Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí chế tạo máy

Thuật ngữ cơ khí chế tạo máy

10,314 views
0

– LATHE TOOLS : Dao tiện

Workpiece : phôi

Chip : Phoi

– Basic plane : mặt phẳng đáy (mặt đáy)

Cutting plane : mặt phẳng cắt (mặt cắt)

– Chief angles : các góc chính

– Rake angle : góc trước

– Face : mặt trước

– Flank : mặt sau

– Nose : mũi dao

– Main flank : mặt sau chính

– Auxilary flank : mặt sau phụ

– Section through chief plane : thiết diện chính

– Section through auxiliary plane : thiết diện phụ

– Main cutting edge = Side cut edge : lưỡi cắt chính

– Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ

– Clearance angle: góc sau

– Lip angle : góc sắc (b)

– Cutting angle : góc cắt (d)

– Auxiliary clearance angle : góc sau phụ

– Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)

– Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)

– Plane point angle : góc mũi dao (e)

– Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)

– Plane point angle : góc mũi dao (e)

– Nose radius : bán kính mũi dao

– Built up edge (BUE) : lẹo dao

– Tool life : tuổi thọ của dao

– Tool : dụng cụ, dao

Facing tool : dao tiện mặt đầu

– Roughing turning tool : dao tiện thô

– Finishing turning tool : dao tiện tinh

– Pointed turning tool : dao tiện tinh đầu nhọn

– Board turning tool : dao tiện tinh rộng bản.

– Left/right hand cutting tool : dao tiện trái/phải

– Straight turning tool : dao tiện đầu thẳng

– Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt

– Thread tool : dao tiện ren

– Chamfer tool : dao vát mép

– Boring tool : dao tiện (doa) lỗ

– Profile turning tool : dao tiện định hình

– Feed rate : lượng chạy dao

– Cutting forces : lực cắ
– Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội

– Cutting speed : tốc độ cắt

– Depth of cut : chiều sâu cắt

– Machined surface : bề mặt đã gia công

– Cross feed : chạy dao ngang

– Longitudinal feed : chạy dao dọc

================================

Máy tiện

-Lathe bed : Băng máy

-Carriage : Bàn xe dao

-Cross slide : Bàn trượt ngang

-Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp

-Tool holder: Đài dao

-Saddle: Bàn trượt

-Tailstock: Ụ sau

-Headstock: Ụ trước

-Speed box: Hộp tốc độ

-Feed (gear) box: Hộp chạy dao

-Lead screw: Trục vít me

-Feed shaft: Trục chạy dao

-Main spindle: Trục chính

-Chuck: Mâm cặp

-Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu

-Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu

-Jaw: Chấu kẹp

-Rest: Luy nét

-Steady rest: Luy nét cố định

-Follower rest: Luy nét di động

-Hand wheel: Tay quay

-Lathe center: Mũi tâm

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%