K
1 KAIZEN Triết lý hoàn thiện liên tục trong phát triển kỹ thuật (Nhật bản) Kaizen
2 Kalandrieren Sự cán láng Calendering
3 Kalibrieren von Sinter- Formteilen Hiệu chuẩn lại chi tiết nung kết/ Hiệu chỉnh lại chi tiết sau khi tạo dạng bằng thiêu kết Repressing of sintered compacis
4 Kaltarbeitsstähle Thép gia công nguội Cold-work steels
5 Kaltkammerverfahren quá trình đổ khuôn trong buồng lạnh Cold-chamber die-casting process
6 Kaltumformen Gia công tạo hình nguội/Gia công biến dạng nguội Cold forming
7 Kantentaster Mũi dò Edge tracer
8 Kapillarwirkung Tác dụng mao dẫn Capillary action
9 Karusselldrehmaschinen Máy tiện ca ru sen/Máy tiện doa đứng, máy tiện rovonve đứng Vertical turning and boring lathe
10 Kathodischer Korrosionsschutz Chống ăn mòn điện hóa của cực âm (catot) Cathodic corrosion prevention
11 Kegelprüfung Phương pháp kiểm tra côn Taper verification
12 Kegelräder Bánh răng côn Bevel gear wheels
13 Kegelreibahlen Lưỡi doa côn Taper reamer
14 Kegelsenker Lưỡi là côn Conic countersink
15 Kegelstifte Chốt côn Tapered pins
16 Keilriemen Curoa, đai thang hình chữV/Curoa hình thang V-belt
17 Keilverbindungen Kết nối bằng then, chốt (cờ) la vét/ Kết nối bằng chốt chèn (cái chêm, cái mộng) Keyed joints
18 Keilwellen-Verbindungen Nối ghép bằng then hoa Splined joints
19 Keramische Beschichtungen Lớp phủ gốm Ceramic coatings
20 Keramische Werkstoffe Vật liệu gốm Ceramic materials
21 Kerbschlagbiegeversuch Thí nghiệm uốn đập khía, sự thử va đập và uốn thanh có khía Thí nghiêm va đập mẫu có khía Notched-bar impact bending test
22 Kerbstifte Chốt có khía/Chốt trụ có khía Grooved pins
23 Kerbwirkung Hiệu ứng của lằn cắt, tác dụng của khía Notch effect
24 Kerndurchmesser bei Gewinden Đường kính lõi của ren/Đường kính đáy răng Core diameter of screw threads
25 Kerne beim Gießen Lõi đúc, thao Cores for casting
26 Kesselbleche Thép lá chế tạo nồi hơi Boiler plates
27 Ketten Chuỗi, xích Chains
28 Kettenräder Đĩa răng xích Chain wheels
29 Kettenspanner Bộ chỉnh, căng xích Chain adjuster
30 Kippmomenteines E-Motors Mômen tối đa của động cơ điện/Mômen đầu ra của động cơ điện Pull-out torgue of an electric motor
31 Kleben Phương pháp liên kết, phương pháp dán Bonding
32 Kleben, Kunststoffe Phương pháp dán, chất dẻo Bonding, plastics
33 Kleinspannung Điện áp thấp/Điện áp bé Low voltage
34 Klemmenbelegungsliste Bảng đấu dây Fixing list
35 Klimaanlage, Funktionseinheiten Máy điểu hòa không khí (nhiệt độ), các đon vị chức năng Bô điều hòa, các đon vi hoat đông (chức năng) Air-conditioning unit, functional elements
36 Knetlegierungen Hợp kim rèn, nhối, hợp kim dẻo/Hợp kim nhào trộn, hơp kim biến dạng wrought alloys
37 Kniehebelpresse Máy dập khuỷu Toggle lever press
38 Kniehebelspanner Đai kẹp khuỷu Toggle lever clamp
39 Koaxialitätsprüfung Kiểm tra độ đồng trục Checking of coaxiality
40 Kohlenstoff, Begleitelement Carbon, chất đi kèm Carbon as accompanying element
41 Kokillengießen Đúc với khuôn vỏ mỏng/Đúc bằng khuôn kim loại Die casting
42 Kolbengeschwindigkeiten Tốc độ pittông Reciprocating speeds
43 Kolbenkräfte, Berechnung Các lực của pittông, tính toán Piston force calculation
45 Kolbenlöten Mỏ hàn vẩy Copper-bit soldering
46 Kolbenpumpen Bơm pittông Piston pumps
47 Kolbenspeicher Bình chứa thủy lực kiểu pittông Piston-type accumulators
