TỪ ĐIỂN XI MĂNG CEMENT GLOSSARY
A
Ái lực Affinity
Apkế visai Differential pressure gauge
Áp kế Manometer
Amoni Ammonium
Anhyđrit Anhydrite
Aniôn Anion
B
Bạc lót, chụp van Packing bushing
Bạc lót con lăn Idler bushing
Bài tập tình huống Case history
Bán kính Radius
Bản lượng riêng Specific production
Bánh đà Fly wheel
Bánh răng bi động Driven gear
Bánh răng chủ Master gear
Bánh răng côn Bevel gear
Bánh răng hypoid Hypoid gear
Bánh răng kiểu Symetro Symetro gear
Bánh răng kín Enclosed gear
Bánh răng thẳng hình trụ Spur gear
Bánh răng trục vít Worm gear
Bánh răng trục xoắn Helical gear
Bánh răng trung gian Idler gear
Bánh răng truyền động Driving gear
Bánh răng Gear unit
Bánh răng giảm tốc PIV Piv gear
Bánh răng, hộp số Gear
Báo cáo số liệu Data logging
Bảo dưỡng phòng ngừa Preventive maintenance
Bảo dưỡng Maintenance
Bảo ôn cục bộ Partial insulation
Bảo quản nhiên liệu, nguyên liệu Raw Material storage
Bảo quản than Coal storage
Ban chỉ đạo Steering committee
Ba – via Fin
Bay hơi khi nung Loss ignition
Bắn khí Air blaster
Bắn mìn Shot
Băng chuyền Conveyor
Băng chuyền kiểu xích cào Drag chain conveyor
Băng cấp liệu Apron feeder
Băng tải kiểu rung tự nhiên Natural frequency conveyor
Băng tải rung Vibrating conveyor
Băng tải Belt conveyor
Băng tải Conveyor
Bê tông chịu nhiệt Castable refratory
Bê tông đúc Castable
Bi nghiền lõm Hollow grinding ball
Bi nghiền Grinding balls
Bi đạn nghiền Grinding media
Biên độ Amplitude
Bi hóp lai Constriction
Bị quá vôi Overlimed
Bẫy thu bụi Dust trap
Bộ biến áp visai Differential transformer
Bộ biến đổi Transducer
Bộ biến tần Frequency converter
Bộ cách li Disconnectior
Bộ canxi hoá, buồng phân huỷ nước Calciner
Bộ chiết áp vi chỉnh Trim potentiometer
Bộ chỉ bảo, bộ hiển thị Indicator
Bộ cấp liệu bùn Slurry feeder
Bộ cấp liệu kiểu ghi con lăn Roller grate feeder
Bộ cấp liệu theo tỷ lệ Proportioning feeder
Bộ dao động Oscillator
Bộ dò Detector
Bộ giảm chấn tự do Vibration free basic
Bộ giảm chấn, van điều tiết Damper
Bộ giám sát tốc độ Speed monitor
Bộ giám sát rung Vibrating detector
Bộ hâm nước Economizer
Bộ khuyếch đại đóng ngắt Chopper amplifier
Bộ khuyếch đại Amplifier
Bộ làm nguội kiểu ghi Grate cooler
Bộ làm nguội Cooler
Bộ lắng, bộ kết tủa, bộ lọc Precipitator
Bệ lò Kiln pier
Bộ lọc bụi tĩnh điện Electrostatic precipitator
Bộ lọc bùn Slurry filter
Bề mặt riêng Specific surface
Bộ mẫu lưu kho Warehouse set
Bộ munda Gang mold
Bộ đa rung động Multi vibrator
Bộ đo áp suất Pressurestat
Bộ đo sức hút Draft gauge
Bộ đếm vòng quay Revolution counter
Bộ phận Bit
Bộ phân tích khí Gas analyzer
Bộ quét scaner Scanner
Bộ tách kiểu cào Rake classifier
Bộ tạo khoáng Mineralizer
Bộ thu hồi nhiệt Recuperator
Bộ truyền dẫn Transmitter
Bộ truyền động bằng hộp giảm tốc Gear box driver
Bộ xử lý vi khí hậu, bộ làm nguội Pre – conditioning unit
Bộ máy làm nguội clanke Clinker cooler
Bộ/tháp làm nguội kiểu hành tinh Planetary cooler
Bức xạ Radiation
Bọc, bảo vệ To shield
Bể bùn Slurry basin
Bể dầu Oil bath
Bể lắng Settling basin
Bể trộn bùn Mixing basin
Bột liệu Raw meal
Bột tả Unburning clinker
Bột Flour
Bôi trơn Lubrication
Bơm chìm Plunge pump
Bơm Fluxo Fluxo pump
Bơm Fuller – kinyon Fuller – kinyon pump
Bơm khí nén Pumping
