R
1 Radialkolbenpumpe Máy bơm pitttông hướng tâm/Bơm hướng trục, Bơm pittông xuyên tâm Radial piston pump
3 RAM Bộ nhớ truy câp ngẫu nhiên, RAM Random access memory (RAM)
4 Rändelmuttern Đai ốc có khía/Đai ốc có gai Knurled nuts
5 Randschichthärten Tôi da cứng/Tôi lớp biên, tôi vùng biên Skin hardening
13 Raumgitter Mạng/lưới không gian Space lattice
14 Raumgitter, Baufehler Mạng không gian, lỗi cấu trúc/Mạng lập thế. lỗi cấu trúc Space lattice, structural errors
15 Rautiefe beim Drehen Chiều sâu nhấp nhô lúc tiện, chiều cao đỉnh-trũng của mặt nhám Độ sâu của mặt nhám khi tiện Peak-to-valley heights in turning
16 Reaktionsklebstoffe Keo hai thành phần Curing adhesives
17 Rechtsgewinde Ren chiều thuận, ren phải Right-hand thread
Recyding Tái chế Recycling
Referenzpunkt Điểm quy chiếu, điểm tham chiếu, điểm chuẩn Reference point
Reflexdüsen Bộ cảm ứng phản xa, đầu dò phản xa Reflex sensors
Regelungstechnik Kỹ thuật điểu chỉnh Control engineering
Register Bộ ghi, bộ đếm/ Thanh ghi Register
Regler Bô điểu chỉnh Controllers
Reibahlen Dao khoét/Lưỡi doa Reamers
Reiben Doa, khoét Reaming
Reibradgetriebe Truyền động bằng đĩa ma sát Friction gear
Reibschweißen Hàn bằng ma sát Friction welding
Reibung Ma sát Friction
Reihenschaltung Mạch nối tiếp Series connection
Reinigen von Werkstücken Làm sạch phôi (chi tiết) Cleaning of workpieces
Reißspäne Phoi vun, mạt kim loại vụn/Phoi vụn Tear chips
Reitstock ụ đỡ, ụ đinh tâm, ụ sau/ ụ đông sau, ụ chống tâm Tailstock
Rekristallisationsglühen Ram tái kết tinh, nung ủ tái kết tinh Recrystallization annealing
Relais Rơle Relays
Rettungszeichen Dấu hiệu cấp cứu Escape and rescue signs
Richtungsprüfung Kiểm tra hướng Verification of orientation
Riementriebe Dẫn đông, truyển đông bằng đai Belt drives
Ringfedern Vòng chặn lò xo, cirdip/Lò xo trụ, lò xo vòng Annular springs
Ringfeder-Spannverbindungen Kết nỗi bằng lực xiết lò xo vòng/Mối ghép bằng lò xo trụ Annular spring lockings
Ringmuttern ốc câu máy/Đai ốc nhẵn Eye nuts
Roboter Robot Robots
Rockwellhärte Độ cứng Rockwell Rockwell hardness
Roheisen Gang thỏi/Gang thô, sắt thô Pig iron
Roheisen, Gießerei Gang thỏi, lò đúc/Gang thô/sắt thô, lò đúc Foundry pig iron
Rohre, Biegen ống, bẻ cong Tube bending
Rohre, Hydraulik ống, thủy lực Hydraulic pipes
Rohrverschraubungen Khớp ren nối ống, cắt ren vít Ống/Bộ nối ống Screwed pipe joints
Rollenketten Xích lăn Roller chains
Rollennahtschweißen Hàn ép lăn Roll seam welding
Rollreibung Ma sát lăn Rollin friction
ROM ROM, Bộ nhớ chỉ đọc Read-only memory (ROM)
Röntgenprüfung Kiểm tra bằng tia X (tia quang tuyển) X-ray testing
Rotguss Đồng thau đỏ/Hợp kim CuSnZnPb, đồng đỏ Red brass
Rückfederung beim Biegen độ dôi đàn hồi lúc uon/Độ bật lại (Đàn hồi) trong uốn Bending resilience
Rückfeinen Phương pháp ủ thường để có trở lại tinh thể mịn/Hồi tinh thể Heat refining
Rückschlagventil, entsperrbares Van một chiều, chống nghẽn, khóa/Van một chiều có thể mở khóa được Non-return valve, delockable
Rückschlagventil, pneumatisches Van khí nén một chiều/Van một chiều, dùng khí nén Non-return valve, pneumatic
Rückwärtssenker Lã ngược Backfacing countersink
Rückzugzyklus beim Gewindedrehen Chu trình quay về của dao cắt sau khi tiện ren Chu trình quay ngược, trở về lúc tiện ren Return cycle in threading
Runddrehen Tiện tròn/Tiện trụ Cylindrical turning
Rundheitsprüfung Kiểm tra độ tròn Checking of roundness