48 Kolbenverdichter Máy nén pittông Piston compressor
49 Kolkverschleiß Mòn lõm Crater wear
50 Kommunikation, technische Truyền thông, (mang tính) kỹ thuật Communication, technical
51 Konstantmotor Đông co với vân tốc không đổi Fixed-displacement motor
52 Konstantpumpen Bơm với công suất không đổi Fixed-displacement pump
53 Kontaktkorrosion Ăn mòn tiếp xúc Contact corrosion
54 Kontaktplan (SPS) Sơ đồ bậc thang KOP (Điểu khiển lôgic lập trình) Sơ đồ tiếp xúc, sơ đồ công tắc Ladder plan (PLC)
55 Kontaktsteuerungen Điều khiển tiếp xúc Điều khiển tiếp điểm Contact controls
56 Konturzug (NC) Đường bao Contour definition (NC)
57 Konverter Bộ biến đổi/Lò biến chất Converter
58 Koordinatenmessgerät Máy đo tọa đô/Dụng cụ hiệu chuẩn hệ trục tọa độ Coordinate gauging device
59 Koordinatensystem bei NC- Maschinen Hệ tọa độ trong máy NC Coordinate system of NC machines
60 Kornformen, Metallgefüge Các dạng hạt trong cấu trúc kim loại Grain 83 Korngrenzenzementit Biên hạt xementit/ cac bit (Fe3C) Grain boundary cementite
61 Korngrößen, Metallgefüge Kích cỡ hat, kết cấu kim loai Grain sizes in metal structures
62 Korrekturmaße bei der NC- Bearbeitung Các kích thước được hiệu chỉnh trong gia công NC. Các thông số điều chỉnh/hiêu chỉnh kích thước trong gia công NC Correction dimensions in NC machining
63 Korrosion, chemische Sư ăn mòn, hóa hoc Corrosion, chemical
64 Korrosion, elektrochemische Sự ăn mòn, điện-hóa Corrosion, electrochemical
65 Korrosionsarten Các dang ăn mòn Kinds of corrosion
66 Korrosionselemente Các thành phẩn được sử dụng (điện cực) trong phưong pháp ăn mòn, acguy ăn mòn/Các chất sửdung trong phưong pháp ăn mòn Corroding elements
67 Korrosionsschutzmaßnahmen Các biện pháp chống ăn mòn Corrosion-preventive measures
68 Korrosionsverhalten der Metalle Phản ứng của kim loại trước ảnh hưởng của các chất có tác dụng phá hủy (thí dụ như không khí ẩm, nước bị ô nhiễm, chất ăn mòn)/ĐỘ ổn đinh của kim loai trước ăn mòn, khả năng chịu đựng ăn mòn của kim loai Corrosion stability of metals
69 Kraft, elektromagnetische Lực, điên từ Force, electromagnetic
70 Kraftfahrzeug, Funktionseinheiten ô tô (Xe cơ giới), các đơn vị chức năng Motor vehicle, functional units
71 Kraftmaschinen Máy động lực, máy kéo Power engines
72 Kraftschluss-Verbindungen Kết nối bằng lực Non-positive connections
73 Kraftübersetzung, hydraulische Tỷ lệ truyền lực trong thủy lực Force transmission, hydraulic
74 Krane Cẩn cẩu Cranes
75 Kreisinterpolation (NC) Nội suy đường tròn (trong gia công NC) Circular interpolation (NC)
76 Kreiskeilverbindungen Kết nối qua trục (có thiết diện) không tròn/Kết nối bằng then bán nguyêt Circular key joints
77 Kreissägemaschinen Máy cưa đĩa Circular saw machines
78 Kristallgitter Mạng tinh thể Crystal lattice
79 Kristallgitterbildung Sự hình thành mạng tinh thể Crystal lattice formation
80 Kronenmuttern Đai ốc có lỗ, nấc cài chốt/Đai ốc hoa Castle nuts
81 Kühlschmierstoffe Dung dịch bôi trơn làm nguội/Dung dịch cắt gọt Cooling lubricants
82 Kunststoffe Chất dẻo Plastics
83 Kunststoffe, Einteilung Chất dẻo, phân loai Plastics, classification
84 Kunststoffe, Formgebung Chất dẻo, tạo hình Plastic moulding
85 Kunststoffe, Kennwerte Tham số đăc trưng của chất dẻo/Chất dẻo, các giá trị đăc trưng Plastics, characteristic values
86 Kunststoffe, Prüfung Chất dẻo, kiểm tra Plastics testing