Bơm li tâm Centrifugal pump
Bơm nâng khí động Air lift
Bơm vào Insufflation
BTU (Đơn vị đo nhiệt độ của Anh) British thermal unit
Bugi, bộ đánh lửa Ignitor
Bù mòn Compensation for wear
Búa khí nén dập đỉnh Pneumatic top hammer
Búa khí nén Jackhammer
Búa khí nén Pneumatic hammer
Búa thuỷ lực đập đỉnh Hydraulic top hammer
Bụi đọng Flue dust
Bùn đỏ Red mud
Bùn, huyền phù Slurry
Buồng khói, ống đứng Riser duct
Buồng phân huỷ Calciner
Buồng phân huỷ trước, tiền can xi nơ Precalciner
Buồng tuyển bằng nước Bowl classifier
C
Calo Calorie
Ca tối Late shift
Ca tri ông Cation
Các bon Carbon
Cải tạo Conversion
Cảm ứng annubar Annurbar sensor type
Cánh Vanes
Cánh búa Break hammer
Cánh dẫn hướng Guide vane
Cánh tay đòn Grab arm
Cánh xới lò Kiln quadrant
Cáp chống nhiễu Shielded cable
Cát kết, sa thạch Sandstone
Cát li tâm Whizzer blades
Cát Sands
Can nhiệt (Bộ cảm biến nhiệt) Temperature sensor
Canxinatơ Calcinator
Cao lanh Kolin
Cặn không hoà tan Insoluble residue
Cặp nhiệt Thermocouple
Chạy thử, thử nghiệm Commissioning
Cháy thứ cấp Secondary combustion
Chảy tràn Spillage
Chèn, tắc Blinding
Chi phí Outlay
Chiều cao đỉnh răng Addendum
Chiều cao thân răng Dedendum
Chỉ số hoạt động Work index
Chất bốc Volatile matter
Chất giảm ẩm Slurry thinners
Chất gây chảy Flux
Chất làm nhậy Sentiziser
Chất điện môi Dielectric
Chất trợ gia Addition
Chất trợ nghiền Grinding aids
Chức năng giữ kho Stock keeping function
Chu trình hở Open circuit
Chu vi Circumference
Chuẩn định Calibrate
Chuôi Eye section
Clanke hoá Clinkerisation
Clanke không đồng nhất Inhomogeneous clinker
Clanke Clinker
Cần cân ben Cartip
Cần xới Digger arm
Máy ngắt, cầu dao cách ly Circuit breaker
Cầu dao liên lạc Communication isolator
Cầu rải Reclaimer
Cầu trục Bridge crane
Cấp liệu bàn trượt Cradle feeder
Cấp liệu cân Constant weight feeder
Cấp liệu cân Conveyor weigh
Cấp liệu kiểu áp cố định Constant head feeder
Cấp liệu kiểu đu quay Ferris wheel
Cấp liệu đĩa Disk feeder
Cấp liệu bàn Table feeder
Cấp liệu chảo Pan feeder
Cấp liệu cân Weighing feeder
Cấp liệu gàu Scoop feeder
Cấp liệu rung Vibrating feeder
Cấp liệu rung Vibration feeder
Cấp liệu vít Screw feeder
Cấp liệu Vortex Vortex feeder
Cân bằng nhiệt Heat balance
Cân bằng kiểu tấm xếp Apron
Cân bằng Belt weigher
Cân clanke Clinker scale
Cân liên tục Continuweigh
Cân đòn Chain balance
Cơ cấu truyền động thanh răng và pittông Rack & pinion
Cô la, lớp côla Coating
Có cát Arenacenous
Cờ chữ thập Spider
Có ích Handy
Cửa thoát Outlet
Cổ lò Kiln hood
Cổ ngỗng Elbow
Cộng hưởng từ nguyên tử Nuclear magnetic resonance
Cứng Sturdy
Con chặn trục Axial thrusts
Con lăn cắt Cutting roller
Con lăn chặn Thrust roller
Con lăn đầu vào Inlet roller
Côn trong Inlet cone
Công nghệ khô Dry process
Công nghệ nung Burning process
Công nghệ ướt Wet process
Công đoạn cuối Finish department
Công đoạn lò Kiln department
Công đoạn nghiền liệu Raw department
Công tắc giới hạn Limit switch
Công tắc không tiếp xúc Proximity switch
Cường độ Strength
Cùng dòng Co – current
Cuội silic Flint febbles
Cyclon lắng, tách bụi Dedusting cyclone
Cyclon nhiều tầng Multi – cyclones
Cyclon Cyclone
D
Dải chèn, băng chèn Packing strip
Dao động Oscillate
Dẹt Pat
Dầm Beam