Rundlaufprüfung Kiểm tra độ đảo/Kiểm tra độ lệch tâm (độ tâm sai), kiểm tra độ đồng tâm True runningtest
Rundschalttisch Bàn quay có chia độ Rotary indexing table
Rundschleifen Mài tròn Circular grinding
Rundschleifmaschinen Máy mài tròn Circular grinding machine
Rutschkupplung Khớp ly hợp trượt Slip friction clutch
S/R-Speicher Bộ nhớ có thể được thiết lập và đặt lại/Bộ nhớ chính-đặt lại Set-reset memory (SRM)
Sägeblätter Lưỡi cưa Saw blades
Sägen Cưa Saws
Sägengewinde Ren dạng hình răng cưa Buttress screw thread
Sanftanlaufgeräte Máy khởi động mềm (êm, nhẹ nhàng) Soft-starting machines
Satzformat bei NC-Programmen Định dạng câu lệnh trong chương trình NC Line format of NC programs
Sauerstoffaufblas-Verfahren Phương pháp thổi oxy đẻ loại các chất đi kèm Basic oxygen process
Sauerstoff-Flasche Chai (bình, ống) ôxy Oxygen cylinder
Schachtelplan Biểu đồ lồng Nesting diagram
Schachtelung bei NC- Programmen Sự lồng vào nhau của các chương trình con (NC) Nesting of NC programs
Schadensanalyse Phân tích thiệt hại (tổn thất) Failure analysis
Schalenkupplung Kết nối đĩa côn/Khớp nối với vỏ bóp kẹp Split coupling
Schaltalgebra Đại so lôgic, đại số Boole Boolean algebra
Schaltdifferenz Khe vi sai/Bước vi sai Differential gap
Schalter Công tắc Sv/itches
Schaltpläne, pneumatische Sơ đồ mạch khí nén Pneumatic circuit diagrams
Schaltzeichen, Wegeventile Ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng Graphical symbols for directional control valves
Schaumstoffe Chất dẻoo xốp, chất dẻo bọt, bọt xốp Foam materials
Scheibenkupplung Ly hợp đĩa, khớp nối đĩa Disc clutch
Scherfestigkeit Độ bền cắt Shear strength
Scherschneiden Cắt với kéo hay với khuôn cắt Shear cutting
Scherschneidwerkzeuge Dụng cụ cắt dập/Dụng cụ cắt ở khuôn cắt, dụng cụ cắt ngang Shearing tools
Scherspäne Phoi xếp/Phoi liên tục, phoi (mạt) kim loại cắt Shearing chips
Scherversuch Thử nghiệm cắt Shear test
Schichtverbund Tổng hợp các lớp Laminated composites
Schieberäder-Getriebe Truyền động bánh răng trượt /Hộp số với bánh răng trượt Sliding gear
Schlauchleitungen Ống mềm Hose pipes
Schleifeinflüsse Các ảnh hưởng khi mài Effects on grinding results
Schleifen Mài Grinding
Schleifkörper Đá mài, đĩa mài/Dụng cụ mài Abrasive tools
Schleifmaschinen Máy mài Grinding machines
Schleifmittel Vật liệu mài Grinding agents
Schleifringläufer- Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ dây quấn, động cơ không đồng bộ vành trượt /Động cơ không đồng bộ với rôto quấn dây Slip-ring asynchronous motors
Schleifschäden •Thiệt hại trong công đoạn mài/Các hư hỏng trong mài Grinding damages
Schleifscheiben đĩa đá mài /đĩa mài Grinding wheels
Schleifscheiben, Abrichten Sửa (điều chỉnh, liếc) đĩa đá mài/ đĩa đá mài, liếc đá Grinding wheel trimming
Schleifscheiben, Auswuchten. Cân bằng đĩa đá mài Grinding wheel balancing
Schleifscheiben, Bezeichnung Ký hiệu đĩa đá mài Grinding wheel definitions
Schleifscheiben, Bindung Nối kết hạt trong đĩa đá mài Grinding wheel bond
Schleifscheiben, Gefüge Tinh thể của đĩa đá mài Grinding wheel microstructure
Schleifscheiben, Härte Độ cứng của đĩa đá mài Grinding wheel hardness
Schleifverfahren Phương pháp mài Grinding technigues
Schleudergießen đúc ly tâm Centrifugal casting
Schlichten beim Drehen Tiêhn tinh, tiện láng Finish-turning
Schliffbild Ảnh mài, ảnh chup cấu trúc tế vị Micrograph
Schlitzschrauben Vít xẻ rãnh Slotted screw
Schlupf bei Elektromotoren Độ trượt trong động cơ điện Slip of electric motors
Schmalkeilriemen Đai thang hình V hẹp Narrow V-belt
Schmelzklebstoffe Keo hàn nhiệt, keo nóng chảy Hot-melt adhesives
Schmelzpunkt Điểm nóng chảy Melting point
Schmelztauchen Mạ kim loại nóng/ Mạ kim loại bằng phương pháp nhúng vào kim loai nóng chảy Hot-dip metal coating
Schmieden Ren Forging
Schmierstoffe Chất bôi trơn Lubricants
Schmierung von Gleitlagern Bôi trơn bạc trượt/Bôi trơn ổ trượt Lubrication of plain bearings
Schmierung von Wälzlagern Bôi trơn vòng bi/Bôi trơn ổ bi Lubrication of roller bearings
Schnappverbindungen Kết nối sập, kết nối tác động nhanh/Kết nối khóa nhanh Snap connections
Schneckentrieb Truyền động bằng vit vô tận/Truyền động bằng vít xăng phe Worm drive
Schneiden Cắt Cutting
Schneiden, thermisches Cắt bằng nhiệt Thermal cutting
Schneidenradiuskompensation (SRK) Bù bán kính dao cắt (BBKDC) trong gia công/Bù bán kình trong cắt gọt Cutter radius compensation
Schneidkeil Mũi nêm cắt, nêm cắt, mũi dao/Nêm cắt,mũi dao Cutting tool wedge
Schneidkeramik Vật liệu cắt bằng gốm Ceramic cutting material
Schneidöl Dầu cắt Cutting oil
Schneidringverschraubung Khớp nối ống bằng nhẫn/vòng cắt/Kết nối với vòng lót (hột bắp) Cutting-ring pipe joint
Schneidspalt Khe hở giữa khuôn (cắt) và chày dập Die clearance
Schneidstoffe, Auswahl Vật liệu cắt, lựa chọn Cutting materials, selection
Schneidwerkzeuge mit Plattenführung Công cụ cắt với tâm dẫn hướng Cutting tools with guide plate
Schneidwerkzeuge mit Säulenführung Công cụ cắt với trụ dẫn hướng Cutting tools with pillar guide post
Schneidwerkzeuge ohne Führung Dụng cụ cắt không có dẫn hướng Cutting tools without guiding mechanisms
Schnellarbeitsstähle Thép gió, thép dụng cụ cắt với tốc độ cao High-speed steels
Schnellentlüftungsventil Van thoát khs nhanh/Van xả gió nhanh Guick-action ventilating valve
Schnellverschlusskupplung Khớp nối nhanh Guick connect coupling
Schnittkraft, spezifische Lực cắt riêng Cutting force, specific
Schnittstellen bei Computern Giao diện của máy tính Computer interfaces
Schrauben Bu lông, vít/ốc Screws and bolts
Schrauben, Festigkeitsklassen Ốc, cấp độ bền, vít, bu lông Screws, property classes
Schraubendreher Chìa vặn vít, cây vặn vít/Cái vặn vít, chàa vít, tuốc nơ vít Screw drivers
Schraubendrehfedern Lò xo quay xoắn ốc Helical torgue spings
Schraubenfedern Lò xo xoắn ốc (dạng trụ) – Helical springs
Schraubenlinie bei Gewinden Đường xoắn ốc của ren Helical line of screw threads
Schraubenräder Bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh vít Helical gear wheels
Schraubenschlüssel Cờ lê, chìa khóa vặn ốc Spanners
Schraubensicherungen Đệm (long den) bulông/Đệm hãm ốc, khóa ốc Screw lockings
Schraubenverbindungen Kết nối ốc, mối nối bu lông, mối ghép bu lông, kết nối bằng bu long/ Gắn nôii bằng ốc Screwed connections
Schraubenverdichter Máy nén trục vít Screw-type compressor
Schrittmotor Động cơ bước Stepper motor
Schütze Bộ bảo vệ, dòng ngắt/Công tắc bảo vệ, rơ le bảo vệ Contactors
Schutzgasschweißen Hàn với khí trơ Inert gasarc welding
Schutzisolierung Lớp cách ly bảo vệ Protective insulation
Schutzklassen Cấp bậc bảo vệ (thiết bị điện) Protection classes
Schutzkleinspannung Điện áp an toàn cực thấp Safety extra-low voltage
Schutzmaßnahmen bei elektrischen Anlagen Các biện pháp bảo vệ trong hệ thống điện Protective eguipment of electrical installations
Schutzzone bei der NC- Bearbeitung Vùng cấm của máy gia công NC Forbidden areas of NC machines
Schwefel, Begleitelement LUu huynh, chất đi kèm/nguyên tố kèm Sulphur as accompanying element
Schweißbarkeit Khả năng hàn Weldability
Schweißeignung; Werkstoffe Tính chịu hàn/phù hợp với hàn của vật liệu Weldability of materials
Schweißen Hàn Welding
Schweißen von Kunststoffen Hàn chất dẻo Welding of plastics
Schweißgeeignete Feinkornbaustähle Thép xây dựng hạt tinh (vöi tinh) chju hän Weldable fine-grained constructional steels
Schweißlichtbogen Hồ quang hàn điện/Hàn điện hồ quang Welding arc
Schweißnahtarten Các dạng mối hàn Weld types
Schweißnahtprüfung Kiểm tra mối hàn Weld testing
Schweißpositionen Các vị trí hàn Welding positions
Schweißstäbe Đũa hàn, que hàn Welding rods
Schweißstoß Cách sắp đặt vị trí mối hàn của vật được hàn với nhau Weld joint
Schweißstromguellen Nguồn điện hàn Welding current sources
Schweißverfahren,Anwendungen Các phương pháp hàn, những ứng dụng Welding technigues, applications
Schweißverfahren, Übersicht Các kỹ thuật hàn, tổng quát Welding technigues, general survey
Schwenkbiegen Gấp, uốn nếp/Bẻ cạnh Folding
Schwenkspanner Đai kẹp xoay • Swivelling clamp
Schwenkverschraubungen Mối nối đinh ốc có thể gập được/Vặn ống nối chuyển hướng (bằng răng ốc) Swivelling screw joints
Schwerentflammbare Flüssigkeiten Chất lỏng khó bắt lửa/Chất lỏng khó cháy Hardly inflammable liguids
Schwermetalle Kim loai nặng Heavy metals
Schwindmaße Độ co rút/Dộ co ngót Shrinkage allowances
Sechskantmuttern Đai ốc sáu cạnh/Tán lục giác Hexagonal nuts
Sechskantschrauben Ốc, vít (Đầu) sáu cạnh/vít, bu lông đầu lục giác Hexagonal screws and bolts
Seigerungen Sự chia tách, thiên tích/ Thay đổi thành phần do thay đổi hòa hợp theo nhiệt độ Segregations
Selbsthaltesteuerung Mạch tự giữ, mạch tự lưu Self-holding circuit
Selbsthaltung (SPS) Tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC) Self-holding (PLC)
Senken Lã/Sự khoét loe, sư tiện rãnh trong, tiện lã Countersinking
Senkerodieren Lã bằng tia lửa điện/Khoét loe bằng tia lửa điện, ăn xói mòn khuôn chìm Spark-erosive countersinking
Senkrechtdrehmaschinen Máy tiện đứng Vertical lathes
Senkschrauben Vít đầu lã Flat head screws
Sensoren Bộ cảm biến Sensors
Servomotoren Động cơ trợ động (trợ lực), động ơ tùy động Servomotors
Setzsicherungen Khóa chống long (mở) kết nối /Đệm chẻ, đêm răng Screw-setting locks
Sicherheitseinrichtungen bei Maschinen Các bộ phận an toàn của máy Safety eguipment of machines
Sicherheitskupplungen Bô ly hợp an toàn Safety clutches
Sicherheitsmaßnahmen Các biện pháp an toàn Safety precautions
Sicherheitsvorlagen Thiết bi đệm an toàn cho các bình khí Safety seals
Sicherheitszahl Hệ số an toàn Safety factor
Sicherheitszeichen Dấu hiệu an toàn Safety signs and symbols
Sicherungen, elektrische Cầu chì an toàn, điện Safety fuses, electrical
Signalarten Các loại tín hiệu Type ofsignal
Signalausgabe Tín hiệu đầu ra Signal output
Signaleingabe Tín hiệu đầu vào Signal input
Signalglieder Các thành phần tín hiệu/Phần tử phát tín hiêu Signal elements
Signalinvertierung Sự đảo tín hiệu Signal inversion
Signalverarbeitung Xử lý tín hiệu Signal processing
Silicium, Begleitelement Silicon, chất đi kèm/nguyên tố kèm Silicon as accompanying element
Siliciumkarbid-Keramik Gốm chứa silic cacbua Silicon carbide ceramics
Siliciumnitirid-Keramik Gốm chứa silic nitrat Silicon nitride ceramics
