P
Phá hoại………………………………………. Failure
Phá hoại mỏi…………………………………. Failure, fatigue
Phá huỷ do mỏi……………………………… Fatigue failure
Phá huỷ dòn…………………………………. Fracture
Phạm vi……………………………………….. Scop, field
Phạm vi an toàn…………………………….. Safey field
Phạm vi áp dụng……………………………. Field of application
Phân bố áp lực……………………………… Pressure distribution
Phân bố cốt thép…………………………… Distribution reinforcement: Cốt thép phân bố
Phân bố dọc của tải trọng bánh xe…….. Longitudinal distribution of the wheel load
Phân bộ lại nội lực…………………………. Internal force redistribution
Phân bố lực giữa…………………………… Force distribution betwween …
Phân bố ngang……………………………… Transverse distribution, Lateral distribution
Phân bố ngang của tải trọng di động…. Lateral distribution of the wheel loads
Phân bố tải trọng theo phương ngang… Trausverse load distribution
Phân bố tuyến tính…………………………. Linear distribution
Phân bố ứng suất………………………….. Stress distribution
Phần bọc thép gia cố mũi cọc………….. Pile shoe
Phần bọc thép gia cố mũi cọc………….. Pile shoe
Phân cấp cỡ hạt, cấp phối hạt………….. Grading
Phần cứng……………………………………. Hardware
Phần cứng……………………………………. Hardware
Phần đường xe chạy………………………. Roadway, Carriageway
Phần khung sườn bê tông……………….. Reinforcement frame work
Phân loại theo cách vận hành……………. Types by operation
Phân loại theo hình dáng…………………. Physical type
Phân loại, phân cấp………………………… Classify
Phản lực………………………………………. Reaction
Phản lực gối…………………………………. Support reaction
Phần móng và tầng hầm………………….. Foundation & basement
Phân phối điện trung thế………………….. Medium voltage distribution
Phân phối không khí……………………….. Air distribution
Phân phối moment…………………………. Moment distribution
Phân phối nhiên liệu và hơi nước………. Fuel and steam distribution
Phân phối nhiên liệu và hơi nước………. Fuel and steam distribution
Phân phối nước…………………………….. Water distribution
Phân phối nước…………………………….. Water distribution
Phân phối tải trọng…………………………. Load distribution, distibution of load
Phân tầng khi đổ bêtông…………………. Segregation
Phân tầng khi đổ bêtông…………………. Segregation
Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế Analysis of alaternates/substitution
Phân tích chi phí hoạt động……………… Life cycle cost analysist
Phân tích cơ học……………………………. Mechanical Analysis
Phân tích đàn hồi…………………………… Elastic analysis
Phân tích dẻo………………………………… Plastic analysis
Phân tích động học………………………… Dynamic Analysis
Phân tích dựa trên mô hình………………. Model analysis
Phân tích giá trị……………………………… Value analysist
Phân tích hiện trường……………………… Site analysis
Phân tích mỏi………………………………… Fatigue analysis
Phân tích qua sàn…………………………… Mesh analysis
Phân tích qua sàng…………………………. Sieve Analysis
Phân tích quang bằng đàn hồi…………… Photoelastic analysis
Phân tích thành phần hạt của vật liệu….. Material grading, Size grading
Phân tích theo phương pháp gần đúng. Approximate analysis
Phân tích và chọn hiện trường………….. Site analysis and selection
Phân tích, giải tích………………………….. Analyse (US: analyze)
Phản ứng kiềm cốt liệu……………………. Alkali-aggregate reaction
Phản ứng kiềm silicat……………………… Alkali-silica reaction
Phản xạ……………………………………….. Reflection
Phần xe chạy(trong mặt cắt ngang)……. Carriageway
Phễu xả bê tông…………………………….. Concrete discharge funnel
Phim và băng video……………………….. Motion picture and videotape
Phối hợp các dịch vụ chỉ định…………… Coordination of designated services
Phối hợp các ngành và kiểm tra tư liệu.. Disciplines coordination/ document checking
phối hợp dữ kiện do chủ nhà cung cấp. Owner – supplier data coordination
Phòng cơ cấu chuyển mạch……………… Switchgear room
Phòng đọc sách nhỏ………………………. Carrel
Phòng hoả, phòng cháy chữa cháy……. Fire protection
