Home Xây dựng Tiếng Anh xây dựng N

Tiếng Anh xây dựng N

5,496 views
0

Nail ……………………………………………. Đinh

Nailable concrete …………………………. Bê tông đóng đinh được

Nailable concrete …………………………. Bê tông đóng đinh được

Narrow beam downlighting ……………. Đèn trần có chùm tia sáng hẹp

Narrow gauge ……………………………… Khổ đường hẹp

Narrow grading ……………………………. Cấp phối chặt

National coordinate grid ………………… Lưới toạ độ quốc gia

National Elevation system ………………. Hệ cao độ quốc gia

Natural plastic ……………………………… Chất dẻo thiên nhiên

Natural scour ……………………………….. Xói tự nhiên

Natural ventilation ………………………… Thông gió tự nhiên

Natural venting …………………………….. Thông gió tự nhiên

Navigable water level ……………………. Mực nước thông thuyền

Navigation flood level ……………………. Mực nước lũ

Navigation span ……………………………. Nhịp thông thuyền

Navigational ………………………………… Định hướng, hoa tiêu

Navigational clearance …………………… Tĩnh không thông thuyền

navigational equipment …………………. Hoa tiêu

Needle ……………………………………….. Ghi

Needle beam ………………………………. Dầm kim, dầm siêu nhỏ

Negative Reinforcement ……………….. Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm

Net load ……………………………………… Tải trọng co ích

Neutral Axis ………………………………… Trục trung hoà

Neutral bar ………………………………….. Thanh trung hoà

Neutral wire …………………………………. Dây nguội

Newly laid concrete ………………………. Bêtông tươi

Niken …………………………………………. Niken

No ground frost ……………………………. Đất không giá băng

Node ………………………………………….. Nút giàn

 Nominal diameter ………………………… Đường kính danh địnhNominal moment strength of a section Sức chịu moment danh định của một mặt cắtNominal size ………………………………… Kích thước danh định

Nominal strength …………………………. Cường độ danh định

Nominal value ………………………………. Trị số danh định

Non reactive load …………………………. Tải trọng không gây phản lực

Non-air-entrained concrete ……………. Bêtông không cuốn khí

Non-central load ………………………….. Tải trọng lệch tâm

Non-centred prestressing ………………. Dự ứng lực lệch tâm

Nondestructive testing ………………….. Thử nghiệm không phá hoại

Non-destructive testing method ……… Phương pháp thử không phá hoại

Non-fines concrete ………………………. Bê tông hạt thô

Non-fines concrete ………………………. Bê tông hạt thô

Nonprestressed Reinforcement ……… Cốt thép không dự ứng lực

Non-prestressed reinforcement ……… Cốt thép thường

Nonreversible Deformation ……………. Biến dạng không thể phục hồi được

Non-shrinkage mortar …………………… Vữa không co ngót

Non-simultaneity of jacking ……………. Kéo căng không đồng thời

Non-uniform beam ………………………. Dầm tiết diện không đều

Normal load ………………………………… Tải trọng bình thường

Normal relaxation steel …………………. Thép có độ chùng thông thường

Normal relaxation steel …………………. Thép có độ chùng thông thường

Normal stress ………………………………. Ứng suất pháp

Normal vottage ……………………………. Điện áp bình thường

Normal weight concrete ………………… Bê tông có độ nặng trung bình

Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bêtông trọng lượng thông thường

Normalweight Aggregate ………………. Cốt liệu trọng lượng thông thường

Norminal …………………………………….. Danh định

No-slump concrete ……………………….. Bêtông không độ sụt

No-slump concrete ……………………….. Bêtông không độ sụt

No-slump concrete ……………………….. Bêtông không độ sụt

Notation …………………………………….. Kí hiệu

Nuclear reactors …………………………… Lò phản ứng hạt nhân

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%