1 Bahnkorrektur Hiệu chỉnh đường đi Path correction (NC)
2 Bahnsteuerung Điều khiển đường đi/Điều khiển guỹ đạo Path control
3 Bandsägemaschinen Máy cưa vòng, máy cưa dây Band saws
4 Bar (Druckeinheit) Bar (đơn vị áp suất) Bar (unit of pressure)
5 Baueinheiten von Maschinen Các bộ phận cấu thành của máy Machine components
6 Baukastenvorrichtung (Hệ thống) gá lắp theo mô đun/Gá lắp theo khối kết cấu Modular construction system for jigs and fixtures
7 Baumann-Abdruck Phương pháp hiện vết (lưu huỳnh hay phốt pho) theo Baumann Sulphur print
8 Baustähle Thép xây dựng, thép kết Cấu/Thép chế tạo Structural steels
9 Bauteil-Betriebslasten-Prüfung Kiểm tra tải trọng vận hành (làm việc) của cấu kiện Kiểm tra thành phần máy với tải vân hành Component working load test
10 Beanspruchungsarten Các loại ứng lực, ứng suất/Các loại tải trong Load types
11 Bearbeitungszentren Trung tâm gia công Machining centres
12 Bearbeitungszyklen Chu trình gia công Machining cycles
13 Befestigungselemente Cơ phận gắn chặt, cơ phận kẹp chặt Fasteners
14 Befestigungsgewinde Ren siết chặt Fastening screw threads
15 Befestigungsstifte Chốt gắn chặt, chốt khóa chặt Fastening pins
16 Begleitelemente des Stahls Những chất đi kèm trong thép/Nguyên tố kèm, nguyên tố tap trong thép Accompanying elements of steel
17 Belastungsarten Các loại tải trọng Kinds of load
18 Beruhigt vergossener Stahl Thép đúc (đã) ổn định Killed steel casting
19 Berührungsspannung Điện áp tiếp xúc Contact voltage
20 Beschichten, Hartmetalle Tráng (phủ) cho hợp kim cứng/Tráng với hợp kim cứng Coating of hard metals
21 Beschichten, Verfahrensübersicht Tráng (phủ), khái guát các phương pháp/Phủ lớp Coating, general survey of methods
22 Betätigungsarten von Wegeventilen Các kiểu kích hoạt của van dẫn hướng Actuation types of directional control valves
23 Betriebssystem Hệ điều hành Operating system (OS)
24 Bettschlitten Bệ xa dao, bàn xa dao/Bàn trươt, bàn dao, xe dao Saddle
25 Bewegungsgewinde Ren chuyển động thẳng/Ren biến chuyển động tròn thành chuyển đông thẳng Motion-transmitting screw threads
26 Bezugspunkte (NC) Điểm chuẩn (NC), điểm guy chiếu Reference points (NC)
27 Biegeradius Bán kính uốn Bending radius
28 Biegeumformen Biến dạng bằng uốn Bend forming
29 Biegeverfahren Các phương pháp biến dạng bằng uốn/bẻ Bend-forming methods
30 Biegeversuch Thí nghiệm uốn Bending test
31 Bildschirm Màn hình Screen
32 Bimetalle Lưỡng kim/Kim loại kép Bimetals
33 Binäre Signale Tín hiêu nhị phân Binary signals
34 Bit Bít (đơn vi nhỏ nhất của dữ liêu) Bit
35 Blasenspeicher Bình chứa thủy lực kiểu bong bóng Bladder accumulator
36 Blaswirkung beim Elektroschweißen Ảnh hưởng của thổi gió trong hàn điện Blowing effect in electric welding
37 Bleche Thép lá, thép tấm/Vât liệu cán mỏng Sheet metals
38 Blechschrauben Vít tạo ren cho thép lá/Vít siết tôn Tapping screws
39 Blindniete Ri vê rút Đinh tán chìm Blind rivet
40 Blockguss Đúc khối, đúc thỏi Ingotting
41 Blockschaltplan Biểu đổ khối Block diagram
42 Bogenzahnkupplung Bộ ly hợp răng đường cung (vòm cung), khớp bánh răng cong Curved teeth coupling
43 Bohren Khoan Drilling
44 Bohrprobleme Các vấn đề của khoan Drilling problems
45 Bohrschrauben Ốc khoan Drilling screws
46 Bohrungssystem bei Baukastenvorrichtungen Hệ thống lỗ khoan trong hệ máy môđun Bore-type modular construction system for iigs and fixtures
