Giải thích: Chè tươi (chỉ phần búp chè và 2 lá nõn) được làm héo bằng các ống không khí. Lúc này lá chè đã mất 60% nước ẩm. Sau đó chè được xử lý theo phương pháp truyền thống (với chè rời) (lá chè được cuộn lại, giảm bớt lượng enzyme trong lá) hoặc phương pháp hiện đại (với chè túi lọc) (lá chè được cắt, xé ra rồi cuộn lại). Sau đó lá chè được oxy hóa hoặc lên men trên nền gạch đá hoặc xi măng. Bước cuối cùng, lá chè được sấy khô, khi này mùi vị của lá chè cũng giảm bớt, và lá chè đã mất đi 97% nước ẩm.
Dưới đây các từ có trong hình:
- Only bud & 2 top leaves picked for good quality tea: Chỉ dùng búp chè và 2 lá nõn để có được chè ngon.
- Picking fresh tea leaves: Hái lá chè tươi.
- Withering (air passed through leaves on rack): Làm héo chè (bằng ống không khí)
- Moisture out: Loại nước ẩm
- Traditional method (loose): Phương pháp truyền thống (chè rời)
- Rolling (leaves rolled flatand): Vò lá chè
- Enzymes released from leaves: Tách enzim khỏi lá
- Modern method (tea bag): Phương pháp hiện đại (chè túi lọc)
- Cutting (leaves cut, torn and curled): Cắt (lá được cắt, xé và cuộn)
- Quick process/ smaller granular pieces created: Quá trình ngắn, hình thành những mảnh vụn nhỏ hơn.
- Oxidation/ Fermentation (rolled leaves spread on tiles/ cement): Oxy hóa/ Lên men (lá được trải trên nền gạch đá hoặc xi măng)
- Enzymes + air = leaves change to copper colour: Enzim + không khí = lá chuyển sang màu đồng
- Firing/ Drying (in oven/ hot air dryer): Sấy (bằng lò hoặc bằng máy sấy khí nóng)
- Flavor and aroma released: Mùi vị chè giảm đi.