87 Kunststoffe, spanende Bearbeitung Chất dẻo, sự gia công có phoi/Chất dẻo, sự gia công cắt gọt (sư gia công cơ) Plastics, chip-forming machining
88 Kupferlegierungen Hợp kim đồng Copper alloys
89 Kupolofen Lò luyên gang đứng/Lò đứng, lò cupola Cupola furnace
90 Kupplungen Bộ ly hợp, ly kết/Khớp nối Couplings
91 Kupplungs-Getriebe Hộp số ly hợp Clutch gears
92 Kurbelpresse Máy dập khuỷu Crank press
93 Kurzschluss Đoản mạch, ngắn mạch/Chạm mạch Short circuit
94 Kurzschlussläufer- Asynchronmotoren Động cơ không đồng bộ lồng sóc. Đông cơ không đồng bộ với rôto lồng sóc (rôto ngắn mach) Sguirrel-cage asynchronous motors
L
1 Lackieren Sơn Painting
2 Lageprüfung Kiểm tra vị trí Checking of positions
3 Lager Bộ trục, bệ đỡ, ổ trục, ổ bạc đạn/Bạc, bợ, ổ Bearings
4 Lagetoleranzen Dung sai vị trí Tolerances of position
5 Lamellenkupplung Bộ li hợp nhiều đĩa Multiplate clutch
6 Laminate Lớp mỏng, màng mỏng Laminates
7 Längenausdehnung, thermische Sự giãn nở chiều dài, do nhiêt Linear expansion, thermal
8 Längenausgleichsfutter Chấu kẹp cân bằng chiều dài Length-compensating chuck
9 Längenprüfmittel Các thiết bị kiểm tra độ dài Length-measuring devices
8 Längenprüftechnik Kỹthuât kiểm tra đò dài Length-measuring technigue
10 Längseinpressen Lắp ghép bằng ép kín theo chiều dài Longitudinal press-fit joints
11 Längs-Runddrehen Tiện tròn, dài Cylindrical turning
12 Läppen Mài nghiền, mài miết bóng/Mài nhẵn, mài bóng, miết Lapping
13 Laptop Máy tính xách tay Laptop
14 Laserbearbeitung Gia công bằng laser Laser machining
15 Lasermessgeräte Máy đo laser Laser measuring devices
16 Laserstrahlschneiden Cắt bằng tia laser Laser cutting
17 Laserstrahlschweißen Hàn bằng tia laser Laser-beam welding
18 Laufprüfungen Chạy thử, sự thử vận hành Running tests
19 Laufwerke ổ đĩa Disk drives
20 LD-AC-Verfahren Phương pháp LD-AC L-D-AC process
21 LD-Verfahren Phương pháp LD L-D process
22 Leerlaufspannungen Điện áp mạch hở/Điện thế không tải Open-circuit voltages
23 Legierungselemente Thành phần hợp kim/Nguyên tố hợp kim Alloying elements
24 Legierungsmetalle Kim loại hợp kim Alloying metals
25 Lehren Calip, dưỡng, căn mẫu/Dưỡng kiểm, rập Gauges
26 Leichtmetalle Kim loại nhẹ Light metals
27 Leistung Công suất Power
28 Leistung, elektrische Công suất điên Power, electric
29 Leistungsfaktor Hê số công suất Power factor
30 Leistungsschild von Elektromotoren Bảng thông số công suất của động cơ điện Bản (biển báo) công suất của đông cơ điên Name-plate of electric motors
31 Leiterschluss Đoản mạch dây dẫn nối thẳng với dây dẫn Conductor-to-conductor short circuit
32 Leiterwiderstand Điện trở dây dẫn Electrical resistance (of conductors)
33 Lichtbogen beim Schweißen Hàn điện, hàn hồ quang/Hồ quang lúc hàn Welding arc
35 Lichtbogenarten Các dạng cung lửa hàn, hồ quang hàn Kinds of arcs
36 Lichtbogen-Handschweißen Hàn hồ quang thủ công/Hàn hồ quang tay Manual arc welding
37 Lichtbogenofen Lò hồ quang/Lò điên hồ quang Arc furnace
38 Lichtschranken Rào chắn quang học Light barriers
39 Linearantriebe Bộ dẫn động thẳng, bộ truyền động tuyến tính/Bộ truyền động thẳng Linear drives
40 Linksgewinde Ren trái/Răng vặn ngược Left-handed screw threads
41 Logikplan Biểu đồ logic Logic diagram
42 Losdrehsicherungen Khóa chống xoay/Sự khóa ren Screw lockings
