Home Cơ Khí Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh( R & S)

Thuật ngữ cơ khí Đức-Việt-Anh( R & S)

5,495 views
0

R

1        Radialkolbenpumpe       Máy bơm pitttông hướng tâm/Bơm hướng trục, Bơm pittông xuyên tâm   Radial piston pump

3        RAM Bộ nhớ truy câp ngẫu nhiên, RAM   Random access memory (RAM)

4        Rändelmuttern     Đai ốc có khía/Đai ốc có gai    Knurled nuts

5        Randschichthärten         Tôi da cứng/Tôi lớp biên, tôi vùng biên      Skin hardening

13      Raumgitter  Mạng/lưới không gian    Space lattice

14      Raumgitter, Baufehler    Mạng không gian, lỗi cấu trúc/Mạng lập thế. lỗi cấu trúc          Space lattice, structural errors

15      Rautiefe beim Drehen    Chiều sâu nhấp nhô lúc tiện, chiều cao đỉnh-trũng của mặt nhám Độ sâu của mặt nhám khi tiện Peak-to-valley heights in turning

16      Reaktionsklebstoffe       Keo hai thành phần       Curing adhesives

17      Rechtsgewinde     Ren chiều thuận, ren phải        Right-hand thread

Recyding     Tái chế        Recycling

Referenzpunkt      Điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn    Reference point

Reflexdüsen          Bộ cảm ứng phản xa, đầu dò phản xa        Reflex sensors

Regelungstechnik Kỹ thuật điểu chỉnh       Control engineering

Register      Bộ ghi, bộ đếm/ Thanh ghi      Register

Regler         Bô điểu chỉnh       Controllers

Reibahlen    Dao khoét/Lưỡi doa       Reamers

Reiben        Doa, khoét  Reaming

Reibradgetriebe    Truyền động bằng đĩa ma sát  Friction gear

Reibschweißen      Hàn bằng ma sát  Friction welding

Reibung      Ma sát        Friction

Reihenschaltung   Mạch nối tiếp       Series connection

Reinigen von Werkstücken      Làm sạch phôi (chi tiết) Cleaning of workpieces

Reißspäne   Phoi vun, mạt kim loại vụn/Phoi vụn         Tear chips

Reitstock    ụ đỡ, ụ đinh tâm, ụ sau/ ụ đông sau, ụ chống tâm         Tailstock

Rekristallisationsglühen Ram tái kết tinh, nung ủ tái kết tinh Recrystallization annealing

Relais          Rơle Relays

Rettungszeichen   Dấu hiệu cấp cứu Escape and rescue signs

Richtungsprüfung Kiểm tra hướng    Verification of orientation

Riementriebe        Dẫn đông, truyển đông bằng đai       Belt drives

Ringfedern  Vòng chặn lò xo, cirdip/Lò xo trụ, lò xo vòng     Annular springs

Ringfeder-Spannverbindungen          Kết nỗi bằng lực xiết lò xo vòng/Mối ghép bằng lò xo trụ          Annular spring lockings

Ringmuttern         ốc câu máy/Đai ốc nhẵn         Eye nuts

Roboter      Robot         Robots

Rockwellhärte      Độ cứng Rockwell          Rockwell hardness

Roheisen     Gang thỏi/Gang thô, sắt thô    Pig iron

Roheisen, Gießerei         Gang thỏi, lò đúc/Gang thô/sắt thô, lò đúc Foundry pig iron

Rohre, Biegen       ống, bẻ cong Tube bending

Rohre, Hydraulik ống, thủy lực        Hydraulic pipes

Rohrverschraubungen    Khớp ren nối ống, cắt ren vít Ống/Bộ nối ống     Screwed pipe joints

Rollenketten         Xích lăn      Roller chains

Rollennahtschweißen     Hàn ép lăn  Roll seam welding

Rollreibung Ma sát lăn   Rollin friction

ROM ROM, Bộ nhớ chỉ đọc   Read-only memory (ROM)