Dòng dọi Laminar flow
Dừng máy Standstill
Dòng rối Turbulent flow
Doăng Field joints
Dụng cụ gá lắp Jig
Dung sai Tolerance
Dung trọng Density
Đ
Đa cấp Multistage
Đá bọt Pumice
Đá granit Granite
Đá hoa, cẩm thạch Marble
Đá làm ximăng Cement rock
Đá lửa Flint
Đá phấn Chalk
Đá sét Shale
Đá silic Chert
Đá silic Silica rock
Đá vôi canxi thấp Low CaCo3 stone
Đá vôi chất lượng cao High lime rock
Đá vôi, vôi Lime
Đại lượng Magnitude
Đại lượng bề mặt Volume – surface
Đại tu Overhaul
Đạn Cylpebs
Đảo liệu, tái sinh Cycling
Đệm bịt, gioăng Seal
Đệm lót Liner
Đế Bed – plate
Điểm đặt, điểm đông cứng Set – point
Điểm đo Measuring point
Điện áp đoản mạch Impedance voltage
Điện thế Potential
Điện trở dây quấn Wire wound resistor
Điều chỉnh Adjust
Điều khiển cấp liệu nghiền theo độ ồn Acoustic mill feed control
Điều khiển phản hồi Feed – back control
Điều khiển trung tâm Centralized control
Điểm ăn khớp Pitch point
Điểm đặt Setting point
Điều chỉnh trước Forward control
Điều khiển tại chỗ Local control
Điều khiển Administer
Đĩa búa Hammer disc
Đập hàm Jaw crush
Đầu dò Probe
Đô lô mit Dolomite
Đo lường ngoại vi Peripheral instrumentation
Đo mức két chứa Bin – dicator
Đo nhiệt bằng điện trở Themoresistor
Độ bền kéo Tesile
Độ bền nén Compressive strength
Độ chụm Toe – in
Độ cứng Rigidity
Độ cứng Stiffness
Độ dịch chuyển Migration
Độ kết dính Stickiness
Độ kết dính Adhesion
Độ lệch lò Kiln slope
Độ mài mòn Abrasive (abrasives or abrasiveness)
Độ mài mòn Abrasivity
Độ nghiêng của con lăn Roller inclination
Độ nhớt Viscosity
Độ nóng chảy Melting point
Độ đo khí thải orsat Orsat
Độ sáng Luminosity
Độ sệt, độ đặc Consistency
Độ thẳng Straightness
Độ võng Deflection
Độ xốp Porosity
Đoạn, mảnh Segment
Đổ ập xuống Cascading
Đồng bộ cấp liệu Feed synchromization
Đóng bết lọc Filter cake
Động cơ bước Step motor
Động cơ hộp số Geared motor
Động cơ đồng bộ Synchronous motor
Đồng hồ dung trọng bùn nguyên tử Nuclear slurry density gauge
Đồng hồ lưu lượng từ tính Magnetic flow meter
Đồng hồ lưu tốc Impact flow meter
Đồng hồ đo áp suất, áp kế Pressure gauge
Đồng hồ đo phóng xạ Gama Gamma radiation gauge
Đồng hồ vạn năng Multimeter
Động lực Momentum
Đồng nhất, trộn Blending
Đồng nhất Homogeneity
Đọng phân li Separator tailings
Đồng tâm Concentrically
Đồng trục Co – axial
Đối lưu Counter current
Đối trọng Balance wheel
Đốt trực tiếp Direct firing
Đông cứng giả False set
Đông cứng nhanh Quick set
Đông tụ Gel
Đường cong Curvature
Đường dốc, thớ chéo Slope
Đường kính cơ sở Base diameter
Đường kính gốc Root diameter
Đường kính ngoài Outside diameter
Đường kính nguyên bản Pitch diameter
Đường kính tới hạn Critical diameter
Đường kính Diameter
Đường ống Duct
Đường tác dụng Line of action
Đường thân khai Involute
Đường tâm Line of center
Đường trực giao Normal
Đường vuông góc Perpendicular
Fenspat Feldspar
G
Gạch cao nhôm Alumina refractory
Gạch diatomit Kiln insulation
Gạch trung tính Neutral refractory
Gạch ximăng clanke Clinker – cement bricks
Gáo trượt Angle of repose
Ga – lê đỡ, con lăn đỡ Supporting roller
Ghi làm nguội đột ngột Quenching grate
Ghi máy dập, lưới sàng Grizzly
Ghi mở, tấm sàng Open grating
Ghi đầu ra Outlet grate
Ghi Grate
Ghi Tongue
Gia cố Reinforce
Gia tốc kế Accelerometer
