Home Xây dựng Tiếng Anh xây dựng R

Tiếng Anh xây dựng R

6,470 views
0

Rabbet………………………………………… Gờ

Racking (raking) back………………………. Đầu chờ xây gạch hoặc đổ bê tông

Racking load………………………………….. Tải trọng dao động

Radial force…………………………………… Lực hướng tâm

Radial load……………………………………. Tải trọng hướng kính

Radiation protection………………………. bảo vệ chống bức xạ

Radio (-frequency) beam………………… Chùm tần số vô tuyến điện

Radiography method……………………… Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ

Radius of curve……………………………… Bán kính cong

Rafter………………………………………….. Thanh cầu phong

Railing………………………………………….. Lan can, hàng rào

Railing………………………………………….. Lan can, hàng rào

Railing load…………………………………… Tải trọng lan can

Railing load…………………………………… Tải trọng lan can

Railroad work………………………………… Công trình đường sắt

Railroad work………………………………… Công trình đường sắt

Rail-steel Reinforcement…………………. Cốt thép bằng ray

Railway………………………………………… Đường sắt

Railway bridge, rail bridge; railroad bridge Cầu đường sắt

Railway overpasse…………………………. Cầu vượt đường sắt

Rainfall………………………………………… Mưa rào

Raiway gauge, Width of track…………… Khổ đường sắt

Ram…………………………………………….. Quả búa

Rammed concrete…………………………. Bê tông đầm

Rammed concrete…………………………. Bê tông đầm

Ramp…………………………………………… Dốc lên

Range………………………………………….. Lò vi ba

Rapid testing kit…………………………….. Dụng cụ thử nghiệm nhanh

Rated current……………………………….. Dòng định mức

Rated load……………………………………. Tải trọng danh nghĩa

Ratio and Proportions…………………….. Tỉ lệ và tỉ số

Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỉ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép trong mặt cắt

Ratio of prestressing steel……………….. Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

Ratio of prestressing steel……………….. Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

Reach (of vibrator)…………………………. Bán kính tác dụng của đầm dùi

Reaction………………………………………. Phản lực

Ready-mixed concrete……………………. Bê tông trộn sẵn

Ready-mixed concrete……………………. Bê tông trộn sẵn

Rebar………………………………………….. Thanh cốt thép

Rebound Hammer…………………………. Súng bật nẩy

Rebound number………………………….. Số bật nảy trên súng thử bêtông

Rebound number………………………….. Số bật nảy trên súng thử bêtông

Rebound of pile…………………………….. Độ chối của cọc

Reception control………………………….. Kiểm tra để nghiệm thu

Record drawing……………………………… Bản vẽ lưu hồ sơ

Record drawing……………………………… Bản vẽ lưu hồ sơ

Record of test piles………………………… Báo cáo thí nghiệm cọc

Recording instrumentation………………. Thiết bị ghi âm, ghi hình

Recreational…………………………………. Giải trí

Rectangular member……………………… Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật

Rectangular section………………………… Mặt cắt hình chữ nhật

Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản gối chữ nhạt giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm

Recycled concrete………………………….. Bêtông tái chế

Reedle vibrator……………………………… Đầm dùi

Reedle vibrator……………………………… Đầm dùi

Refactories…………………………………… Các vật liệu chịu lửa

References…………………………………… Tham chiếu

References…………………………………… Tham chiếu

Reflection…………………………………….. Phản xạ

Refractories………………………………….. Các vật liệu chịu lửa

Refractory concrete……………………….. Bê tông chịu nhiệt

Refractory concrete……………………….. Bê tông chịu nhiệt

Refrigeration………………………………… Đông lạnh

Refrigeration………………………………… Đông lạnh

Registration………………………………….. Sự đăng kí

Registration equipment …………………. Thiết bị đăng ký

Regulatory equipments…………………… Các quy tắc vận hành thiết bị

Regulatory requirements………………… Các yêu cầu quy định

Rehabilitation……………………………….. Đại tu

Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép

Reinforced concrete box culverts …….. Cống hộp bêtông cốt thép

Reinforced concrete bridge……………… Cẩu bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete bridge……………… Cẩu bêtông cốt thép thường