Phòng kiểm tra………………………………. Checkroom
Phồng ngăn nhỏ…………………………….. Cubicles
Phòng tắm……………………………………. Bath
Phòng thí nghiệm…………………………… Laboratory
Phòng tối……………………………………… Darkroom equipment
Phòng và mặt ngăn nhỏ…………………… Compartments and cubicles
Phớt……………………………………………. Felt
Phụ gia chậm hoá cứng bêtông………… Retarder
Phụ gia chậm hoá cứng bêtông………… Retarder
Phụ gia chống thấm……………………….. Waterproofing admixture
Phụ gia cuốn khí……………………………. Air-entraining agent
Phụ gia cuốn khí……………………………. Air-entraining agent
Phụ gia hóa chất……………………………. Chemical admixture
Phụ gia hoạt tính bề mặt………………….. Surface-active Agent
Phụ gia làm chậm ninh kết betông……… Retarding Admixture
Phụ gia làm giảm nước…………………… Water-reducing Admixture
Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông Accelerator, Earlystrength admixture
Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông Accelerator, Earlystrength admixture
Phụ gia làm tăng nhanh quá trình… ……. Accelerant
Phụ gia siêu giảm nước…………………… High-range water-reducing admixture
Phụ gia siêu hõa dẻo………………………. Superplasticize
Phụ gia tăng dính bám…………………….. Bonding Agent
Phụ gia tăng dính bám…………………….. Bonding Agent
Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết Accelerating Admixture
Phụ kiện………………………………………. Accesssories
Phụ lục………………………………………… Addenda
Phụ tùng………………………………………. Accessories
Phụ tùng………………………………………. Accessories
Phụ tùng bồn cầu và bồn tắm…………… Tiolet and bath accessories
phục chế công trình bê tông và làm sạch concrete restoration and cleaning
Phục chế công trình xây và làm sạch….. Masonry restoration and cleaning
Phục hồi đường ống ngầm………………. Restoration of underground pipelines
Phục hồi đường ống ngầm………………. Restoration of underground pipelines
Phun Bê tông khô………………………….. Dry guniting
Phun Bê tông khô………………………….. Dry guniting
Phun Bê tông ướt………………………….. Wet guniting
Phun Bê tông ướt………………………….. Wet guniting
Phun hỗn hợp Bê tông ướt………………. Wet-mix shotcrete
Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ….. Metalisation
Phun rộng…………………………………….. Spray
Phun vữa……………………………………… Grouting
Phương án…………………………………… Altenative,Option
Phương pháp bảo dưỡng bêtông……… Method of concrete curing
Phương pháp bảo dưỡng bêtông……… Method of concrete curing
Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông Posttensioning (apres betonage)
Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông Posttensioning (apres betonage)
Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông Pretensioning (avant betonage)
Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông Pretensioning (avant betonage)
Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy Eddie current testing
Phương pháp kiểm tra bằng phát quang……….. Fluorescent method
Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu Dye penetrant examination
Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ Radiography method
Phương pháp kiểm tra bàng từ trường.. Magnetic particle examination
Phương pháp lao đẩy dọc……………….. Incremental push-launching method
Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đảy Incremental lauching method
Phương pháp lắp ghép…………………… Erection method
Phương pháp nối cọc…………………….. Splicing method
Phương pháp nối cọc…………………….. Splicing method
Phương pháp phân tích thống kê………. Statistical method of analysis
Phương pháp sửa chữa………………….. Repair method
Phương pháp thi công hẫng…………….. Canlilever cosntruction method
Phương pháp thử………………………….. Test methode
Phương pháp thử bằng siêu âm……….. Utrasonic testing
Phương pháp thử có phá hoại mẫu……. Destructive testing method
Phương pháp thử không phá hoại…….. Non-destructive testing method
