|
STT |
TỪ |
NGHĨA CỦA TỪ |
|
1 |
Air distributor |
bộ phân phối khí |
|
2 |
air pusher |
Cần nén khí |
|
3 |
arm |
Cần máy |
|
4 |
Assembly of mould |
Lắp khuôn |
|
5 |
bed |
giá đỡ máy |
|
6 |
blow plate |
Tấm phun |
|
7 |
blow valve |
vòi phun |
|
8 |
Bucket, blade |
hộp, cánh phân phối |
|
9 |
Co2 – mould hardening process |
quá trình làm cứng khuôn bằng khí C02 |
|
10 |
column |
cột máy |
|
11 |
compressed air |
không khí nén |
|
12 |
core assembly moulding |
sự làm khuôn có lắp lõi |
|
13 |
Core – blowing machine |
máy làm lõi kiểu phun |
|
14 |
Core – making machine |
máy làm lỏi |
|
15 |
core – shooting machine |
máy làm lõi kiểu máng nghiêng |
|
16 |
cutting the gates |
sự cắt rãnh rót |
|
17 |
draw spike |
móc kéo mẫu |
|
18 |
draw table |
bàn kéo |
|
19 |
drawing the pattern |
lấy mẫu ra khỏi khuôn |
|
20 |
dusting |
sự phun bột |
|
21 |
fast acting valve |
van tác động nhanh |
|
22 |
final squeezing |
sự ép kết thúc |
|
23 |
flat trowel |
bay làm phẳng |
|
24 |
floor moulding |
làm khuôn trên nền xưởng |
|
25 |
gate |
cử chận, lưới chận. |
|
26 |
ground |
nền xưởng, nền cát |
|
27 |
hand moulding |
làm khuôn bằng tay |
|
28 |
hand rammer |
búa đầm cát bằng tay |
|
29 |
hood |
vỏ ngoài |
|
30 |
Hopper |
phễu |