Gia tốc Acceleration
Giá Rack
Giá chuyển hướng, xe đẩy Bogie
Giá treo Bracket
Giá trị, trị số, đại lượng Value
Giảm tốc Reducer
Giàn giáo Scaffolding
Gió ba Tertiary air
Gió hai Secondary air
Gió một Primary air
Gió tươi Tempering air
Gầu ngoạm Clamshell bucket
Gầu nâng Bucket elevator
Gầu nâng Elevator
Gầu tháo liệu, máy đánh đống Stacker
Gờ Rib
Góc nhọn Acute/shaft angle
Góc ra khớp Angle of recession
Góc tù Obtuse/wide angle
Góc vào khớp Angle of approach
H
Hàn Solder
Hạt mịn Fine
Hạt, nốt sần, viên Nodule
Hêmahidrat Hemihydrate
Hệ số bão hoà Saturation factor
Hệ số hồi lưu Circulation factor
Hệ số mỏi Fatigue factor
Hệ thống giám sát vô tuyến Closed – circuit TV
Hệ thống két than Bin system
Hệ tín hiệu báo ngọn lửa Flame detector
Hidrat hoá, thuỷ hoá Hydration
Hiệu ứng vầng quang High voltage corona
Hình chữ V, xương cá Herring bone
Hình cầu Spherical
Hình nón, chóp, phễu Cone
Hình thoi Tapered shape
Hình trụ Cyclider
Hêmatit Hematite
Hệ thống quang Optical system
Hệ thống sấy dầu Oil heating system
Hoá lỏng Fluidization
Hồi lưu, tuần hoàn Circulation
Hộp cáp Junction box
Hộp giảm tốc Gear box
Hợp kim Alloys
Hộp nắp bít Packing gland
Hộp phân phối Distribution box (db)
Hộp tán liệu Dispersing box
Hộp tán liệu Spreader box
Hữu cơ Organic
Hỗn hợp Compound
Hố (xem Tunnel) Foxhole
Hố khoan không lót Unlined blast hole
Hơi nước Vapor
Hướng Friable
I
Ion Ion
K
Két bùn Slurry tanks
Két liên lạc Interstice bin
Két điều hoà Surge bin
Két thử Calibration tank
Két trộn Blending bin
Kênh dẫn bụi Dust sluice
Keo Colloid
Khả năng bơm Pumpability
Khả năng nung Burnability
Khe hở Opening
Khe hở Slot
Khí lò tự nhiên Natural draft
Khí nén Compressed air
Khí đốt tự nhiên Natural gas
Khí thải Waste gas
Khí thừa Excess air
Kho clanke Clinker storage
Kho tiền đồng nhất Prehomogenizing store
Khoáng C2S Dialcium silicate
Khoáng C3A Tricalcium aluminate
Khoáng C3S Tricalcium silicate
Khoáng CdAF Tetracalcium aluminoferrite
Khoáng pericla Periclase
Khoáng thuỷ lực Hydraulic mineral
Khởi từ Magnite contactor
Khoan lần hai Secondary drilling
Khoan phá Churn drill
Khoan tay Rotary drill
Khoan sơ bộ Primary drilling
Khoang lắng bụi Drop – out bin
Khoang, ngăn Chamber
Khoang Compartment
Khớp bánh răng Gear mesh
Khớp nối Coupling
Khối lượng Mass
Không hoà tan Insoluble
Không khuấy Quiescent
Khuôn đúc mẫu Briquette
Khuỷu Crank
Kiềm Alkali
Kim chỉ dòng Switch pointer
Kim Ginmo Gillmore needles
Kim phun xả Discharge nozzle
Kim Vicat Vicat needle
Kiểm tra thử dung trọng theo lít Liter weight test
Kích nổ Initiate
Kích thước độ hạt Granulometric
Kính hiển vi phân cực Polarizing microscope
Kính lò Burner glasses
Kết dính Clogging
Kết lắng Caking
L
Làm công tác bảo ôn To make isolation
Làm nguội nhanh Quenching
Làm nguội vòi đốt bằng nước Water cooler jacket
Làm nguội vòi phun Air – cooled jacket
Làm nguội xích cào Drag chain cooler
Làm vệ sinh Cleaning
Lan truyền ngọn lửa Flame propagation
Lắp đặt, tháo Mount – dismount
Le điều chỉnh Choke
Liền khớp Monolithic
Liên động, khoá liên động Interlocking
Lập trình Programing
Lở khối Block caving
Lò Lepol Lepol kiln
Lò nung Kiln
Lò đứng Shaft kiln
Lò quay Rotary kiln
Lò thuôn Dumbell kiln
Lò xo Spring