Phương pháp thực nghiệm………………. Empirical method
Phương pháp xây dựng………………….. Method of construction, Construction method
Quá tải…………………………………………. Over load
Quá trình khoanh vùng…………………….. Zoning processing
Quá trình xi măng hóa……………………… Cementation process
Quản lí…………………………………………. Management
Quản lí…………………………………………. Management
Quản lí giữa các ngành……………………. Disciplines coordination
Quản lý /quản trị trước khi có hợp đồng Pre-contract administration/management
Quản lý dự án……………………………….. Project administration
Quản lý dự án……………………………….. Project administration
Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy…… FF and E installation administration
Quản lý môi trường………………………… Environmental monitoring
Quản lý môi trường………………………… Environmental monitoring
Quản lý thử nghiệm và giám sát………… Testing and inspection administration
Quản lý thử nghiệm và giám sát………… Testing and inspection administration
Quản lý tiến độ………………………………. Shedule monitoring
Quản lý/quản trị hợp đồng mở rộng…… Extended contract administration/management
Quan sát………………………………………. Observatory
Quan sát thiên văn………………………….. Planetarium equipment
Quản trị dịch vụ……………………………… Management services
Quản trị trước khi có hợp đồng…………. Pre-contract administration
Quạt……………………………………………. Blower
Quạt làm mát………………………………… Cooling fan
Quay…………………………………………… Pivoted
Quay…………………………………………… Pivoted
Quay tự do trên gôí………………………… On-bearing free rotation
Quy chuẩn xây dựng………………………. Construction Codes
Quy hoạch……………………………………. Programming
Quy hoạch……………………………………. Programming
Quy trình………………………………………. Specification, Code
Quy trình chất tải hoặc thử tải…………… Specification of loading
Quyết định thành lập……………………….. Decision of establishing
Quyết toán công trình……………………… Project closeout
Quyết toán công trình……………………… Project closeout
Rào chắn……………………………………… Barrier
Rèm lá sách………………………………….. Blind
Rỉ ăn mòn…………………………………….. Corrosion
Rỉ ăn mòn…………………………………….. Corrosion
Rỉ ăn mòn…………………………………….. Corrosion
Rỉ mỏi………………………………………….. Corrosion fatigue
Rìu nhỏ của cứu hỏa………………………. Pompier hathchet
Rìu nhỏ của cứu hỏa………………………. Pompier hathchet
Rỗ bề mặt…………………………………….. Surface void
Rơ le…………………………………………… Relay
Rò rỉ……………………………………………. Leakage
Rỗ tổ ong (của bêtông)…………………… Honeycomb
Rời……………………………………………… Loose
Rơi tự do……………………………………… Free fall
Rơ-le…………………………………………… Relay
Rộp phồng…………………………………… Blistering
S
Sai sót ( không chính xác) trong thi công Inaccuracy in construction
Sàn…………………………………………….. Resilient flooring
Sân…………………………………………….. Rinks
Sân…………………………………………….. Rinks
Sân băng……………………………………… Ice rinks
Sàn bằng vật liệu đặc biệt……………….. Special flooring
Sàn bàng vữa xây………………………….. Unit masonry flooring
Sàn bê tông………………………………….. Concrete floor
Sân cống……………………………………… Apron
Sàn đá…………………………………………. Stone flooring
Sàn gỗ………………………………………… Woodflooring
Sàn kim loại………………………………….. Metal decking
Sàn lan can…………………………………… Platform railing
Sàn lát ván……………………………………. Plank Platform (board Platform)
Sàn lối vào…………………………………… Access flooring
San nền dốc…………………………………. Steep grades
San nền hông………………………………… Shallow grades
San nền, dọn mặt bằng…………………… Scrape, to grade
Sản phẩm…………………………………….. Product
Sản phẩm chuyên nghành………………… Specialties
Sản phẩm chuyên nghành………………… Specialties
Sản phẩm chuyên nghành bưu điện……. Postal specialties
Sản phẩm chuyên nghành sản xuất bên ngoài Manufactured exterior specialities
Sản phẩm đặc biệt về tủ áo……………… Wardrobe and closet specialties
sản phẩm điện thoại đặc biệt……………. telephone specialties
Sản phẩm ximang amiang………………… Asbestos-cement product
Sàn và lớp mặt bằng hợp chất ximăng.. cementitious decks and toppings
