Chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn môt số thuật ngữ tiếng Anh kết cấu thép để khi dịch tiếng anh các bạn có thêm tài liệu để tham khảo. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn yêu thích môn dịch thuât tiếng anh.
After anchoring | Sau đóng neo |
Anchor sliding | Độ tụt neo |
Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ |
Bored pile ~ Cast-in-place bored pile | Cọc khoan nhồi |
Coupling | Nối thép dự ứng lực |
Connection strand by strand | Nối các tao cáp dự ứng lực |
Partial prestressing | Dự ứng lực từng phần |
Stiffened angles | Thép góc có sườn tăng cường |
After anchoring | Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
Alloy(ed) steel | Thép hợp kim |
Anchor sliding | Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
Area of reinforcement | Diện tích cốt thép |
Atmospheric corrosion resistant steel | Thép chống rỉ do khí quyển |
Bar (reinforcing bar): | Thanh cốt thép |
Beam reinforced in tension and compression | Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
Beam reinforced in tension only | Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
Before anchoring | Trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
Bent-up bar | Cốt thép uốn nghiêng lên |
Bonded tendon | Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
Bored pile | Cọc khoan nhồi |
Bottom lateral: | Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
Bottom reinforcement | Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
Braced member | Thanh giằng ngang |
Bracing | Giằng gió |
Carbon steel | Thép các bon (thép than) |
Cast steel | Thép đúc |
Cast-in-place bored pile | Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
Caupling | Nối cốt thép dự ứng lực |
Center spiral | Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
Chillid steel | Thép đã tôi |
Closure joint | Mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
Coating: | Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng |
Composite steel and concrete structure | Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |