Home Vật liệu Thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)

Thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)

10,779 views
0

tải xuống (8)FERROUS METAL – KIM LOẠI ĐEN

– Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C)

– Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt

– Alpha iron: Sắt – anpha

– Gamaron: Sắt gama

– Phase: Pha

– Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt

– Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt

– Austenite: Auxtênit

– Ferrite: Ferit

– Cementite: Xementit

– Pearlite: Peclit

– Ledeburite: Ledeburit

– Sorbite: Xocbit

– Troostite: Troostit

– Bainite: Bênit

– Martensite: Marcenxit

– Steel: Thép

– Steel grade: ký hiêu thép

– Open-hearth steel: thép Mactanh

– Electric (furnace) steel: thép lò điện

– Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển

– Killed steel: thép lặng

– Semi-killed steel: thép nữa lặng

– Rimming steel: thép sôi

– Casting steel, cast steel: thép đúc

– Structural steel: Thép kết cấu

– Tool steel: thép dụng cụ

– Grain size of steel: cỡ hạt của thép

– Fine – grain steel: thép hạt nhỏ

– Coarse-grained steel: thép hạt thô

– Cacbon steel: thép cacbon

– Low-cacbon steel: thép cacbon thấp

– Medium-cacbon steel: thép cacbon trung bình

– High-cacbon steel: thép cacbon cao

– Carbon steel with guaranteed chemical composition: thép cacbon xác định theo thành phần hóa học

– Good-quality carbon structural steel: thép kết cấu cacbon chất lượng cao

– Free cutting steel: thép dễ cắt

– Good-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng cao

– High-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt

– Alloy steel: thép hợp kim

– Low-alloy steel: thép hợp kim thấp

– Medium-alloy steel: thép hợp kim trung bình

– Manganese steel: thép măng gan

– Chromium steel: thép crôm

– Chromium ball – bearing steel: thép ổ lăn (bạc đạn)

– Chromium-manganese steel: thép Cr-Mn

– Chromium-silicon steel: Thép Cr-Si

– Chromium-siliconmanganese steel: Thép Cr-Si-Mn

– Nickel-chromium steel: thép Cr-Ni

– Nickel-chromium-molybdenum steel: thép Cr-Ni-Mo

– Alloy tool steel: thép dụng cụ hợp kim

– Stainless steel: thép không gỉ

– High-temperature steel: thép bền nóng

– High-speed steel: thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió)

– Cast iron: gang đúc

– Pig iron: gang thỏi

– Foundry pig iron: gang thỏi đúc

– White cast iron: gang trắng

– Grey iron: gang xám

– Graphite: graphit

– Flake graphite: graphit tấm

– Malleable cast iron: gang dẻo

– Temper carbon: Cacbon ủ

– White-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm trắng

– Black-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm đen

– Inoculated cast iron: gang đúc biến tính

– High-strength cast iron, nodular cast iron: gang độ bền cao, gang cầu

– Sphecrical graphite: graphit cầu

NONFERROUS METALS – KIM LOẠI KHÔNG SẮT

– Bronze: Brông; hợp kim đồng thau

– Tin bronze: Brông thiếc

– Aluminium bronze: Brông nhôm

– Aluminium-iron-nickel bronze: brông Al-Fe-Ni

– Lead bronze: brông chì

– Brass: latông; đồng thau

– Silicon brass: latông Si

– Iron-lead brass: latông Fe-Pb

– Aluminium-iron brass: latông Al-Fe

– Babbitt: hợp kim babit

– Light alloy: hợp kim nhẹ

– Aluminium alloy: hợp kim nhôm

– Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc

– Aluminium silicon alloy: hợp kim Al-Si

– Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng

– Duralumin: Dura; hợp kim Al-Cu

– Magnesium alloy: hợp kim Manhê

– Titannium alloy: hợp kim Titan

– Sintered alloy: hợp kim gốm

– Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng

– Tungsten carbide: Cacbit vonphram

– Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram

– Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan

– Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Ta

PLASTICS – CHẤT DẺO

– Resin: nhựa

– Filler: chất độn

– Plastificator: chất làm dẻo

– Thermoplastic resin: nhựa nhiệt dẻo

– Thermoplast: chất dẻo nhiệt

– Thermosetting resin: nhựa nhiệt cứng

– Thermosetting plastic: chất dẻo nhiệt cứng

– Synthytic resin: nhựa tổng hợp

– Phenolic plastic chất dẻo phenon

– Resin-dipped fabric laminate: sợi vải nhúng nhựa

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%