Lò, buồng đốt phụ Furnace
Lửa ngắn Slappy flame
Lọc bụi kiểu sàn sỏi Gravel bed filter
Lọc bụi kiểu túi Bag filter
Lọc bụi tĩnh điện Electrostatic dust precipitator
Lọc bụi túi Bag – type dust colletor
Lọc bụi De – dusting
Lực li tâm Centrifugal force
Lực nén, áp suất Pressure
Lọc Filtrate
Lệch lò Kiln inclination
Lệch lò Kiln pitch
Lõi lọc Filter cartridge
Lõi sắt từ Ferrit core
Lớp côla Coating
Lớp liên lò Kiln bedding
Lớp lót lò Kiln lining
Lớp lót Lining
Lớp Layer
Lỗ chuột Rat hole
Lỗ phun, miệng phun Orifice
Lỗ quan sát Observation hole
Lỗi, sai sót Flaw
Lưới sàng Hum – mer screen
Lượng nạp Charge
Lưu biến học Rheology
Luồng gió Draught
M
Ma sát Friction
Mạ Galvanize
Mác nơ Marl
Mạch cầu Bridge circuit
Mạch ổn áp Stabilizing circuit
Mài mòn Atrition
Màn hình số Digital display
Màng bọc cách nhiệt Kiln paint
Máng khí động Air slide
Màng liên bọc bi nghiền Ball coating
Màng lọc Filter netting
Máng trượt Airslide
Máng trượt Chute
Máy cạo đất Scraper
Máy ghi Recorder
Máy khuấy bùn Slurry agitator
Máy làm nguội bằng khí cấp thời Air – quenching cooler
Máy làm nguội clanke Clinker cooler
Máy làm nguội Fuller Fuller cooler
Máy làm nguội kiểu ghi dốc Inclined grate cooler
Máy làm nguội quay Rotary cooler
Máy làm nguội ximăng Cement cooler
Máy li tâm Centrifugal
Máy ngắt, cầu dao cách ly Circuit breaker
Máy nghiền bán khí quét Semi – airswept mill
Máy nghiền bi Ball mill
Máy nghiền clanke Clinker mill
Máy nghiền compeb Compeb mill
Máy nghiền con lăn Bowl mill
Máy nghiền côn Conical mill
Máy nghiền nhiều ngăn Compartment mill
Máy nghền ống Air – swept mill
Máy nghiền xa luân Ball – and – race mill
Máy nghiền con lăn Hercules mill
Máy nghiền con lăn Roller mill
Máy nghiền ống Tube mill
Máy nghiền răng Wash mill
Máy nghiền rung Vibrating mill
Máy nghiền tinh Finish mill
Máy nghiền trục Rod mill
Máy nhào Pug mill
Máy dập búa Impactor
Máy dập búa Hammer mill
Máy dập clanke Clinker breaker
Máy dập clanke Clinker crusher
Máy đập con lăn Roll crusher
Máy dập côn Cone crusher
Máy đập hàm có con lăn Roller jaw crusher
Máy đập hàm Jaw crusher
Máy dập hồi chuyển Gyratory crusher
Máy dập kiểu búa Hammer crusher
Máy đập đá vôi Limestone crasher
Máy dập Symons Symons crusher
Máy dập Crusher
Máy dấu hạt treo Coulter counter
Máy đo độ mịn theo bề mặt Blaine apparatus
Máy đo độ thấm PH
Máy đóng bao Packer
Máy đóng bao Packing machine
Máy phân li Separator
Máy phân ly khí động Air separator
Máy phân tích Analyser
Máy san nền Grader
Máy sấy bùn Slurry dryer
Máy sấy nhanh Flash drier
Máy so Comparator
Máy tạo xung Pulse generator
Máy tháo liệu Extractor
Máy thử độ bền vữa Flow trough (burmister)
Máy tính chủ Host computer
Máy tính Computer
Máy trộn khuấy Agitator
Máy trộn đồng nhất Homogenizer
Máy ủi Dozer
Máy vê viên Nodulizer
Máy xới Ripper
Máy xúc, máy đào Excavator
Mặt bằng mỏ Quarry floor
Mặt cắt Profile
Mặt vỉa mỏ Quarry face
Mắt thăm dầu Oil level glass
Miệng lỗ nổ Blast hole collar
Mẩu thép phụ cho bi nghiền Slugs
Mất khí nung Ignition loss
Mô hình toán học Mathematical model
Mômen Torque
Mỏ đá Quarry
Mỡ Grease
Móc giữ Retainer hook
Mối hàn kín khuất khúc Labyrinth seal
Mối hàn Weld
Mối nối Joint
Mômen truyền động Drive torque
Moóc xô, bột Spitzer
Mũi khoan Auger
