Standard concrete mix design:………… Thiết kế cấp phối BTXM tiêu chuẩn
Fine aggregates: ………… Cốt liệu mịn
Coarse aggregates: ………… Cốt liệu thô
Type: …………Loại
Fineness modulus: ………… Mô đun độ lớn
Specific gravity: ………… Trọng lượng riêng
Moisture content: ………… Độ ẩm thành phần
Absorption: ………… Độ hút nước
Unit weight: ………… Trọng lượng đơn vị
Admixture dosage: ………… Liều lượng phụ gia
Compressive strength: ………… Cường độ nén
Compressive strength at 7 days: ………… Cường độ trung bình sau 7 ngày
Compressive strength at 28 days: ………… Cường độ trung bình sau 28 ngày
Maximum air content: ………… Độ lỗ rỗng lớn nhất
Maximum slump: ………… Độ sụt lớn nhất
Slump after mix: ………… Độ sụt sau khi trộn
Organic content: ………… Tạp chất hữu cơ
Clay lumps: ………… Cục sét
Clay, silt, dust passing: ………… Lượng bụi bẩn qua lỗ sàng
Sand equivalent: ………… Hệ số tương đương cát
Water absorption: ………… Hấp thụ nước
Soundness: ………… Độ bền
Sieve analysis: ………… Phân tích sàng
Sieve size: ………… Cỡ sàng
Cumulation retained: ………… Lượng đọng trên sàng
Total passing percent: ………… Tỷ lệ (%) lọt sàng
Compressive strength – rapid method: ………… Cường độ nén- phương thức nhanh
Temperature: ………… Nhiệt độ
Water absorption: ………… Hấp thụ nước
Soundness: ………… Độ bền
Sieve analysis: ………… Phân tích sàng
Sieve size: ………… Cỡ sàng
Cumulation retained: ………… Lượng đọng trên sàng
Total passing percent: ………… Tỷ lệ (%) lọt sàng
Concrete disintegrate: ………… Phân lớp bê tông
Concrete lane: ………… Dải bê tông
Concrete grade: ………… Mác bê tông
Mortar mix: ………… Hỗn hợp vữa
Seam: ………… Mạch vữa
Plastering: ………… Trát vữa
Rough cast: ………… Lớp vữa trát ngoài
Concrete vibrator: ………… Máy đầm bê tông
Crushed sand: ………… Cát thô
Bulk cement: ………… Xi măng rời
Mix design: ………… Thiết kế cấp phối
Water tightness: ………… Độ chống thấm
Scale ratio: ………… Tỷ lệ pha trộn
Eruptive rock: ………… Đá phún xuất
Sedimentary rock: ………… Đá trầm tích
Intrusive………… Đá xâm nhập
Metamorphic: ………… Đá biến chất
Effusive rock: ………… Đá phun trào
Batch mixer: ………… Máy trộn bê tông
Concrete hopper: ………… Phễu đổ bê tông
Aerated concrete: ………… Bê tông xốp
Admixture: ………… Chất phụ gia ( bê tông)
Flat piece of aggregate: ………… Hạt dẹt của cốt liệu
Temper: ………… Trộn vữa
Fresh concrete: ………… Bê tông mới trộn
Sprayed concrete: ………… Bê tông phun
Gravel concrete: ………… Bê tông sỏi
Hydraulic concrete: ………… Bê tông thủy công