1 D-Anteil eines Reglers Phần vi phân của bộ điều chỉnh Differential component of a controller
2 Datenbank Ngân hàng dữ liệu Database
3 Datenschutz Bảo vệ dữ liệu Privacy protection
4 Datenträger Thiết bị lưu trữ dữ liệu Data carrier
5 Datenverarbeitungsanlagen Hê thống xử lý dữ liệu (cách gọi khác của máy tính)/Máy tính Data processing units
6 Dauerbruch Vết nứt mỏi, sự gãy vỡ do mỏi/Sự gãy mỏi Fatigue fracture
7 Dauerfestigkeit Độ bền mỏi Fatigue strength
8 Dauerfestigkeitsprüfung Kiểm định độ bển mỏi/Kiểm tra độ bền mỏi Fatigue limit test
9 Dauerschwingversuch Thử nghiệm mỏi qua rung Endurance fatigue test
10 Dehnbarkeit Đô giãn, tính đàn hồi/Sức căng (có thể kéo dài, có thể mở rộng được) Ductility
11 Dehngrenze Giới hạn độ dãn/Giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, ứng suất thử kéo Permanent elongation limit
12 Dehnschrauben Bu lông (vít) đàn hồi Expansion bolts
13 Dehnung Đô giãn, đô căng (khi kéo) Elongation, strain
14 Desoxidation des Stahls Khử oxy cho thép Deoxidation of steel
15 Dialogsteuerungen Điểu khiển tương tác Interactive operator-process control
16 Diamant als Schneidstoff Kim cương (vât liêu Cắt)/Vât liêu cắt bằng kim cương Diamond as cutting material
17 Dichte Tỳ trong, Mật độ Density
18 Dichtungen Phớt, Roăng (joint)/Vòng đêm, vòng bít, bac kín Sealings
19 Dielektrikum beim Abtragen Điện môi trong ăn mòn Dielectrics in removal operations
31 Differenzmessung Đo độ sai biêt, đo vi sai Differential measuring
32 Diffusionsglühen ủ khuyếch tán, ram khuyếch tán/Nung lâu ở nhiệt độ cao Homogenizing anneal
33 Digitales Signal Tín hiệu số Digital signal
34 Direktantriebe Truyền động trực tiếp Direct drives
35 Direkthärten Tôi trực tiếp Direct hardening
36 Disketten Đĩa mềm Floppy disks
37 Diskettenlaufwerk Ố đĩa mềm Floppy-disk drive
38 DNC Điều khiển kỹ thuật số trực tiếp (Direct Numerical Control) Digital numerical control (DNC)
39 Drahtelektroden Điện cực dây Wire electrodes
40 Drahterodieren Ăn mòn bằng điện cực dây/Cắt bằng dây điện Wire spark eroding
41 D-Regler Bộ hiệu chỉnh D/BÔ điều chỉnh theo đạo hàm Digital controller
42 Drehdorn Trục gá tiện/Trục gá tiện, trục tâm, nhõng trục Lathe arbor
43 Drehen, Kräfte Các lực (trong tiện) Turning, forces
46 Drehen, Leistung Công suất (trong tiện) Turning, capacity
47 Drehen, Schnittkraft Lực cắt (trong tiện) Turning, cutting forces
48 Drehen, Spanarten Các kiểu kẹp phôi (trong tiện) Turning, chip types
49 Drehen, Spanungsgrößen Các thông số (đại lượng) trong tiệnCác thông số gia công, các thông số cắt gọt (trong phương pháp tiện) Turning, cutting parameters
50 Drehen, Spanungsguerschnitt Tiết diện cắt (trong tiện) Turning, diameter of cut
51 Drehen, Verfahren Các phương pháp (trong tiện) Turning, technigues
52 Drehen, Vorschub Bước tiến (trong tiện)/Bước dẫn tiến trong tiện Turning, feed
53 Drehen, Wahl der Schnittdaten Lựa chọn các dữ liệu cắt (trong tiện) Turning, selection of cutting data
54 Drehen, Werkzeughalter Đài dao (trong tiện)/Giá giữ dung cụ, giá đỡ dụng cụ Turning, tool holder
55 Drehfeld bei Elektromotoren Truờng quay trong động cơ điện/Trường ba pha trong động cơ điện Rotating field of electric motors
56 Drehmaschinen mit numerischer Steuerung Máy tiện với điểu khiển số/Máy tiên điều khiển bằng chương trình số Lathes with numerical control
57 Drehmaschinen, Bauarten und Baugruppen Máy tiện, các loại và thành phần/ Máy tiện, các loại và cụm lắp ráp Lathes, types and components
