Rabbet………………………………………… Gờ
Racking (raking) back………………………. Đầu chờ xây gạch hoặc đổ bê tông
Racking load………………………………….. Tải trọng dao động
Radial force…………………………………… Lực hướng tâm
Radial load……………………………………. Tải trọng hướng kính
Radiation protection………………………. bảo vệ chống bức xạ
Radio (-frequency) beam………………… Chùm tần số vô tuyến điện
Radiography method……………………… Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ
Radius of curve……………………………… Bán kính cong
Rafter………………………………………….. Thanh cầu phong
Railing………………………………………….. Lan can, hàng rào
Railing………………………………………….. Lan can, hàng rào
Railing load…………………………………… Tải trọng lan can
Railing load…………………………………… Tải trọng lan can
Railroad work………………………………… Công trình đường sắt
Railroad work………………………………… Công trình đường sắt
Rail-steel Reinforcement…………………. Cốt thép bằng ray
Railway………………………………………… Đường sắt
Railway bridge, rail bridge; railroad bridge Cầu đường sắt
Railway overpasse…………………………. Cầu vượt đường sắt
Rainfall………………………………………… Mưa rào
Raiway gauge, Width of track…………… Khổ đường sắt
Ram…………………………………………….. Quả búa
Rammed concrete…………………………. Bê tông đầm
Rammed concrete…………………………. Bê tông đầm
Ramp…………………………………………… Dốc lên
Range………………………………………….. Lò vi ba
Rapid testing kit…………………………….. Dụng cụ thử nghiệm nhanh
Rated current……………………………….. Dòng định mức
Rated load……………………………………. Tải trọng danh nghĩa
Ratio and Proportions…………………….. Tỉ lệ và tỉ số
Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỉ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel……………….. Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Ratio of prestressing steel……………….. Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Reach (of vibrator)…………………………. Bán kính tác dụng của đầm dùi
Reaction………………………………………. Phản lực
Ready-mixed concrete……………………. Bê tông trộn sẵn
Ready-mixed concrete……………………. Bê tông trộn sẵn
Rebar………………………………………….. Thanh cốt thép
Rebound Hammer…………………………. Súng bật nẩy
Rebound number………………………….. Số bật nảy trên súng thử bêtông
Rebound number………………………….. Số bật nảy trên súng thử bêtông
Rebound of pile…………………………….. Độ chối của cọc
Reception control………………………….. Kiểm tra để nghiệm thu
Record drawing……………………………… Bản vẽ lưu hồ sơ
Record drawing……………………………… Bản vẽ lưu hồ sơ
Record of test piles………………………… Báo cáo thí nghiệm cọc
Recording instrumentation………………. Thiết bị ghi âm, ghi hình
Recreational…………………………………. Giải trí
Rectangular member……………………… Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật
Rectangular section………………………… Mặt cắt hình chữ nhật
Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản gối chữ nhạt giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm
Recycled concrete………………………….. Bêtông tái chế
Reedle vibrator……………………………… Đầm dùi
Reedle vibrator……………………………… Đầm dùi
Refactories…………………………………… Các vật liệu chịu lửa
References…………………………………… Tham chiếu
References…………………………………… Tham chiếu
Reflection…………………………………….. Phản xạ
Refractories………………………………….. Các vật liệu chịu lửa
Refractory concrete……………………….. Bê tông chịu nhiệt
Refractory concrete……………………….. Bê tông chịu nhiệt
Refrigeration………………………………… Đông lạnh
Refrigeration………………………………… Đông lạnh
Registration………………………………….. Sự đăng kí
Registration equipment …………………. Thiết bị đăng ký
Regulatory equipments…………………… Các quy tắc vận hành thiết bị
Regulatory requirements………………… Các yêu cầu quy định
Rehabilitation……………………………….. Đại tu
Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete………………………. Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete beam………………. Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete box culverts …….. Cống hộp bêtông cốt thép
Reinforced concrete bridge……………… Cẩu bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete bridge……………… Cẩu bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete culvert ……………. Cống bêtông cốt thép
Reinforced concrete deck……………….. Mặt cầu bêtông cốt thép
Reinforced concrete lintel……………….. Lanh tô bê tông cốt thép
Reinforced masonry……………………….. Khối xây có cốt
Reinforcement……………………………… Cốt thép
Reinforcement frame work…………….. Phần khung sườn bê tông
Reinforcement group……………………… Nhóm cốt thép
Reinforcement group……………………… Nhóm cốt thép
Reinforcement ratio……………………….. Tỉ số cốt thép, hàm lượng cốt thép
Relative humidity…………………………… Độ ẩm tương đối
Relative rotation……………………………. Chuyển vị quay tương đối
Relaxation……………………………………. Tự chùng
Relay…………………………………………… Rơ-le
Release agent……………………………….. Chất tháo khuôn
Removable gate…………………………….. Cửa tháo rời được
Removal of the concrete cover…………. Bóc lớp bêtông bảo hộ
Removal of the concrete cover…………. Bóc lớp bêtông bảo hộ