43 Lötarbeit, Beispiel Công việc hàn vảy, ví dụ Soldering work, an example
44 Löten Hàn vảy Soldering
45 Lötfuge Mối hàn vảy Soldering gap
46 Lötspalt Khe hở mối hàn vảy Soldering joint
47 Löttemperaturen Nhiệt độ hàn vảy Soldering temperatures
48 Lötverfahren Phương pháp hàn vảy Soldering technigues
49 Lunker Bọt khí, rỗ khí (bóng khí trong khi đúc) Shrinkage cavities
M
1 Magnesium Magnesium, manhê, magie Magnesium
2 Magnesiumlegierungen Hợp kim magie (magiê)/Hơp kim magiê Magnesium alloys
3 Magnetband Băng từ Magnetic tape
4 Magnetlager Bợ trục từ Magnetic bearing
5 Magnetpulververfahren Phương pháp kiểm tra bằng bột từ tính Magnetic powder test
6 Magnetspannplatte Bàn kẹp bằng từ tính/Bàn kẹp nam châm Magnetic holding plate
7 MAG-Schweißen Hàn với khí hoạt tính kim loai/Hàn MIG Metal active gas welding
8 Makromoleküle Phân tử lớn, đại phân tử Macromolecules
9 Mangan, Legierungselement Mangan, thành phần hợp kim Manganese as alloying element
10 Martenshärte Độ cứng theo Marten (HM) Martenshardness
11 Martensit Martensit Martensite
12 Maschinen- und Gerätetechnik Kỹ thuật máy móc và thiết bị Machine and instrumentation engineering
13 Maschinenfähigkeit Năng lực máy/Khả năng của máy Machine capability
14 Maschinenformen Tạo hình bằng máy/Làm khuôn bằng máy Moulding by machines
15 Maschinengewindebohrer Tarô máy/Cây ven răng máy Machine taps
16 Maschinenhammer Búa máy Power hammers
17 Maschinenkarte Thẻ công suất máy/thẻ lý lich máy, thẻ máy Machine rating card
18 Maschinennullpunkt Điểm gốc (điểm không) của máy Machine origin
19 Maschinenreibahlen Luỡi doa máy Machine reamers
20 Maschinensägen Cưa máy Sawing machines
21 Maschinenscheren Kéo máy Shearing machines
22 Maschinenschraubstock Ê tô máy Machine vice
23 Maskenformen Phương pháp tạo hình với áo khuôn/Làm khuôn với áo khuôn Shell-moulding process
24 Massestrom Lưu khối/Lưu lượng Mass flow
25 Maßstäbe Tỷ lệ Scales
26 Maßtoleranzen Dung sai kích thước /Lượng dư kích thước, lượng thừa kích thước Dimensional tolerances, tolerance in size, size margin
27 Maus Chuột (máy tính) Mouse
28 Median Số giữa, số trung vị, giá trị trung bình Median
29 Mehrflächen-Gleitlager ổ trượt nhiều lớp, ố bạc lót nhiểu miếng ổ trục trơn hình xuyến, hướng tâm Radial clearance plain bearings
30 Mehrscheibenkupplung Ly hợp nhiều đĩa Multiple-disk clutch
31 Mehrspindel-Drehmaschine Máy tiên nhiều đẩu Multispindle turning lathe
32 Mehrstufenbohrer Lưỡi khoan nhiều bậc/Lưỡi khoan đa cấp Multistep drilling machine
33 Membranspeicher Bộ trữ, bình ắc quy kiểu màng Diaphragm accumulator
34 Membranverdichter Máy nén kiểu màng/Máy nén mâm bran Diaphragm compressor
35 Merker Cờ, bô chỉ báo, dấu hiệu/Bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit) Flags
36 Messabweichungen Sai số đo Errors of measurement
37 Messergebnis Kết quả đo Measuring result
38 Messgeräte Thiết bi đo đạc Dung cu đo Measuring devices
39 Messmittelfähigkeit Khả năng phương tiện đo Measuring eguipment capability
40 Messschieber Thước cặp/Thước thụt Calliper rule
41 Messschrauben Thước pan me, vít đo/Vi kế, pan me Micrometers
42 Messtechnische Begriffe Những khái niêm về kỹ thuật đo lường/Đinh nghĩa về kỹ thuât đo lường Metrological definitions
43 Messtechnische Grundlagen Cơ bản về kỹ thuật đo lường Metrological fundamentals
44 Messuhren Đồng hổ đo,đồng hồ shore Dial gauges