Röntgenprüfung   Kiểm tra bằng tia X (tia quang tuyển)        X-ray testing

Rotguss      Đồng thau đỏ/Hợp kim CuSnZnPb, đồng đỏ       Red brass

Rückfederung beim Biegen      độ dôi đàn hồi lúc uon/Độ bật lại (Đàn hồi) trong uốn          Bending resilience

Rückfeinen  Phương pháp ủ thường để có trở lại tinh thể mịn/Hồi tinh thể Heat refining

Rückschlagventil, entsperrbares       Van một chiều, chống nghẽn, khóa/Van một chiều có thể mở khóa được      Non-return valve, delockable

Rückschlagventil, pneumatisches      Van khí nén một chiều/Van một chiều, dùng khí nén          Non-return valve, pneumatic

Rückwärtssenker  Lã ngược     Backfacing countersink

Rückzugzyklus beim Gewindedrehen         Chu trình quay về của dao cắt sau khi tiện ren Chu trình quay ngược, trở về lúc tiện ren   Return cycle in threading

Runddrehen          Tiện tròn/Tiện trụ Cylindrical turning

Rundheitsprüfung          Kiểm tra độ tròn  Checking of roundness

Rundlaufprüfung  Kiểm tra độ đảo/Kiểm tra độ lệch tâm (độ tâm sai), kiểm tra độ đồng tâm    True runningtest

Rundschalttisch    Bàn quay có chia độ      Rotary indexing table

Rundschleifen       Mài tròn     Circular grinding

Rundschleifmaschinen   Máy mài tròn       Circular grinding machine

Rutschkupplung   Khớp ly hợp trượt         Slip friction clutch

S/R-Speicher        Bộ nhớ có thể được  thiết lập và đặt lại/Bộ nhớ chính-đặt lại  Set-reset memory (SRM)

Sägeblätter  Lưỡi cưa      Saw blades

Sägen          Cưa   Saws

Sägengewinde       Ren dạng hình răng cưa Buttress screw thread

Sanftanlaufgeräte Máy khởi động mềm (êm, nhẹ nhàng)        Soft-starting machines

Satzformat bei NC-Programmen       Định dạng câu lệnh trong chương trình NC          Line format of NC programs

Sauerstoffaufblas-Verfahren   Phương pháp thổi oxy đẻ loại các chất đi kèm     Basic oxygen process

Sauerstoff-Flasche         Chai (bình, ống) ôxy      Oxygen cylinder

Schachtelplan       Biểu đồ lồng         Nesting diagram

Schachtelung bei NC- Programmen  Sự lồng vào nhau của các chương trình con (NC)          Nesting of NC programs

Schadensanalyse  Phân tích thiệt hại (tổn thất)    Failure analysis

Schalenkupplung Kết nối đĩa côn/Khớp nối với vỏ bóp kẹp  Split coupling

Schaltalgebra        Đại so lôgic, đại số Boole        Boolean algebra

Schaltdifferenz     Khe vi sai/Bước vi sai    Differential gap

Schalter      Công tắc     Sv/itches

Schaltpläne, pneumatische      Sơ đồ mạch khí nén       Pneumatic circuit diagrams

Schaltzeichen, Wegeventile      Ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng        Graphical symbols for directional control valves

Schaumstoffe       Chất dẻoo xốp, chất dẻo bọt, bọt xốp        Foam materials

Scheibenkupplung         Ly hợp đĩa, khớp nối đĩa         Disc clutch

Scherfestigkeit      Độ bền cắt  Shear strength

Scherschneiden     Cắt với kéo hay với khuôn cắt Shear cutting

Scherschneidwerkzeuge Dụng cụ cắt dập/Dụng cụ cắt ở khuôn cắt, dụng cụ cắt ngang          Shearing tools

Scherspäne Phoi xếp/Phoi liên tục, phoi (mạt) kim loại cắt    Shearing chips

Scherversuch        Thử nghiệm cắt    Shear test

Schichtverbund    Tổng hợp các lớp Laminated composites

Schieberäder-Getriebe    Truyền động bánh răng trượt /Hộp số với bánh răng trượt          Sliding gear