47 Bohrwerkzeuge Các dụng cụ khoan Drills
48 Bohrzyklus (NC) Chu trình khoan (NC) Drilling cycle (NC)
49 Bolzen Bulông (bu lông)/Trục xoay, chốt, trục vít, trụ đỡ, trục nối Bolt
50 Branchensoftware Phần mềm chuyên ngành Vertical market software
51 Breitkeilriemen Dây đai V rộng bản, đai hình thang bản rộng, curoa hình chữ V rộng, đai thang hình V rộng, dây đai hình thang rộng bản WideV-belt
52 Breitkeilriemengetriebe Truyển động đai thang hình V rộng bản Dây đai hình thang rộng bản dẫn động Wide V-belt drive
53 Brennpunkt von Schmierstoffen Điểm/nhiệt độ cháy của chất bôi trơn Burning point of lubricants
54 Brennschneidemaschinen Máy cắt bằng ngọn lửa với hơi hàn (axetylene) Flame cutting machines
55 Brennschneiden, autogenes Cắt bằng lửa với khí axetylene/hơi hàn, cắt bằng đèn xì oxy, cắt gió đá Flame cutting with oxyacetylene
56 Brinellhärte Chỉ số độ cứng Brinell Brinell hardness
57 Bruchdehnung Độ giãn ở điểm gãy, độ (giới han) bén uốn, độ bền đứt, giới hạn bền kéo Elongation after fracture
58 Brünieren Nhuộm đen/Tráng (phủ) môt lớp ôxit bảo vệ màu nâu đậm lên cơ phận Blackening
59 BTA-Tiefbohrverfahren Phương pháp khoan sâu BTA (Boring and Trepanning Association) BTA deep drilling
60 Buckelschweißen Hàn nổi Projection welding
61 Bügelsägemaschinen Máy cưa Cần/Máy cưa hình cung Hacksawing machines
61 Bussystem Hệ thống bus, hệ thống đường truyền Bus system
62 Byte Đơn vị đo dữ liêu 1 byte=8 bit Byte
1 Cache-Speicher Bộ nhớ đếm nhanh/Bộ nhớ truy cập nhanh Cache memory
2 CAD Thiết kế với su hỗ trợ của máy tính (CAD=Computer Added Design) Computer aided design (CAD)
3 CCD-Kamera Máy ảnh với CCD (Charge Coupled Device = Dụng cu ghép điên tích) CCD camera
4 CD Đĩa compact compact disk (CD)
5 Cermets Hợp kim cứng cermet (titan carbid) Cermets
6 Chipsatz Bộ chip Chip set
7 Chlorierte Kohlenwasserstoffe CKW (Hydro Carbon (CxHy) có chứa Chlor) Chlorinated hydrocarbons
8 Chrom, Legierungselement Crôm, thành phần trong hợp kim Chromium as alloying element
9 Chromatieren Crôm hóa/Boc crômát Chromating
10 CNC-Drehmaschinen Máy tiên CNC CNC lathes
11 CNC-Steuerungen Điều khiển số bằng máy tính Computerized numerical control
12 CNC-Steuerungen, Bedienfeld Điều khiển số bằng máy tính/Bảng điều khiển (trong điểu khiển số máy tính) CNC units, control panel
13 CNC-Steuerungen, Dateneingabe Điểu khiển số bằng máy tính, nhập liệu CNC units, data input
14 CNC-Steuerungen, Programmaufbau Điều khiển số bằng máy tính, xây dựng (bố trí) chương trình CNC units, program structure
15 Cobalt, Legierungselement Cobalt, thành phấn hợp kim Cobalt as alloying element
16 Computer, Arbeitsschutz am Máy tính, bảo hộ lao động Computer, labour protection at the
17 Computer, Arbeitsweise Cách vận hành của máy tính Computer, operating principle
18 Computer, Bauformen Các loại máy tính Computer, types
19 Computertechnik Kỹ thuật máy tính Computer technology
20 Computertechnik, wirtschaftliche Auswirkungen Kỹ thuật máy tính, ảnh hưởng kinh tế Computer technology, economic effects
21 Computerviren Virus máy tính Computer viruses
22 Copolymerisate Copolyme, chất đồng trùng hợp Copolymers
23 CPU CPU (bộ xử lý trung tâm) central processing unit (CPU)
24 CVD-Beschichten Phương pháp kết tủa hơi để tạo màng kim loại chemical vapor deposition (CVD)