– Turning: sự tiện
– Turn: tiện
– Single-point tool: dao tiện một lưỡi cắt
– Lathe tool: dao tiện
– Tool point, cutting part: phần cắt, đầu cắt
– Tool shank: cán dao
– Turning tool: dao tiện trơn
– Finishing turning tool: dao tiện tinh
– Facing tool: dao tiện mặt đầu
– Straight-shank tool: dao cán thẳng
– Left-hand tool: dao trái
– Right-hand tool: dao phải
– Bent tool: dao đầu cong
– Goose-neck tool: dao cổ ngỗng
– Offset tool: dao cắt đứt, dao tiện rãnh
– Form tool: dao định hình
– Flat form tool: dao định hình
– Circular form tool: dao định hình tròn
– Brazed-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng cách hàn
– Cutting tip: đỉnh cắt
– Chip breaker: khe thoát phoi
– Groove-type chip breaker: thoát phoi kiểu rãnh
– Step-type chip breaker: thoát phoi kiểu bậc
– Clamped-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng kẹp chặt
– Holder: cán dao
– Throwaway sintered-cabide insert: gắn mảnh hợp kim cứng
– Bed: băng máy
– Headstock: đầu máy
– Spindle: trục chính
– Tailstock: ụ động
– Quill:mũi chống tâm
– Feed box: hộp xe dao
– Carriage: hộp chạy dao
– Saddle: bàn trượt
– Apron: tấm chắn
– Cross slide: bàn trượt ngang
– Compound rest: bàn dao phức hợp
– Compound rest slide: giá trượt bàn dao
– Tool post: giá kẹp dao
– Lead screw: trục vit me
– Feed shaft: trục chạy dao
– Cariage rapid traverse drive: truyền động không tải nhanh
– Speed selector lever: cần tốc độ
– Centre-to-centre distance: khoảng các từ tâm đến tâm
– Centre hight: chiều cao tâm
– Lathe accessories: phụ tùng máy tiện
– Lathe centre: tâm máy tiện
– Centre hole: lỗ định tâm
– Rotating centre: tâm quay
– Face plate: mâm giữ
– Stop bracket: vấu đỡ
– Counterweight: đối trọng
– Chuck: mâm cặp
– Three-jaw chuck: mâm cặp 3 chấu
– Jaw: chấu kẹp
– Four-jaw chuck: mâm cặp 4 chấu
– Driver plate: mâm quay
– Lathe dog: cái tốc
– Mandrel, arbor: trục gá, trục tâm
– Cylindrical mandrel: trục gá trụ
– Taper mandrel: trục gá côn
– Expanding mandrel: trục gá bung
– Collet: ống kẹp
– Taper-turning attachment: đồ gá tiện côn
– Pivol: chốt
– Rest: tốc kẹp
– Steady rest: tốc định vị
– Follower rest: tốc lăn theo
– Multi-tool lathe: máy tiện nhiều dao
– Front slide: bàn trượt trước
– Rear slide: bàn trượt sau
– Hydraulically-operated copying lathe: máy tiện chép hình thủy lực
– Tracing slide: trượt theo dấu
– Template: dưỡng, mẫu
– Cross slide: trượt ngang
– Turret lathe: máy tiện rơvonve
– Headstock: ụ trước
– Turret slide: bàn trước rơvonve
– Turrent: đầu rơvonve
– Vertical boring and turning machine, vertical boring mill: máy khoan doa đứng
– Upright, column: cột, trụ
– Rotary table: bàn xoay
– Crossrail: thanh dẫn ngang
– Vertical toolhead: đầu gá dao cứng
– Side toolhead: đầu gá dao ngang
– Automatic lathe: máy tiện tự động
– Single-spindle automatic lathe: máy tiện tự động 1 trục chính
– Bar-clamping mechanism: cơ cấu thanh kẹp
– Bar-advancement mechanism: cơ cấu thanh dẫn tiến
– Vertical slide: bàn trược đứng
– Rocker: thanh cân bằng
– Indexing mechanism: cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
– Multiple-spindle horizontal automatic machine: máy tiện tự động nhiều trục nằm ngang
– Spindle carrier: giá đỡ trục
– Main tool slide: bàn trượt dao chính