Schlauchleitungen Ống mềm    Hose pipes

Schleifeinflüsse     Các ảnh hưởng khi mài  Effects on grinding results

Schleifen     Mài   Grinding

Schleifkörper        Đá mài, đĩa mài/Dụng cụ mài  Abrasive tools

Schleifmaschinen  Máy mài     Grinding machines

Schleifmittel         Vật liệu mài          Grinding agents

Schleifringläufer- Asynchronmotoren         Động cơ không đồng bộ dây quấn, động cơ không đồng bộ vành trượt /Động cơ không đồng bộ với rôto quấn dây     Slip-ring asynchronous motors

Schleifschäden      •Thiệt hại trong công đoạn mài/Các hư hỏng trong mài Grinding damages

Schleifscheiben     đĩa đá mài /đĩa mài        Grinding wheels

Schleifscheiben, Abrichten      Sửa (điều chỉnh, liếc) đĩa đá mài/ đĩa đá mài, liếc đá          Grinding wheel trimming

Schleifscheiben, Auswuchten. Cân bằng đĩa đá mài      Grinding wheel balancing

Schleifscheiben, Bezeichnung  Ký hiệu đĩa đá mài         Grinding wheel definitions

Schleifscheiben, Bindung         Nối kết hạt trong đĩa đá mài   Grinding wheel bond

Schleifscheiben, Gefüge Tinh thể của đĩa đá mài Grinding wheel microstructure

Schleifscheiben, Härte    Độ cứng của đĩa đá mài Grinding wheel hardness

Schleifverfahren   Phương pháp mài Grinding technigues

Schleudergießen    đúc ly tâm   Centrifugal casting

Schlichten beim Drehen Tiêhn tinh, tiện láng       Finish-turning

Schliffbild   Ảnh mài, ảnh chup cấu trúc tế vị      Micrograph

Schlitzschrauben  Vít xẻ rãnh Slotted screw

Schlupf bei Elektromotoren    Độ trượt trong động cơ điện    Slip of electric motors

Schmalkeilriemen Đai thang hình V hẹp    Narrow V-belt

Schmelzklebstoffe Keo hàn nhiệt, keo nóng chảy Hot-melt adhesives

Schmelzpunkt      Điểm nóng chảy   Melting point

Schmelztauchen    Mạ kim loại nóng/ Mạ kim loại bằng phương pháp nhúng vào kim loai nóng chảy        Hot-dip metal coating

Schmieden  Ren   Forging

Schmierstoffe       Chất bôi trơn        Lubricants

Schmierung von Gleitlagern    Bôi trơn bạc trượt/Bôi trơn ổ trượt   Lubrication of plain bearings

Schmierung von Wälzlagern    Bôi trơn vòng bi/Bôi trơn ổ bi Lubrication of roller bearings

Schnappverbindungen   Kết nối sập, kết nối tác động nhanh/Kết nối khóa nhanh        Snap connections

Schneckentrieb     Truyền động bằng vit vô tận/Truyền động bằng vít xăng phe Worm drive

Schneiden   Cắt    Cutting

Schneiden, thermisches  Cắt bằng nhiệt      Thermal cutting

Schneidenradiuskompensation (SRK)        Bù bán kính dao cắt (BBKDC) trong gia công/Bù bán kình trong cắt gọt         Cutter radius compensation

Schneidkeil Mũi nêm cắt, nêm cắt, mũi dao/Nêm cắt,mũi dao Cutting tool wedge

Schneidkeramik    Vật liệu cắt bằng gốm    Ceramic cutting material

Schneidöl    Dầu cắt       Cutting oil

Schneidringverschraubung      Khớp nối ống bằng nhẫn/vòng cắt/Kết nối với vòng lót (hột bắp)     Cutting-ring pipe joint

Schneidspalt         Khe hở giữa khuôn (cắt) và chày dập        Die clearance

Schneidstoffe, Auswahl Vật liệu cắt, lựa chọn     Cutting materials, selection

Schneidwerkzeuge mit Plattenführung        Công cụ cắt với tâm dẫn hướng       Cutting tools with guide plate