58 Drehmaschinenfutter Mâm cặp của máy tiện Lathe chucks
59 Drehstabfedern Lò xo xoắn dạng thanh Torsion-barsprings
60 Drehstrom Dòng điện ba pha Three-phase current
61 Drehstrom-Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ ba pha Three-phase asynchronous motors
62 Drehstrom-Synchronmotoren Động cơ đồng bộ ba pha Three-phase synchronous motors •
63 Drehverfahren Phương pháp tiện Turning technigues
64 Drehwerkzeuge Các dụng cụ tiện/Dao tiện Turning tools
65 Drehwerkzeuge,Schneidengeometrie Dụng cụ tiện, hình học dao cắt Turning tools, edge geometry
66 Drehwerkzeuge, Spannen Các dụng cụ tiện, kẹp Turning tools, damping
67 Drehzahl-Diagramm Sơ đồ số vòng quay, giản đồ số vòng quay Revolution diagram
68 Drehzahlregelung eines Hydromotors Điều chỉnh vòng quay của động cơ thủy lực Speed control of a hydraulic motor
69 Drehzahlschaubild beim Drehen Biểu đồ vòng quay trong tiện Revolution diagrm for turning operations
70 Drehzahlsteuerung bei Drehstrommotoren Điều khiển vòng quay của động Cơ điện ba pha Speed control of three-phase motors
71 Dreibackenfutter Mâm cặp ba chấu/ba vấu, mâm cặp ba hàm Three-iaw chuck
72 Dreipunktauflage bei Vorrichtungen Gá ba điểm tựa/Gá lắp ba điểm chuẩn, giá ba điểm Three-point support in jigs and fixtures
73 Drosselrückschlagventile Van tiết lưu môt chiều One-way flow control valves
74 Drosselventile Van tiết lưu Throttle valves
75 Druck Áp suất, áp lưc, nén Pressure
76 Druckbegrenzungsventil Van giảm áp, van an toàn/Van giới hạn áp suất Pressure relief valves
78 Drücken Ép Metal-spinning
80 Druckfestigkeit Độ bền nén Compression strength
81 Druckgasflaschen Bình khí nén Compressed-gas cylinders
82 Druckgießen Đúc áp lực, đúc ép Die casting
83 Druckhülsen ống siết ép Clamping sleeves
84 Druckluft Khí nén Compressed air
85 Druckluft, Verteilung Phân phối khí nén Compressed air supply
86 Druckluftaufbereitung Chuẩn bị khí nén/Xử lý khí nén Compressed air conditioning
87 Druckluftbehälter Bình khí nén Compressed air reservoir
88 Druckluftfilter Bộ lọc khí nén Compressed air filter
89 Druckluftmotoren Động cơ khí nén Compressed air motors
90 Druckluftöler Bơm dầu cho khí nén/Thoa dầu bằng khí nén Compressed air lubricator
91 Druckluftschrauber Đầu bắn hơi vặn, tháo vít Máy vặn vít dùng khí nén Compressed air screw driver
92 Druckluftzylinder Xilanh khí nén Pneumatic cylinders
93 Druckminderer Bộ phận giảm áp Pressure reducer
94 Druckregelventile Van điều chỉnh áp suất Pressure control valve
95 Druckschaltventile Van điều khiển trình tự bằng áp suất/Van chuyển mạch áp suất, van điều khiển áp suất Pressure seguence valves
96 Druckspannzangen ống kẹp đẩy/Kẹp rút đàn hồi đẩy Push-in collet chucks
97 Druckumformen Biến dạng bằng nén/Đinh hình bằng nén Compression-forming
98 Druckventile Van áp suất Pressure valves
99 Druckversuch Thí nghiệm áp suất/Sự thử nén, thử nghiệm ép Compression test
100 Duplex-Verfahren Gia công kép, quá trình kép, phương pháp song công Phương pháp đôi Duplex process
101 Durchdringungs-Verbund Hỗn hợp thấm Infiltration composites
102 Durchdrücken Sự đẩy ra, ép ra/ Lói ra Extrusion
103 Durchflussgeschwindigkeit Tốc độ dòng chảy/ Tốc độ lưu lượng Flow rate
104 Durchrastkupplung Bộ nối từng nấc, bô ly hơp từng nấc Dwell-mechanism clutch
105 Durchsetzfügen Nối xuyên Joining by penetration
106 Durchziehen Kéo ép, kéo áp lưc Die-drawing
107 Duroplaste Chất dẻo nhiệt rắn, nhựa phản ứng nóng Thermosetting plastics (TSP)
108 DVD Đĩa DVD, đĩa hình Digital versatile disk (DVD)