Home Xây dựng Tiếng Anh xây dựng H

Tiếng Anh xây dựng H

9,382 views
0

Galvanisation ……………………………….. Nhúng kim loại trong kẽm nóng

Galvanised component ………………….. Cấu kiện mạ kẽm

Galvanised steel ……………………………. Thép mạ kẽm

Galvanised steel ……………………………. Thép mạ kẽm

Galvanized …………………………………… Tráng kẽm

Galvanized strand …………………………. Cấp được mạ kẽm

Galvanizing ………………………………….. Việc mạ kẽm

Gantry crane ………………………………… Cần cẩu cổng

Gantry crane ………………………………… Cần cẩu cổng

Gap-graded Aggregate …………………… Cốt liệu có cấp phối, có khe hở

Gas concrete ………………………………… Bê tông xốp

Gas concrete ………………………………… Bê tông xốp

Gate …………………………………………… Cửa

Gauges ……………………………………….. Cỡ thanh

General estimation ……………………….. Tổng dự toán

General layout ……………………………… Sơ đồ bố trí chung

General lighting…………………………….. Chiếu sáng tổng quát

General location of a bridge …………….. Bố trí chung cầu

General scour ………………………………. Xói chung

General view ……………………………….. Hình vẽ tổng thể

Geology ………………………………………. Địa chất

Geotechnical engineering ……………….. Kỹ thuật địa chất

Geotechnical engineering ……………….. Kỹ thuật địa chất

Geotechnical parameters ………………. Tham số kĩ thuật

Girder …………………………………………. Dầm tổ hợp

Girder spacing ………………………………. Khoảng cách giữa các dầm

Girder, beam………………………………… Dầm

Glare ………………………………………….. Chói

Glass concrete ……………………………… Bê tông thủy tinh

Glass concrete ……………………………… Bê tông thủy tinh

Glass-fiber reinforced cement …………. Ximăng cốt sợi thuỷ tinh

Glass-reinforced conc …………………….. Bê tông cốt sợi thủy tinh

Glass-reinforced concrete ………………. Bê tông cốt thủy tinh

Glavel concrete …………………………….. Bê tông cốt liệu sỏi

Glazed ………………………………………… Tráng men

Glazed concrete ……………………………. Bê tông trong suốt

Glazed concrete ……………………………. Bê tông trong suốt

Glazed curtain wall ………………………… Tường kính không chịu lực

Glazed curtain walls ……………………….. Đá mài

Glazing ………………………………………… Gạch ngói

Glazing ………………………………………… Gạch ngói

Glissement, sliding ………………………… Trượt

Gluing …………………………………………. Dán keo

Gluing of steel plate……………………….. Dán bản thép

Gluing of steel plate ………………………. Dán bản thép

Grab …………………………………………… Vịn

Grab bucket/clamshell) ………………….. Cẩu gầu ngoạm

Grab clamshell crane ……………………… Cần cẩu ngoạm

Grab dredger ……………………………….. Máy vét gầu ngoạm

Grade …………………………………………. Cấp (Bêtông, thép)

Grade …………………………………………. Cấp (Bêtông, thép)

Grade …………………………………………. Cấp (Bêtông, thép)

Ground beam ………………………………. Đà kiềng

Grade of concrete …………………………. Cấp của bêtông

Grade of concrete …………………………. Cấp của bêtông

Grade of reinforcement …………………. Cấp thép

Grade of reinforcement …………………. Cấp thép

Grader ………………………………………… Máy gạt

Gradient …………………………………….. Độ dốc dọc

Grading ……………………………………….. Phân cấp cỡ hạt, cấp phối hạt

Grading ………………………………………. Cấp phối

Grading Curve ………………………………. Đường cong cấp phối hạt

Grading for economy …………………….. Độ dốc kinh tế

Grading, Granulometry ………………….. Cập phối hạt

Gradually applied load ……………………. Chất tải tăng dần

Grain ………………………………………….. Thớ gỗ

Granite ……………………………………….. Hoa cương

Granolithic concrete ………………………. Bê tông granite

Granolithic concrete ………………………. Bê tông granite

Graphic design ……………………………… Thiết kế đồ họa

Graphic design ……………………………… Thiết kế đồ họa

Graphical representation of … …………. Biểu diễn đồ thị của

Grating beam ……………………………….. Dầm …

Gravel …………………………………………. Đá dăm

Gravel …………………………………………. Đá dăm

Gravel areas …………………………………. Mặt trải đá

Gravel concrete ……………………………. Bêtông sỏi

Gravel concrete ……………………………. Bêtông sỏi

Gravel mixture ……………………………… Hỗn hợp sỏi

Gravity abutment ………………………….. Mố kiểu trọng lực

Gravity abutment …………………………. Mố trọng lực

Gravity load …………………………………. Tải trọng bản thân

Gravity Loads: ……………………………… Trọng lực

Gravity pier ………………………………….. Trụ trọng lực

Gravity wall ………………………………….. Tường trọng lực

Green concrete …………………………….. Bê tông mới đổ

Green concrete …………………………….. Bê tông mới đổ

Grilles …………………………………………. Lưới

Grilles and screens ………………………… Lưới và màn chắn

Gross area …………………………………… Diện tích bao, không kể thu hẹp do lỗ

Gross load ……………………………………. Tải trọng toàn phần, tải trọng tổng

Ground ………………………………………. Cao trình, cốt mặt đất

Ground anchor ……………………………… Neo trong đất (dùng cho hầm)

Ground elevation ………………………….. Cao độ tự nhiên

Ground floor Hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ : tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)

Ground frost ………………………………… Đất giá băng

Group of piles ………………………………. Nhóm cọc

Grout ………………………………………….. Vữa để phun, để tiêm

Grout ………………………………………….. Vữa để phun, để tiêm

Grout hole …………………………………… Lỗ để bơm vữa

Grout mixer …………………………………. Máy trộn vữa

Grout pump …………………………………. Máy bơm vữa lấp lòng ống

Grout, Grouting ……………………………. Ép vữa, bơm vữa

Grouted cable ………………………………. Cáp đã bơm vữa

Grouted-aggregate concrete …………… Bêtông trọn cốt liệu sẵn, đổ vào vị trí rồi ép vữa vào sau

Grouting ……………………………………… Phun vữa

Grouting equipment ……………………… Thiết bị bơm vữa

Grower washer …………………………….. Vòng đêm vênh, rông đen vênh

Guaid stone …………………………………. Đá vỉa

Guard board ………………………………… Tấm chắn, tấm bảo vệ

Guided slipping bearing ………………….. Gối trượt có hướng dẫn

Guidelines …………………………………… Chỉ dẫn

Gunned concrete ………………………….. Bê tông phun bằng súng

Gunned concrete ………………………….. Bê tông phun bằng súng

Gusset plate ………………………………… Bản nút, bản tiếp điểm

Gusset plate ………………………………… Bản nút, bản tiếp điểm

Gust load …………………………………….. Tải trọng khi gió giật

Gutter ………………………………………… Mương

Gutter ………………………………………… Mương

Gypsum ………………………………………. Đá vôi

Gypsum ………………………………………. Đá vôi

Gypsum board ……………………………… Bề mặt trần đặc biệt

Gypsum board ……………………………… Bề mặt trần đặc biệt

Gypsum concrete ………………………….. Bêtông đá vôi

Gypsum concrete ………………………….. Bêtông đá vôi

Gypsum concrete ………………………….. Bêtông đá vôi

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%