt van kim
– Wick lubrication: sự bôi trơn bằng tim (bấc)
– Wick-feed oiler: bơm dầu bằng sợi bấc
– Wick: bấc
– Bath lubrication: sự bôi trơn với thùng chứa
– Oil bath: thùng dầu
– Splash lubrication: sự bôi trơn bằng văng tóe
– Splash ring: vòng để văng tóe
– Forced circulation lubrication: sự bôi trơn tuần hoàn cưỡng bức
– Lubrication pump: thiết bị bơm dầu bôi trơn
– Oil strainer bộ lọc dầu
– Oil distributor: bộ phân phối dầu
– Oiling pipe: ống dẫn dầu
– Lubrication point: điểm bôi trơn
– Oil feed adjustment: điều chỉnh cung cấp dầu
– Splash lubrication: sự bôi trơn kiểu phun sương
– Oil atomizer: bộ phun sương
– Oil mist: sương mù dầu
– Lubrication: chất bôi trơn
– Oil grade: cấp độ dầu bôi trơn
– Industrial oil: dầu nhớt công nghiệp
– Oil additive: chất phụ gia cho dầu bôi trơn
– Grease: mỡ bôi trơn
– Thickener : chất làm đặc
– Lime-soap grease: mỡ xà bông caxi
– Solium-soap grease: mỡ xà bông natri
– Penetration number: chỉ số thấm
– Sealing, seal: làm kín, bịt kín
– Seal: nút đậy kín
– Non-contact seal: bịt kín không tiếp xúc
– Groove seal: bịt kín kiểu rãnh
– Laby-rinth seal: bịt kín kiểu đường phức tạp
– Grease-retaining ring: vòng chặn mỡ
– Contact seal: bịt kín kiểu tiếp xúc
– Felt seal: bịt kín bằng phớt
– Lip-type seal: làm kín bằng kiểu miệng cắt
– Flange packing: lắp chặt bằng bích
– Press-fit seal: nút chặn nén
– Press-fit seal: nút chặn nén
– Reinforced lip-type seal: nút chặn tăng bền
– Split ring: vòng chẻ
– Gasket: đệm lót