BROACHING – SỰ CHUỐT
– Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
– Internal broaching: chuốt lỗ
– Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
– Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
– Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
– Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
– Circular broaching: dao chuốt lỗ
– Pull end: đầu kéo
– Cutting section: phần cắt
– Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
– Pear pilot: cán sau
– Pear support: chuôi sau
– Keyway broach: dao chuốt rãnh then
– Push broach: chốt đẩy
– Broaching machine: máy chuốt
GRINDING – SỰ MÀI
– Grinding wheel: đá mài
– Grinding wheel marking: ký hiệu đá mài
– Producing factory: nhà máy sản xuất
– Wheel shape: dạng đá mài
– Straight wheel: bánh mài phẳng
– Recesssed straight wheel: bánh mài có gờ ngoài
– Recess: gờ đá mài
– Disk-type wheel: đá mài dạng đĩa
– Cylinder wheel: dá mài hình trụ
– Straight cup wheel: đá mài hình chậu thẳng
– Flaring cup wheel: đá mài hình châu côn
– Grain: hạt mài
– Grain size: kích cỡ hạt mài
– Basic mesh fraction: thành phần hạt mài cơ bản
– Grinding wheel grade: cấp độ cứng của đá mài
– Griding wheel structure: cấu trúc đá mài
– Dense structure: cấu trúc chặt
– Medium structure: cấu trúc trung bình
– Open structure: cấu trúc không chặt
– Bond: liên kết
– Vitrified bond: liên kết kiểu thủy tinh hóa
– Resinoid bond: liên kết nhựa hóa
– Rubber bond: liên kết cao su
– Wheel accuracy degree: độ chính xác của đá mài
– Segmental griding wheel: đá mài kiểu vòng xéc măng
– Griding segment: xéc măng mài
– Cylindrical griding: sự mài tròn ngoài
– Internal grinding: mài tròn trong
– Surface griding: mài bề mặt, mài phẳng
– Centreless griding: mài vô tâm
– Regulating wheel: bánh dẫn
– Work rest blade: thanh tựa
– Supporting shoe: guốc tựa
– Magnetic chuck: mâm từ tính
– Traverse griding: sự mài tịnh tiến dọc
– Infeed grinding plunge-cut griding: mài tịnh tiến ngang
– Cylindrical griding machine: máy mài tròn ngoài
– Wheelhead: hộp đá mài
– Tripping dog: con cóc hành trình
– Internal grinding machine: máy mài tròn trong
– Workhead: đầu làm việc
– Face-grinding spindle: trục chính máy mài mặt đầu
– Surface-grinding machine: máy mài phẳng