P
1 Passungen Lắp ghép Fits
2 Passungen, Spiel- Lắp lỏng Loose fits
3 Passungen, Ubergangs- Lắp vừa, lắp chặt Lấp trung gian, lắp quá độ, lắp vừa sít Transition fits
4 Passungen, Übermaß- Lắp chặt Negative allowance fits
5 Passungsarten Các dạng lắp ghép Types of fits
6 Passungsauswahl Lựa chọn lắp ghép Selection of fits
7 Passungssysteme Hệ thống lắp ghép Systems of fits
8 Pendelauflagen Bệ đỡ tự điểu chỉnh/Bệ đỡ tư lựa, bê đỡ lắc Floating holders
9 Pendelschleifen Phương pháp mài gua lai nhiều lẩn/Mài kiểu con lắc Swing grinding
10 Peripheriegeräte Thiết bị ngoại vi Peripheral equipment
11 Perlit Pedit Perlite
12 Phosphatieren Photphat hóa Phosphatizing
13 Phosphor, Begleitelement Phótpho, chất đi kèm/Nguyên tố kèm Phosphorus as accompanying element
14 PID-Regler Bộ điều khiển PID, bộ điều khiển tự động tỷ lệ – vi tích phân Bộ điều khiển tỷ lệ – tích phân – đạo hàm Proportional integral-differential automatic controller
15 PI-Regler Bộ điều khiển Pl, bộ điều khiển tự động tỷ lệ – tích phân Proportional integral automatic controller
16 PKB (Polykristallines kubisches Bornitrid) Vật liệu cắt với bo nitrua lập phương đa tinh thể Polycrystalline boron nitride (PCB, PCBN)
17 PKD (Polykristalliner Diamant) Kim cương đa tinh thể Polycrystalline diamond (PCD)
18 Planansenken Là phẳng mặt đầu/Khoét phẳng Spotfacing
19 Plandrehen Tiện khỏa mặt (tiên lã măt)/Tiện phẳng mặt, tiện mặt đầu Face turning
20 Planeinsenken Lã, khoét mặt đầu/Khoét phẳng sâu Face countersinking
21 Planetengetriebe Hệ truyền động hành tinh, bộ vi sai hành tinh trong hộp số, bánh răng hành tinh trong hôp Số/Hôp số hành tinh Planetary gear
22 Planfräsen Phay phẳng Planer-milling
23 Planschleifen Mài phẳng Surface grinding
24 Planschleifmaschinen Máy mài phẳng Surface-grinding machine
25 Plasma-Schmelzschneiden Cắt (nóng chảy) bằng tia plasma Plasma cutting
25 Plasmaschweißen Hàn bằng plasma Plasma welding
26 Plaste Chấtdẻo/Nhựa Plastics
27 Plastizität Độ dẻo Plasticity
28 Plattiertes Blech Thép tấm đưực mạ/Kim loại cán mỏng được mạ Plated metal sheets
29 Plotter Máy vẽ Plotter
30 Pneumatische Messgeräte Thiết bi đo đạc bằng khí nén Pneumatic measuring devices
31 Pneumatische Steuerungen Bộ điều khiển bằng khí nén Pneumatic controls
32 Polarkoordinaten Hệ tọa độ cực Polar coordinates
33 Polyaddition Sư đa trùng cộng Polyaddition
34 Polyamid (PA) Chất dẻo poliamit (PA) Polyamide plastics (PA)
35 Polybutylenterephthalat (PBT) Chất dẻo PBT Polybuteneterephthalate plastics (PBTP)
36 Polycarbonate (PC). Chất dẻo PC Polycarbonate plastics (PC)
37 Polyesterharze (UP) Chất dẻo UP Unsaturated polyester resin (UP)
38 Polyethylen (PE) Chất dẻo PE Polyethylene plastics (PE)
39 Polygonwellen-Verbindungen Kết nối trục đa giác, kết nối trục nhiều cạnh Polygon shaft connections
40 Polykondensation Suda trùng ngưng Polycondensation
41 Polykristalline Schneidstoffe Vật liệu cắt đa tinh thể Polycrystalline cutting materials
42 Polymerbeton Bêton polyme/Bêton dẻo Concrete polymer
43 Polymerblends Hỗn hợp chất dẻo Polymer blends
44 Polymerisation Sự trùng hợp, polyme hóa Polymerization
45 Polymethylmethacrylat (PMMA) Chất dẻo PMMA Polymethylmethacrylate plastics
46 Polyoximethylen (POM) Chất dẻo POM Polyoxidemethylene (polyacetal) resin (POM)
47 Polypropylen (PP) Chất dẻo pp Polypropylene plastics (PP)
8 Polystyrol (PS) Chất dẻo PS Polystyrene plastics (PS)