Reinforced concrete culvert ……………. Cống bêtông cốt thép

Reinforced concrete deck……………….. Mặt cầu bêtông cốt thép

Reinforced concrete lintel……………….. Lanh tô bê tông cốt thép

Reinforced masonry……………………….. Khối xây có cốt

Reinforcement……………………………… Cốt thép

Reinforcement frame work…………….. Phần khung sườn bê tông

Reinforcement group……………………… Nhóm cốt thép

Reinforcement group……………………… Nhóm cốt thép

Reinforcement ratio……………………….. Tỉ số cốt thép, hàm lượng cốt thép

Relative humidity…………………………… Độ ẩm tương đối

Relative rotation……………………………. Chuyển vị quay tương đối

Relaxation……………………………………. Tự chùng

Relay…………………………………………… Rơ-le

Release agent……………………………….. Chất tháo khuôn

Removable gate…………………………….. Cửa tháo rời được

Removal of the concrete cover…………. Bóc lớp bêtông bảo hộ

Removal of the concrete cover…………. Bóc lớp bêtông bảo hộ

Renderings…………………………………… Xây trát hoàn thiện

Renderings…………………………………… Xây trát hoàn thiện

Repair method………………………………. Phương pháp sửa chữa

Repellent……………………………………… Chống lại

Replacement cost………………………….. Giá thành thay thế

Representative curve of …………………. Đường cong biểu diễn đồ thị của

Representative spicement………………. Mẫu thử đại diện

Required open space……………………… Yêu cầu về không gian mở

Required quality……………………………. Chất lượng mong muốn

Required tension of the tendon……….. Ứng suất yêu cầu của cáp dự ứng lực

Reservoir……………………………………… Bể chứa

Resettlement……………………………….. Tái định cư

Residental street…………………………… Đường nội bộ

Residential equipment……………………. cho khu nhà ở

Residual Deformation…………………….. Biến dạng dư

Resilient………………………………………. Đàn hồi

Resilient flooring……………………………. Sàn

Resistence……………………………………. Chống lại

Resistive load………………………………… Tải thuần trở, tải ômic

Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm

Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm

Restrained beam…………………………… Dầm ngàm hai đầu

Restrictions due to adjacent zones……. Các hạn chế do đặc điểm khu lân cận

Resultant……………………………………… Hợp lực

Resultant of cohesion…………………….. Hợp lực đỉnh

Resultant of friction……………………….. Hợp lực ma sát

Resuscitator, resuscitation equipment.. Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy

Retaining structure………………………… Kết cấu tường chắn

Retaining wall……………………………….. Tường chắn

Retaining wall……………………………….. Tường chắn

Retard…………………………………………. Làm chậm lại

Retardation………………………………….. Bám bảo vệ

Retarder………………………………………. Phụ gia chậm hoá cứng bêtông

Retarder………………………………………. Phụ gia chậm hoá cứng bêtông

Retarding Admixture………………………. Phụ gia làm chậm ninh kết betông

Retempered concrete…………………….. Bê tông trộn lại

Retempered concrete…………………….. Bê tông trộn lại

Retrait deformation……………………….. Biến dạng do co ngót

Reversal load………………………………… Tải trọng đổi đầu

Reveted………………………………………. Tán đinh

Review………………………………………… Xem xét

Rib ……………………………………………… Gân, sườn của bản

Ribbed plate…………………………………. Thép bản có gân

Ribbed plate…………………………………. Thép bản có gân

Rich concrete………………………………… Bê tông chất lượng cao

Rich concrete………………………………… Bê tông chất lượng cao

Ridge beam………………………………….. Đòn nóc

Righting moment…………………………… Moment chống lật đổ

Rigid connection……………………………. Liên kết cứng

Rigid connector……………………………… Neo cứng

Rigid frame bridge………………………….. Cầu khung cứng

Rigid frame with hinges…………………… Cầu khung T có chốt

Rinks…………………………………………… Sân

Rise of are……………………………………. Đường tên vòm

Risk…………………………………………….. Sự rủi ro

River training work…………………………. Chỉnh trị dòng sông

River training works……………………….. Công trình chỉnh dòng

Rivet……………………………………………. Đinh tán

Rivet……………………………………………. Đinh tán

Riveted girder……………………………….. Giá lao dầm

Riveted girder……………………………….. Giá lao dầm

Road……………………………………………. Đường bộ

Road bridge………………………………….. Cầu ôtô

Road safety………………………………….. An toàn lao động

Roadway width……………………………… Chiều rộng phần xe chạy

Roadway, Carriageway……………………. Phần đường xe chạy

Rock……………………………………………. Nền đá

Rock base…………………………………….. Nền đá

Rock, stone…………………………………… Đá

Rolled cement concrete………………….. Bêtông xi mang lu lèn chặt

Rolled steel…………………………………… Thép cán

Rolled steel…………………………………… Thép cán

Roller bearing……………………………….. Gối con lăn

Roller-compacted concrete……………… Bêtông đầm cán

Rolling impact……………………………….. Lực va chạm do xe chạy lắc lư

Roof beam……………………………………. Dầm mái

Roof specialties and acessories…………. ô sáng ở mái nhà

Roofing nail…………………………………… Đinh mái

Room dimensions………………………….. Kích thước phòng

Rotation………………………………………. Quay

Rough carpentry……………………………. Làm cốp pha thô

Rough carpentry……………………………. Làm cốp pha thô

Round column………………………………. Cột tròn

Round hollow section……………………… Thép cán hình tròn rỗng

Round hollow section……………………… Thép cán hình tròn rỗng

Round steel tube…………………………… Ống thép hình tròn

Round steel tube…………………………… Ống thép hình tròn

Rounded aggregate……………………….. Cốt liệu sỏi

Rubbed concrete…………………………… Bê tông mài mặt

Rubbed concrete…………………………… Bê tông mài mặt

Rubber bearing, neoprene bearing……. Gối cao su

Rubber bearing, neoprene bearing……. Gối cao su

Rubble…………………………………………. Đá hộc

Rubble concrete……………………………. Bê tông đá hộc

Rubble concrete……………………………. Bê tông đá hộc

Ruber………………………………………….. Cao su

Rug……………………………………………… Thảm

Rugs……………………………………………. Tấm chùi chân

Rugs and mats………………………………. Tấm chùi chân

Runoff…………………………………………. Dòng chảy tràn

Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép

Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép

Rush-hour load……………………………… Tải trọng giờ cao điểm

Rust preventive paint……………………… Sơn chống rỉ

         
DVD học Autocad 1016 chi tiết 5 DVD tự học NX 11 hay nhất 4 DVD tự học Solidworks 2016 Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50%