Sketch : Sơ phác
Perspective; rendering : Bản vẽ phối cảnh
Archirectural drawing : Bản vẽ kiến trúc
Structural drawing : Bản vẽ kết cấu
M&E drawing : Bản vẽ điện nước
Concept drawing : Bản vẽ khái niệm
Construction drawing : Bản vẽ thi công
Shopdrawing : Bản vẽ chi tiết thicông (nhà thầu lập)
As-built drawing : Bản vẽ hòan công
Cadastral survey : Đo đạc địa chính
Lot : Lô đất có ranh giới
Lot line : Đường ranh giới lô đất
Setback : Khoảng lùi (không được xây cất)
Location : Vị trí
Master plan : Tổng mặt bằng
Site plan : Bản vẽ mặt bằng hiện trường
Plan : Bản vẽ mặt bằng
Section : Bản vẽ mặt cắt
longitudinal section: Bản vẽ mặt cắt dọc
cross section : Bản vẽ mặt cắt ngang
elevation : Bản vẽ mặt đứng
front elevation : Mặt đứng chính
site elevation : Mặt đứng hông
Rear elevation : Mặt đứng sau
Profile : Thấy (sau mặt phẳng cắt)
Detail drawing : Bản vẽ chi tiết
Footings layout plan : Bản vẽ bố trí móng độc lập
Basement plan : Bản vẽ mặt bằng tầng hầm
Floor plan : Bản vẽ mặt bằng sàn
Roof plan : Bản vẽ mặt bằng mái