Renderings…………………………………… Xây trát hoàn thiện
Renderings…………………………………… Xây trát hoàn thiện
Repair method………………………………. Phương pháp sửa chữa
Repellent……………………………………… Chống lại
Replacement cost………………………….. Giá thành thay thế
Representative curve of …………………. Đường cong biểu diễn đồ thị của
Representative spicement………………. Mẫu thử đại diện
Required open space……………………… Yêu cầu về không gian mở
Required quality……………………………. Chất lượng mong muốn
Required tension of the tendon……….. Ứng suất yêu cầu của cáp dự ứng lực
Reservoir……………………………………… Bể chứa
Resettlement……………………………….. Tái định cư
Residental street…………………………… Đường nội bộ
Residential equipment……………………. cho khu nhà ở
Residual Deformation…………………….. Biến dạng dư
Resilient………………………………………. Đàn hồi
Resilient flooring……………………………. Sàn
Resistence……………………………………. Chống lại
Resistive load………………………………… Tải thuần trở, tải ômic
Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm
Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm
Restrained beam…………………………… Dầm ngàm hai đầu
Restrictions due to adjacent zones……. Các hạn chế do đặc điểm khu lân cận
Resultant……………………………………… Hợp lực
Resultant of cohesion…………………….. Hợp lực đỉnh
Resultant of friction……………………….. Hợp lực ma sát
Resuscitator, resuscitation equipment.. Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
Retaining structure………………………… Kết cấu tường chắn
Retaining wall……………………………….. Tường chắn
Retaining wall……………………………….. Tường chắn
Retard…………………………………………. Làm chậm lại
Retardation………………………………….. Bám bảo vệ
Retarder………………………………………. Phụ gia chậm hoá cứng bêtông
Retarder………………………………………. Phụ gia chậm hoá cứng bêtông
Retarding Admixture………………………. Phụ gia làm chậm ninh kết betông
Retempered concrete…………………….. Bê tông trộn lại
Retempered concrete…………………….. Bê tông trộn lại
Retrait deformation……………………….. Biến dạng do co ngót
Reversal load………………………………… Tải trọng đổi đầu
Reveted………………………………………. Tán đinh
Review………………………………………… Xem xét
Rib ……………………………………………… Gân, sườn của bản
Ribbed plate…………………………………. Thép bản có gân
Ribbed plate…………………………………. Thép bản có gân
Rich concrete………………………………… Bê tông chất lượng cao
Rich concrete………………………………… Bê tông chất lượng cao
Ridge beam………………………………….. Đòn nóc
Righting moment…………………………… Moment chống lật đổ
Rigid connection……………………………. Liên kết cứng
Rigid connector……………………………… Neo cứng
Rigid frame bridge………………………….. Cầu khung cứng
Rigid frame with hinges…………………… Cầu khung T có chốt
Rinks…………………………………………… Sân
Rise of are……………………………………. Đường tên vòm
Risk…………………………………………….. Sự rủi ro
River training work…………………………. Chỉnh trị dòng sông
River training works……………………….. Công trình chỉnh dòng
Rivet……………………………………………. Đinh tán
Rivet……………………………………………. Đinh tán
Riveted girder……………………………….. Giá lao dầm
Riveted girder……………………………….. Giá lao dầm
Road……………………………………………. Đường bộ
Road bridge………………………………….. Cầu ôtô
Road safety………………………………….. An toàn lao động
Roadway width……………………………… Chiều rộng phần xe chạy
Roadway, Carriageway……………………. Phần đường xe chạy
Rock……………………………………………. Nền đá
Rock base…………………………………….. Nền đá
Rock, stone…………………………………… Đá
Rolled cement concrete………………….. Bêtông xi mang lu lèn chặt
Rolled steel…………………………………… Thép cán
Rolled steel…………………………………… Thép cán
Roller bearing……………………………….. Gối con lăn
Roller-compacted concrete……………… Bêtông đầm cán
Rolling impact……………………………….. Lực va chạm do xe chạy lắc lư
Roof beam……………………………………. Dầm mái
Roof specialties and acessories…………. ô sáng ở mái nhà
Roofing nail…………………………………… Đinh mái
Room dimensions………………………….. Kích thước phòng
Rotation………………………………………. Quay
Rough carpentry……………………………. Làm cốp pha thô
Rough carpentry……………………………. Làm cốp pha thô
Round column………………………………. Cột tròn
Round hollow section……………………… Thép cán hình tròn rỗng
Round hollow section……………………… Thép cán hình tròn rỗng
Round steel tube…………………………… Ống thép hình tròn
Round steel tube…………………………… Ống thép hình tròn
Rounded aggregate……………………….. Cốt liệu sỏi
Rubbed concrete…………………………… Bê tông mài mặt
Rubbed concrete…………………………… Bê tông mài mặt
Rubber bearing, neoprene bearing……. Gối cao su
Rubber bearing, neoprene bearing……. Gối cao su
Rubble…………………………………………. Đá hộc
Rubble concrete……………………………. Bê tông đá hộc
Rubble concrete……………………………. Bê tông đá hộc
Ruber………………………………………….. Cao su
Rug……………………………………………… Thảm
Rugs……………………………………………. Tấm chùi chân
Rugs and mats………………………………. Tấm chùi chân
Runoff…………………………………………. Dòng chảy tràn
Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép
Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép
Rush-hour load……………………………… Tải trọng giờ cao điểm
Rust preventive paint……………………… Sơn chống rỉ