N
Nạp bi đạn Mill charge
Năng suất Capacity
Nén Compression
Ngăn bụi Dust chamber
Ngăn nghiền thô Preliminator
Ngăn sáng Light barrier
Ngăn, khoang Chamber
Nghiền bi đạn Grinding media
Nghiền chu trình kín Closed – circuit grinding
Nghiền tự sinh Autogenous grinding
Nghiền Pulverize
Nghiền, dập Comminution
Nghiền tinh Finish grinding
Nghiền Grinding
Ngòi nổ an toàn, cầu chì Safety fuse
Ngọn lửa dọi Laminar flame
Ngọn lửa khuyếch tán Diffusion flame
Ngọn lửa ôxi hoá Oxidizing flame
Ngọn lửa rối Bushy flame
Ngọn lửa rối Turbulent flame
Ngọn lửa yếu Lazy flame
Ngừng hoạt động Outage
Ngõng trục Journal bearing
Ngừng, dừng máy Shutdown
Ngưng tụ, đông đặc Condensate
Ngược dòng Couter flow
Người tuyết Snowman
Nghiền liệu thô, liệu Raw Materials
Nhánh String
Nhiệt lượng kế Calorimeter
Nhiệm vụ Assignment
Nhiệt lượng Heat value
Nhiệt thuỷ hoá Heat of hydration
Nhiệt trị Calorific value
Nhân viên vận hành nghiền Miller
Nhớt kế Viscometer
Nhôm ôxít Alumina
Nhũ tương Emulsion
Nhúng nước Soaking
Nổ mìn, nổ đá Blasting
Nồi hấp Autoclave
Nồi hơi dùng nhiệt khí thải Waste heat boiler
Nóng chảy Melt
Nồng độ Concentration
Núm, vú (mỡ) Nipple
Nung chảy Fusion
Nung quá lửa Overburned
Nung Burn, burning
O
Ổ bi (tròn) Bolt bearing
Ổ bi đũa, ổ đỡ ga lê Roller bearing
Ổ chặn Thrust bearing
Ổ đỡ trục Axial bearing
Ổ đỡ, vòng bi Bearing
Ổ trục bạc đỡ Slide shoe bearing
Ổ trục, thân ổ trục Bearing house
Ổn áp Stabilizer
Ứng suất kéo Tensile stress
Ống cấp liệu Feed pipe
Ống dẫn khí Air duct
Ống dẫn Capillary
Ống dẫn Riser
Ống feston Festoon
Ống giữa Dip pipe
Ống khói Chimney
Ống mềm Hose
Ống phân phối Distribute pipe
Ống pitốt Pitottube
Ống vòi phun Burner pipe
Ôxit silic Silica
P
Pa zơ lan Pozzolan
Palét Pallets
Pha Cacbonat Calcareous
Pha lỏng Liquid phase
Pha sét Argillaceous
Pha Phase
Phá Stripping
Phác hoạ bản thảo Sketch
Phay, đoạn đứt gẫy Fault
Phe rô Ferriferous
Phép đo độ hạt Granulometry
Phép phân tích hồi quy bội Multiple regression analysis
Phần còn lại, cặn Residue
Phân cực Polarize
Phân lớp Thickener
Phân đoạn Section
Phân tán Dispersant
Phân tích hiển vi Microscopic analysis
Phân tích huỳnh quang tia X X – ray fluorescence analysis
Phân tích khoáng Mineralogical analysis
Phân tích nhiệt visai Differential thermal analysis
Phân tích nhiễu xạ tia X X – ray diffraction analysis (XRD)
Phân tích trọng lượng Gravimetric analusis
Phân tử lượng Molecular weight
Phổ hồ quang Arc spectrography
Phễu cấp liệu Feed hopper
Phối liệu Raw mix
Phôi răng Gear blank
Phương pháp khai thác theo hầm thẳng đứng Gloryhole system
Phụ gia Additive
Phụt khói Puffing
Pirômét bức xạ Radiation Pyrometer
Pirômét, hoả quang kế Pyrometer
Pin nhiệt Thermopile
Pít Pit
Q
Quả tạ dập Drop ball
Quạt gió một Primary blower
Quạt gió Blower
Quạt hút Suction fan
Quạt làm mát Cooler fan
Quạt làm mát Fresh air fan
Quạt đẩy Exhaustion fan
Quang kế Flame photometer
Quang phổ kế hồng ngoại Infrared spectroscopy
Quang phổ kế Spectrophotometer
Quay chậm lò Auxiliary kiln drive
Quặng bôxít Bauxite
Que hàn Electrode
Quét ximăng Cement paint
R
Răng Tooth
Răng ăn khớp Engaging teeth
Răng xoắn Twisted teeth
Rỉ nước, chảy máu Bleeding
Rỉ sắt, vảy Sinter
Rôto búa Hammer rotor
Ròng rọc Pulley
S