Schneidwerkzeuge mit Säulenführung        Công cụ cắt với trụ dẫn hướng          Cutting tools with pillar guide post

Schneidwerkzeuge ohne Führung      Dụng cụ cắt không có dẫn hướng      Cutting tools without guiding mechanisms

Schnellarbeitsstähle       Thép gió, thép dụng cụ cắt với tốc độ cao  High-speed steels

Schnellentlüftungsventil Van thoát khs nhanh/Van xả gió nhanh     Guick-action ventilating valve

Schnellverschlusskupplung     Khớp nối nhanh   Guick connect coupling

Schnittkraft, spezifische Lực cắt riêng         Cutting force, specific

Schnittstellen bei Computern  Giao diện của máy tính  Computer interfaces

Schrauben   Bu lông, vít/ốc      Screws and bolts

Schrauben, Festigkeitsklassen Ốc, cấp độ bền, vít, bu lông    Screws, property classes

Schraubendreher  Chìa vặn vít, cây vặn vít/Cái vặn vít, chàa vít, tuốc nơ vít     Screw drivers

Schraubendrehfedern     Lò xo quay xoắn ốc       Helical torgue spings

Schraubenfedern  Lò xo xoắn ốc (dạng trụ) –       Helical springs

Schraubenlinie bei Gewinden  Đường xoắn ốc của ren  Helical line of screw threads

Schraubenräder    Bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh vít      Helical gear wheels

Schraubenschlüssel        Cờ lê, chìa khóa vặn ốc  Spanners

Schraubensicherungen   Đệm (long den) bulông/Đệm hãm ốc, khóa ốc      Screw lockings

Schraubenverbindungen Kết nối ốc, mối nối bu lông, mối ghép bu lông, kết nối bằng bu long/ Gắn nôii bằng ốc   Screwed connections

Schraubenverdichter      Máy nén trục vít   Screw-type compressor

Schrittmotor         Động cơ bước      Stepper motor

Schütze       Bộ bảo vệ, dòng ngắt/Công tắc bảo vệ, rơ le bảo vệ      Contactors

Schutzgasschweißen       Hàn với khí trơ     Inert gasarc welding

Schutzisolierung   Lớp cách ly bảo vệ         Protective insulation

Schutzklassen       Cấp bậc bảo vệ (thiết bị điện)  Protection classes

Schutzkleinspannung     Điện áp an toàn cực thấp        Safety extra-low voltage

Schutzmaßnahmen bei elektrischen Anlagen        Các biện pháp bảo vệ trong hệ thống điện   Protective eguipment of electrical installations

Schutzzone bei der NC- Bearbeitung Vùng cấm của máy gia công NC       Forbidden areas of NC machines

Schwefel, Begleitelement         LUu huynh, chất đi kèm/nguyên tố kèm     Sulphur as accompanying element

Schweißbarkeit     Khả năng hàn       Weldability

Schweißeignung; Werkstoffe   Tính chịu hàn/phù hợp với hàn của vật liệu          Weldability of materials

Schweißen   Hàn   Welding

Schweißen von Kunststoffen   Hàn chất dẻo        Welding of plastics

Schweißgeeignete Feinkornbaustähle          Thép xây dựng hạt tinh (vöi tinh) chju hän          Weldable fine-grained constructional steels

Schweißlichtbogen         Hồ quang hàn điện/Hàn điện hồ quang      Welding arc

Schweißnahtarten Các dạng mối hàn Weld types

Schweißnahtprüfung      Kiểm tra mối hàn Weld testing

Schweißpositionen         Các vị trí hàn       Welding positions

Schweißstäbe        Đũa hàn, que hàn Welding rods

Schweißstoß         Cách sắp đặt vị trí mối hàn của vật được hàn với nhau         Weld joint

Schweißstromguellen     Nguồn điện hàn    Welding current sources

Schweißverfahren,Anwendungen      Các phương pháp hàn, những ứng dụng     Welding technigues, applications

Schweißverfahren, Übersicht   Các kỹ thuật hàn, tổng quát    Welding technigues, general survey

