Stuffing box: Hộp bịt kín, hộp đệm kín
Packing: vòng bít kín, vòng đệm kín
Shaft: trục bơm
Shaft sleeve: ống lót trục
Vane: cánh bơm
Casing: vỏ, thân bơm
Eye of Impeller:Mắt hút
Impeller: cánh guồng, bánh công tác
Casing Wear ring: vòng chịu mòn trên thân
Discharge nozzle: cửa đẩy, cửa xả, ống xả
Oil ring: vòng văng dầu
Bearing: vòng bi, ổ lăn, bạc đạn
Seal: Hộp bịt kín
Volute casing: buồng xoắn