Hình: Sơ đồ qui trình sản xuất sản phẩm từ gỗ.
Các từ trong hình:
-forest: rừng
-forest waste: rác thải từ rừng
-logs:thân gỗ
-trucked: vận chuyển
-paper: giấy
-lumber: gỗ xẻ
-debarker:máy cắt lát
-stored: ủ
-bark chips: lát vỏ cây
-white chips: lát gỗ
-power plant: nhà máy điện
-electricity: điện
-fertilizer: phân bón
-steam: hơi nước
-heat: nhiệt
-pellet plant: nhà máy ép viên
-wood pellets: viên gỗ