Silikon-Gummi (SIR) Cao su silic Silicone rubber (SIR)
Sintern Thiêu kết, nung kết Sintering
Sinterschmieden Rèn thiêu kết, rèn nung kết Sinter forging
Software Phần mềm Software
Sollwert bei Regelungen Giá trị định mức trong điều chỉnh/Giá tri cần đạt được trong điều chỉnh Set value of closed-loop controls
Spanarten Các kiểu, loại phoi Chip types
Spanende Formgebung, Grundlagen Gia công định hình lấy phoi, những cơ bản/ Gia công có phoi, những cơ bản Chipping machining, fundamentals
Spanformen Các dang phoi/Các dang phoi cáu hình Chip forms
Spanformschaubild Biểu đồ phoi /Sơ đồ (đồ thi) các dạng phoi Chip form diagram
Spanndorn Trục kẹp lỗ Draw-in arbor
Spannelement, hydraulisches Đai kẹp thủy lưc Hydraulic damping fixture
Spannen, hydraulisch Kẹp thủy lực Hydraulic damping
Spannen, magnetisch Kẹp từ Magnetic damping
Spannen, mechanisch Kẹp cơ Mechanical damping
Spannen, pneumatisch Kẹp khí nén Pneumatic damping
Spannkopf Đầu kẹp Draw-in head
Spannkraft beim Drehen Lực kẹp trong tiện Holding force in turning
Spannpratze, Fertigungsbeispiel Mỏ kẹp cào, thí dụ chế tạo Bê kẹp, thí dụ chế tạo Workholding bracket, a manufacturing example
Spannung, elektrische Điện áp Voltage
Spannung, mechanische ứng suất cơ học Mechanical stress
Spannung, zulässige ứng suất cho phép Admissible stress
Spannungsarmglühen Ram giảm ứng suất Stress relief anneal
Spannungs-Dehnungs-Diagramm Biểu đồ ứng suất-biến dạng Giản đồ ứng suất – độ giãn Stress-strain diagram
Spannungsguerschnitt Tiết diện chịu ứng suất Stressed cross section
Spannungsreihe der Metalle Dãy điện áp của kim loại (Elektrode) Electromotive series of metals
Spannungsrisskorrosion Nứt do ứng suất ăn mòn/Ăn mòn nứt do ứng suất Stress corrosion cracking
Spannvorrichtungen Gá kẹp Clamping fixtures
Spannzange Kẹp rút Collet chuck
Spannzylinder Xi lanh kẹp Clamping cylinder
Spanungsgrößen Các thông số gia công cắt gọt Chipping parameters
Spanwinkel Góc tao phoi, góc phụ /GÓC cắt, góc cắt chân răng, góc trước của dao Chipping angle
SpeicherprogrammierbareSteuerungen Điều khiển lập trình có bộ nhớ/Điều khiển lôgic lập trình Programmable logic control
Sperrventile Van một chiều, van chặn, van khóa/Van cản, van đóng Non-return valves
Spiel, Höchst- Độ hở cực đại/Đọ hở lớn nhất Maximum clearance
Spiel, Mindest- Độ hở cực tiểu/Độ hở nhỏ nhất Minimum clearance
Spindeln Con quay, trục quay, trục spinđen Spindles
Spindelstock ụ trước, đầu máy tiện/Bệ đỡ trục quay Headstock
Spiralbohrer Lưỡi khoan xoắn Twist drills
Spiralsenker Lưỡi lã xoắn Spiral countersinks
Spitzgewinde Ren nhọn, hình chữ v V-shaped screw threads
Spreizreibahlen Lưỡi doa điều chỉnh/Mũi doa mở rông, mũi doa bung Expansion reamers
Spritzgießen Đúc phun, đúc áp lưc Injection moulding
Spritzgießmaschine Máy đúc áp lực Injection moulding machine
Spritzlackieren Sơn phun/Thổi sơn, sơn xịt Spray painting
Spritzlackieren, Thermisches Sơn phun nhiệt Thermal spray painting
Sprödigkeit Độ giòn, sự giòn, bở, dễ vỡ, độ dễ gãy Brittleness
Sprungantwort bei Reglern Bước phản hồi (đáp ứng) nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh Đáp ứng bước nhảy trong điều khiển, Hồi đáp đột ngột Step response of controllers
SPS Điều khiển lôgic lập trình được, điều khiển theo chương trình nhớ sẵn Điều khiển lôgic có thể lâp trình, điểu khiển lập trình có bộ nhớ PLC
Stabelektroden Điện cực thanh Stick electrodes