2. Alligator shear: kéo cắt cần
3. Angle iron: thép ( sắt ) góc
4. Band:băng
5. Bar:thanh
6. Billet:bán thành phẩm
7. Billet mill: máy cán bán thành phẩm
8. Mechanical working:gia công áp lực
9. Blade: lưỡi cắt
10. Bloom:thép cán khô
11. Coil: cuộn dây
12. Cross helical rolling: cán trục đặt xoắn
13. Cross rolling:cán ngang
14. Cut in two: cắt đôi
15. Cut off: cắt thành đoạn
16. Cutting in two : sự cắt đôi
17. Cutting-off: sự cắt đứt
18. Disk blade, cutting roll: đĩa cắt, bánh cắt
19. Drawing die: khuôn kéo
20. Drawing machine, drawing mill: máy kéo sợi
21. Four – high stand: khung bốn trục cán
22. Guillotine: kéo cắt đập
23. Hexagonal bar:thanh lục giác
24. Beam: thanh chữ I
25. Ingot:thỏi thép
26. Longitudinal rolling:cán dọc
27. Nibbling shear:máy cắt kiểu mó
29. Pipe, tube:ống
30. Plate: tấm dày
31. Primary mill: máy cán thô
32. Roll: cán
33. Roll-pass: dãi cán
34. Roll:cuộn
35. Rolled section: phôi cán định hình
36. Rolled stock:phôi cán
37. Rolling mill:máy cán
38. Rolling mill stand, stand: khung máy cán
39. Rolling: sự cán
40. rotary shear: kéo quay
41. round bar, rod: thanh tròn
42. section mill: máy cán định hình
43. shaped section: tiết diện định hình
44. shear, shearing machine: kéo cắt, máy cắt kéo
45. shearing: cắt bằng kéo
46. sheel mill:máy cán tấm
47. sheet: tấm mỏng
48.slab: tấm cán
49. square bar:thanh vuông
50. straightening:sự sửa thẳng
51. straighten: sửa thẳng
52. strip: dải
53. structural chammel:thanh chữ U
54. tee bean, T-beam: thanh chữ T
55.three – high stand : khung ba trục cán
56. tube – rolling mill: máy cán ống
57. wire: sợi dây
58. zee beam:thanh chữ Z