GEAR MACHINING – SỰ GIA CÔNG BÁNH RĂNG
– Gear cutting: sự cắt răng
– Form-copying method: phương pháp chép hình
– Generating method: phương pháp sinh
– Gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng
– Gear-tooth end mill: dao phay chân răng
– Multiple-blade gear-cutting head: đầu cắt răng nhiều lưỡi
– Hob: dao phay phác hình
– Flyhob: dao phác hình đơn
– Gear hobbing machine: máy phay răng phác hình
– Hob slide: bàn trượt dao
– Hob swivel head: đầu xoay dao
– Work support arm: cần chống
– Change gear train: truyền động đổi rãnh
– Kinematic diagram of the hobbing machine: sơ đồ động của máy phác hình
– Kinematic chain: chuỗi truyền động
– Kinematic chain of indexing and generating motion: truyền động chuỗi theo chuyển động thứ cấp
– Kinematic chain of primary motion: truyền động chuỗi theo chuyển động chính
– Kinematic chain of vertical feed: chuỗi truyền động ăn dao đứng
– Index change gears: các bánh răng thay đổi tỷ số
– Feed change gears: các bánh răng thay đổi lượng cắt
– Gear shaping: tạo dạng răng
– Gear shaper cutter: dao tạo hình răng
– Gear rolling: sự cán răng
– Bevel gear cutting by reciprocating tools: cắt răng côn bằng các dao tịnh tiến
– Gear shaving: sự cà răng
– Gear-shaving cutter: dao cà răng
– Gear-shaving machine: máy cà răng
– Gear griding: sự mài bánh răng
– Helically profiled grinding wheel: bánh mài biên dạng xoắn
– Gear grinding machine: máy mài bánh răng