Sản xuất điện………………………………… Power generation
Sản xuất điện – các hệ lắp ghép………… Power generation – buit-up systems
Sàng ướt……………………………………… Wet sieving
Sào móc, câu liêm…………………………. Ceiling hook (preventer)
Sắt……………………………………………… Iron
Sắt rèn…………………………………………. Wrought iron
Sắt rèn…………………………………………. Wrought iron
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring
Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực.. After anchoring
Sau khi nứt…………………………………… After cracking
Sấy khô……………………………………….. Dry-cleaning
Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc) First floor
Sét mịn………………………………………… Fire clay
Sét, đất pha sét…………………………….. Argillaceous
Shore theo phương ngang……………….. Horizontal shoring
Siêu cao………………………………………. Superelevation
Siêu cao………………………………………. Superelevation
Siêu tĩnh………………………………………. Hypestatic, Indetermined statical
Số bật nảy trên súng thử bêtông……….. Rebound number
Số bật nảy trên súng thử bêtông……….. Rebound number
Sơ đồ bố trí chung…………………………. General layout
Sơ đồ không gian………………………….. Space schematics
Sơ đồ tiến độ ngang………………………. Bar schedule
Sơ đồ trục cáp dự ứng lực………………. Tendon profile
So le…………………………………………… Altenate
Số lẻ của một foot…………………………. Decimals of foot
Số liệu thí nghiệm…………………………… Test data
Số mũ…………………………………………. Exponent
Sơ phác phối cảnh…………………………. Perspective sketching
Sợi……………………………………………… Wire, alignment
Sợi đơn lẻ, cốt thép sợi………………….. Single wire, Individual wire
Sỏi nhỏ đập vụn…………………………….. Fine gravel
Sợi thép được nắn thẳng…………………. Alignment wire
Sợi thép kéo nguội…………………………. Cold-drawn Wire
Sơn…………………………………………….. Paint
Sơn…………………………………………….. Paint
Sơn bảng giao thông……………………… Traffic coating
Sơn cách nước……………………………… Flash coat
Sơn chống rỉ…………………………………. Rust preventive paint
Sơn chống thấm……………………………. Flashing paint
Sơn lót………………………………………… Impression
Sơn phủ lớp bitum…………………………. Bitumen coating
Sơn xi măng…………………………………. Cement paint
Sự cài vào nhau của cốt liệu…………….. Aggregate interlock
Sự chiếu sáng……………………………….. Illuminance
Sự cho phép…………………………………. Allowable
Sự cho phép…………………………………. Allowable
Sự co ngán…………………………………… Shortening
Sự cuốn khí………………………………….. Air entraining
Sự dán dính………………………………….. Adhesion
Sự đăng kí……………………………………. Registration
Sử dụng………………………………………. Use, Usage
Sự giúp đỡ…………………………………… Assistance
Sự hấp thụ……………………………………. Absorption
Sự khuấy trộn……………………………….. Agitation
Sự khuyếch………………………………….. Diffusion
Sự khuyếch………………………………….. Diffusion
Sự phân cách……………………………….. Separation
Sự phối hợp…………………………………. Coordiantion
Sự phối hợp…………………………………. Coordiantion
Sự phóng điện đánh thủng………………. Disruptive discharge
Sự quá tải…………………………………….. Surcharge load
Sự rủi ro………………………………………. Risk
Sự sản xuất………………………………….. Production
Sự thanh tra, điều tra………………………. Inspection
Sự thực hiện…………………………………. Execution
Sức chịu đựng thòi tiết……………………. Weatherability
Sức chịu moment danh định của một mặt cắt Nominal moment strength of a section
Sức chịu tải của cọc theo đất…………… Supporting capacity of soil for the pile
Sức chịu tải của cọc theo kết cấu……… Structural capacity of pile
Sức kháng đã nhân hệ số………………… Factored resistance
Súng bật nẩy………………………………… Rebound Hammer
Súng bật nảy ……………………………….. Schmidt Hammer
Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer
Súng bật nảy để thử cường độ Bê tông Concrete test hammer
Sườn…………………………………………… Web
Sườn cứng dọc (nằm ngang)……………. Longitudinal stiffener
Sườn cứng ngang, thẳng đứng………… Transverse stiffener (vertical)
Sườn vòm……………………………………. Arch rib
Sụt áp…………………………………………. Voltage drop
Suy thoái, lão hóa………………………….. Degradation
Suy thoái, lão hóa………………………….. Degradation