49 Polytetrafluorethylen (PTFE) Chất dẻo PTFE Polytetrafluoroethylene plastics (PTFE)
50 Polyurethanharze (PU). Chất dẻo PUR/chát dẻo PU Polyurethane plastics (PUR)
51 Polyvinylchlorid (PVC) Chất dẻo PVC Polyvinyl chloride plastics (PVC)
52 Präsentationsprogramme Những chương trình dùng để trình bày Presentation programs
53 P-Regler Bộ điều khiển tỷ lệ Proportional controllers
54 Pressen Ép, nén, ấn Presses
55 Pressholz (Kunststoffe) Gỗ ép/Gỗ ép từ nhiều lớp mỏng tẩm chất nhựa Compregnated wood (plastics)
56 Pressmassen (Kunststoffe) Khối nén từ nhựa dẻo và chất độn/Chất tổng hợp từ đổ khuôn nén Moulding compounds (plastics)
57 Pressschweißen Hàn nén, hàn có áp lúc/Hàn ép Pressure welding
58 Pressverbindungen Nối kết mối ghép nén/Kết nối ép, kết nối nén Press-fit joints
59 Profildrehen Tiện định hình Form turning
60 Profilsenken Lã vạt định hình Form countersinking
61 Programmieren nach PAL Lập trình theo PAL, ngôn ngữ lập trình cho huấn luyện CNC Programming of PAL
62 Programmieren, NC- Drehmaschinen Lập trình máy tiện NC Programming of NC lathes
63 Programmieren, NC- Fräsmaschinen Lập trình máy phay NC Programming of NC milling machines
64 Programmieren, Roboter Lập trình robot (nguời máy) Programming of robots
65 Program mieren,Werkstückkonturen Lập trình đường viền của phôi Programming of workpiece contours
66 Programmierverfahren Các phương pháp lập trình Programming methods
67 Programmsimulation (NC) Mô phỏng tiến trình (chương trình) gia công (NC)/Chương trình mô phỏng Program simulation (NC)
68 Proportionalventil Van tỷ lệ Proportional valve
69 Prozessfähigkeit Năng lực quy trình, khả năng (có thể) thực hiện quá trình gia công Khả năng tiến hành gia công, năng lực tiến hành công việc Process capability
70 Prüfmittel Phương tiện kiểm tra Measuring instruments
71 Prüfmittelüberwachung Giám sát phương tiện kiểm tra/Theo dõi thiết bi (phuong tiên) kiểm tra Inspection of measuring instruments
72 Prüfprotokoll bei Werkzeugmaschinen Biên bản kiểm tra của máy công cụ Production test certificate for machine tools
73 Pulverlackieren Sơn bột Powder painting
74 Pulvermetallurgische Werkzeugstähle Thép dụng cụ sản xuất từ bột kim loại Powder-metallurgictool steels
75 Pumpen Máy bơm Pumps
76 Pumpenaggregat, elektrohydraulisches Cụm bơm, điện-thủy lực/TỔ hợp máy bợm, điện-thủy lực Pumping set, electrohydraulic
77 Punktlast bei Wälzlagern Tải điểm của vòng bi, điểm lực tập trung của vòng bi Lưc tải tâp trung vào môt điểm của vòng bi Concentrated point load of roller bearings
78 Punktschweißen Hàn điểm, hàn bấm/Hàn point Spot welding
79 Punktsteuerung Điều khiển từ điểm tới điểm trong NC Point-to-point positioning
1 Qualitätslenkung Kiểm tra chất lượng, định hướng chất lượng/Điểu chỉnh, định hướng quá trình sản xuất sao cho chất lượng đạt yêu cầu Quality control
2 Qualitätsmanagement quản lý chất lượng quality management
3 Qualitätsmerkmale Các đặc điểm chất lượng quality features
4 Qualitätsregelkarten Thẻ (bảng) điều chỉnh chất lượng/thẻ kiểm tra chất lượng Quality control cards
5 Qualitätssicherung Bảo đảm chất lượng quality assurance
6 Qualitätsstähle Thép chất lượng cao High-grade steels
7 Quer-Plandrehen Tiện vát mặt ngang/tiện ngang, tiện phẳng ngang Transverse turning
8 Querschneide am Spiralbohrer Mép cắt ngang ở lưỡi khoan Chisel edge of twist drills