Sàn lò Burner’s platform
Sản phẩm thiêu kết Agglomerate
Sàng rung Vibrating screen
Sàng than Slack
Sàng vảy Sinter grate
Sàng Sieve
Sét bùn Clay
Sét phong hoá Shall
Sét trầm tích Clay slip
Silo Silo
Siêu âm Ultra sound
Sự bay hơi Volatilization
Sứ bền va đập Shock resistance
Sự biến dạng của lò Kiln crank
Sự bốc, toả ra Emission
Sự co, độ co Shrinkage
Sự hình thành viên Nodulization
Sự hoạt động Behavior
Sự khử đông tụ Deflocculation
Sự kết tụ Flocculation
Sự mài mòn Attrition
Sự đối lưu Convection
Sự đốt cháy Combustion
Sự phân tụ Segregation
Sự tách ly Elutriation
Sóng va chạm Shock wave
Súng phá vòm anô Kiln gun
T
Tải hồi lưu Circulating load
Tải khí động Pneumatic conveyor
Tải rung Shaker conveyor
Tải trọng Weight
Tải trọng quay Rotating load
Tải Load
Tạo vòm Mud ring
Tạp chất Impurity
Tai nghe điện tử Electric ear
Tang (chủ động, thụ động) Drum
Tay đòn ngẫu lực, mômen xoắn Torque arm
Tắc, chèn Blinding
Tế bào cân Load cell
Tế bào quang điện Photocell
Thạch cao khan Dead burner gypsum
Thạch cao Gypsum
Thạch cao Plaster (of Paris)
Thạch từ Magnetite
Tháo chính tâm Central discharge
Tháo dỡ Dismantle
Tháo liệu tại cửa đổ Peripheral discharge
Tháp làm nguội Conditioning tower
Tháp làm nguội Cooler tower
Tháp trao đổi nhiệt Preheater
Tháp trao đổi nhiệt kiểu treo Suspension preheater
Than antraxit Anthracite
Than bitum Bituminus coal
Thanh búa Blow bar impactor
Thanh chằng Brace
Thanh chèn Tamping rod
Thanh giằng Tension rod
Thanh lọc khí Purge air
Thanh phá đá Rocker arm
Thép hợp kim Steel alloys
Thiết bị nạp tiếp đất Earthed charging equipment
Thiết diện vòng Annular cross – section
Thiết bị khử bụi Dedusting installation
Thiết bị làm sạch khí Scrubber
Thiếu khí Air deficiency
Thân răng Tooth flank
Thô Coarse
Thớ ngang Strike
Thử nghiệm, chạy thử Commissioning
Thợ đóng bao Packer
Thử thấm khí Air permeability test
Thời gian chờ Sleep time
Thời gian ngừng, dừng máy Down time
Thời gian đông cứng Setting time
Thông (không tắc) Throughput
Thông số Parameter
Thu nhiệt Exothermic
Thùng rửa quặng Scalper
Thuộc chất khoáng Mineralogical
Thuộc trục Axial
Thuốc nổ Explosive
Tiếp tuyến Tangentially
Tiếp xúc theo tuyến Line contact
Tinh chế phân li Separative fines
Tinh thể Crystal
Tiền đồng nhất Prehomogeneity
Tiết diện Cross section
Tỷ lệ chiều dài đường kính L/D ratio
Tỉ lệ nhôm sắt Iron – alumina ratio
Tỉ lệ phân tử lượng Molecular ratio
Tỉ lệ silic Silica ratio
Tiỉ lệ vôi Lime ratio
Tín hiệu flaphone Flaphone signal
Tính dẫn Conduction
Tính góc cạnh Angularity
Tính nghiền Grindability
Tính nổi Flotation
Tính ổn định Stability
Tĩnh Stationary
Tít Titration
Tẩy nhờn Degrease
Tầng Bench
Tầng mỏ Quarry bench
Tầng Stage
Tấm chắn tia phun, tấm tán liệu Splash plate
Tấm kiểm tra Check plate
Tấm lót Crushing plate
Tấm lót máy nghiền Mill liners
Tấm lót Silexơ Silex lining
Tấm lót Breaker plate
Tấm lót Liner plates
Tấm dập Breaker plate
Tấm đúc gờ đầu ra Nose castings
Tự động hoá Automation
Toả nhiệt ít của xi măng thuỷ Moderate heat of hydration
Tốc độ, vận tốc Velocity
Tôi Quench
Tràn ngược Backspill
Trao đổi nhiệt Heat exchanger
Tro bay Fly ash
Tro Ash
Trợ dung tăng ẩm Wetting agent
Trở kháng Impedance
Trợ lọc Filter aid
Trộn Agitation
Trộn, đồng nhất Blending