Schwenkbiegen     Gấp, uốn nếp/Bẻ cạnh   Folding

Schwenkspanner  Đai kẹp xoay •     Swivelling clamp

Schwenkverschraubungen       Mối nối đinh ốc có thể gập được/Vặn ống nối chuyển hướng (bằng răng ốc)     Swivelling screw joints

Schwerentflammbare Flüssigkeiten   Chất lỏng khó bắt lửa/Chất lỏng khó cháy Hardly inflammable liguids

Schwermetalle      Kim loai nặng       Heavy metals

Schwindmaße       Độ co rút/Dộ co ngót     Shrinkage allowances

Sechskantmuttern Đai ốc sáu cạnh/Tán lục giác   Hexagonal nuts

Sechskantschrauben      Ốc, vít (Đầu) sáu cạnh/vít, bu lông đầu lục giác   Hexagonal screws and bolts

Seigerungen          Sự chia tách, thiên tích/ Thay đổi thành phần do thay đổi hòa hợp theo nhiệt độ        Segregations

Selbsthaltesteuerung      Mạch tự giữ, mạch tự lưu         Self-holding circuit

Selbsthaltung (SPS)       Tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC)  Self-holding (PLC)

Senken        Lã/Sự khoét loe, sư tiện rãnh trong, tiện lã Countersinking

Senkerodieren      Lã bằng tia lửa điện/Khoét loe bằng tia lửa điện, ăn xói mòn khuôn chìm  Spark-erosive countersinking

Senkrechtdrehmaschinen         Máy tiện đứng      Vertical lathes

Senkschrauben     Vít đầu lã    Flat head screws

Sensoren     Bộ  cảm biến        Sensors

Servomotoren      Động cơ trợ động (trợ lực), động ơ tùy động        Servomotors

Setzsicherungen    Khóa chống long (mở) kết nối /Đệm chẻ, đêm răng       Screw-setting locks

Sicherheitseinrichtungen bei Maschinen     Các bộ phận an toàn của máy Safety eguipment of machines

Sicherheitskupplungen  Bô ly hợp an toàn          Safety clutches

Sicherheitsmaßnahmen  Các biện pháp an toàn   Safety precautions

Sicherheitsvorlagen        Thiết bi đệm an toàn cho các bình khí        Safety seals

Sicherheitszahl     Hệ số an toàn       Safety factor

Sicherheitszeichen          Dấu hiệu an toàn  Safety signs and symbols

Sicherungen, elektrische Cầu chì an toàn, điện     Safety fuses, electrical

Signalarten Các loại tín hiệu   Type ofsignal

Signalausgabe      Tín hiệu đầu ra     Signal output

Signaleingabe       Tín hiệu đầu vào  Signal input

Signalglieder         Các thành phần tín hiệu/Phần tử phát tín hiêu     Signal elements

Signalinvertierung          Sự đảo tín hiệu     Signal inversion

Signalverarbeitung         Xử lý tín hiệu       Signal processing

Silicium, Begleitelement Silicon, chất đi kèm/nguyên tố kèm  Silicon as accompanying element

Siliciumkarbid-Keramik Gốm chứa silic cacbua   Silicon carbide ceramics

Siliciumnitirid-Keramik Gốm chứa silic nitrat     Silicon nitride ceramics

Silikon-Gummi (SIR)     Cao su silic Silicone rubber (SIR)

Sintern        Thiêu kết, nung kết        Sintering

Sinterschmieden   Rèn thiêu kết, rèn nung kết      Sinter forging

Software     Phần mềm   Software

Sollwert bei Regelungen Giá trị định mức trong điều chỉnh/Giá tri cần đạt được trong điều chỉnh Set value of closed-loop controls

Spanarten   Các kiểu, loại phoi         Chip types

Spanende Formgebung, Grundlagen Gia công định hình lấy phoi, những cơ bản/ Gia công có phoi, những cơ bản     Chipping machining, fundamentals

Spanformen         Các dang phoi/Các dang phoi cáu hình      Chip forms

Spanformschaubild        Biểu đồ phoi /Sơ đồ (đồ thi) các dạng phoi          Chip form diagram

Spanndorn  Trục kẹp lỗ Draw-in arbor

Spannelement, hydraulisches  Đai kẹp thủy lưc   Hydraulic damping fixture

Spannen, hydraulisch    Kẹp thủy lực        Hydraulic damping

Spannen, magnetisch     Kẹp từ        Magnetic damping

Spannen, mechanisch    Kẹp cơ        Mechanical damping

Spannen, pneumatisch   Kẹp khí nén          Pneumatic damping

Spannkopf  Đầu kẹp      Draw-in head

Spannkraft beim Drehen         Lực kẹp trong tiện          Holding force in turning

Spannpratze, Fertigungsbeispiel       Mỏ kẹp cào, thí dụ chế tạo Bê kẹp, thí dụ chế tạo          Workholding bracket, a manufacturing example

Spannung, elektrische    Điện áp       Voltage

Spannung, mechanische ứng suất cơ học    Mechanical stress

Spannung, zulässige      ứng suất cho phép         Admissible stress

Spannungsarmglühen    Ram giảm ứng suất        Stress relief anneal

Spannungs-Dehnungs-Diagramm     Biểu đồ ứng suất-biến dạng Giản đồ ứng suất – độ giãn   Stress-strain diagram

Spannungsguerschnitt   Tiết diện chịu ứng suất   Stressed cross section

Spannungsreihe der Metalle    Dãy điện áp của kim loại (Elektrode)         Electromotive series of metals

Spannungsrisskorrosion         Nứt do ứng suất ăn mòn/Ăn mòn nứt do ứng suất          Stress corrosion cracking

Spannvorrichtungen      Gá kẹp        Clamping fixtures

Spannzange          Kẹp rút       Collet chuck

Spannzylinder      Xi lanh kẹp Clamping cylinder

Spanungsgrößen   Các thông số gia công cắt gọt  Chipping parameters

Spanwinkel Góc tao phoi, góc phụ /GÓC cắt, góc cắt chân răng, góc trước của dao          Chipping angle

SpeicherprogrammierbareSteuerungen       Điều khiển lập trình có bộ nhớ/Điều khiển lôgic lập trình       Programmable logic control

Sperrventile          Van một chiều, van chặn, van khóa/Van cản, van đóng          Non-return valves

Spiel, Höchst-      Độ hở cực đại/Đọ hở lớn nhất Maximum clearance

Spiel, Mindest-     Độ hở cực tiểu/Độ hở nhỏ nhất         Minimum clearance

Spindeln     Con quay, trục quay, trục spinđen    Spindles

Spindelstock        ụ trước, đầu máy tiện/Bệ đỡ trục quay       Headstock

Spiralbohrer         Lưỡi khoan xoắn  Twist drills

Spiralsenker         Lưỡi lã xoắn        Spiral countersinks

Spitzgewinde        Ren nhọn, hình chữ v     V-shaped screw threads

Spreizreibahlen    Lưỡi doa điều chỉnh/Mũi doa mở rông, mũi doa bung   Expansion reamers

Spritzgießen         Đúc phun, đúc áp lưc     Injection moulding

Spritzgießmaschine        Máy đúc áp lực    Injection moulding machine

Spritzlackieren     Sơn phun/Thổi sơn, sơn xịt     Spray painting

Spritzlackieren, Thermisches   Sơn phun nhiệt     Thermal spray painting

Sprödigkeit Độ giòn, sự giòn, bở, dễ vỡ, độ dễ gãy       Brittleness

Sprungantwort bei Reglern     Bước phản hồi (đáp ứng) nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh Đáp ứng bước nhảy trong điều khiển, Hồi đáp đột ngột         Step response of controllers

SPS   Điều khiển lôgic lập trình được, điều khiển theo chương trình nhớ sẵn Điều khiển lôgic có thể lâp trình, điểu khiển lập trình có bộ nhớ     PLC

Stabelektroden     Điện cực thanh     Stick electrodes

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%