Trộn Mixing
Trên tuyến On – line
Trưởng ca Foreman
Trụ đỡ Pier
Trục bị nứt Cracked trunion
Trục chính Spindle
Trục khuỷu Crankshaft
Trục pinhông chủ Master pinion
Trục quay, ngõng tục Trunion
Trục, hệ toạ độ Axe
Trút bằng máng Riffling
Truyền động Drive
Truyền nối tiếp Serial transmission
Truyền động bằng xích Chain drive
Truyền song song Parallel transmission
Tủ khởi động từ Motor control centers (MCCs)
Tụ điện Capacitor
Túi sợi thuỷ tinh Siliconized glass – bags
Tunel Tunnel
Tuyển quặng Beneficiation
Tuyến tính hóa Linearization
Tuyến tính Linear
V
Vách ngăn Diaphragm
Vách ngăn Partition
Vành băng da trượt Floating tire
Vành băng da Box tire
Vành băng da Live ring
Vành băng da Tire
Vành hãm che dầu Split stop ring
Vành hàn kín Kiln seal
Vành đệm trục van Packing seal
Vành đệm Shim
Vành tì Thrust collar
Vành trượt Slip ring
Van lật Flap gate
Van điều tiết Damper
Van đóng Slop
Van Solenoid: van từ Solenoid water valve
Van tấm Louvre damper
Van trình tự Sequence valve
Van trượt Slide damper
Vít tải Screw conveyor
Vít tải ribow Ribbon screw
Vận chuyển clanke Clinker conveyor
Vận chuyển bằng dao động Oscillating conveyor
Vận tốc lò Kiln speed
Vận tốc truyền sóng Wave propagation velocity
Vận tốc vòi phun Nozzle velocity
Vật lửa chịu lửa chống mòn Abrasion – resistant refractory
Vật liệu chịu lửa có tính axít Acid refractory
Vật liệu cách nhiệt Insulating refractory
Vật liệu chịu lửa Refractory
Vấu kẹp tâm nổi Floating center yoke
Vỏ bao có van Valve bag
Vỏ bộ làm nguội Cooler housing
Vỏ lò Kiln shell
Vỏ đạn Cartridge
Vỏ sò Coquina shells
Vỏ trục Housing
Vữa ximăng Cementitious
Vữa ximăng Masonry cement
Vòi đốt Burner
Vòi phun Nozzle
Vòm anô Ash ring
Vòm anô Clinker ring
Vòm anô Dam
Vòng bi trục Axial ball bearing
Vòng bi, bạc đạn, ổ bi tròn Ball bearing
Vòng gia cố Stiffener ring
Vòng lăn Pitch circle
Vòng đai, vòng kẹp Yoke
Vòng trong Inner ring
Vòng vòi phun Nozzle ring
Vòng, cuộn Loop
Vết đỏ Hot spot
Vết đỏ Red spot
Vôi tự do Free lime
Vú mỡ Grease nipple
Vùng mặt lõm Concavex
Vùng tiết diện Cross – sectional area
X
Xe nạp thuốc Wheel loader
Xe đẩy, giá chuyển hướng Bogie
Xe tải tự đổ Dump truck = drumper
Xéc măng chịu mài mòn Wear segment
Xi măng bền sun phát Sulphate – resistant cement
Ximăng chống thấm Air – entraining cement
Ximăng chống thấm Waterproofed cement
Xi măng dẻo Sticky cement
Ximăng giếng dầu Oil well cement
Xi măng ít tỏa nhiệt Low heat of hydration cement
Ximăng không pha Neat cement
Xi măng kiềm thấp Low – alkali cement
Ximăng nhôm Aluminous cement
Ximăng nở Expansive cement
Ximăng thuỷ dịch, ximăng đông cứng nhanh trong nước Hydraulic cement
Ximăng trắng White cement
Xi măng xỉ Slag cement
Xi măng Cement
Xỉ nổi Dross
Xỉ Slag
Xích kéo, xích cào Drag chain
Xích lò Chain system
Xích mắc hình xoắn Helical chain
Xích vòng Loop chain
Xử lí đẳng nhiệt Isothermal treatment
Xoáy Swirl
Xoáy, dọc trục Radial
Xoắn ốc Helix
Xoắn ốc Spiral
Xưởng đóng bao Packing plant
Xưởng đúc Foundry
Xuất xi măng rời Bulk loading
Z
Zôn canxi hoá Calcining zone
Zôn có độ bền yếu Weak zone
Zôn nung Burning zone
Zôn canxi hoá, Zôn phân hủy Calcining zone
Zôn sấy Drying zone
Zôn thót Bathtub zone
Zôn xích đầu vào Curtain chains
Zôn Zone